Hiệp Sĩ - Wiktionary

Jump to content

Contents

move to sidebar hide
  • Beginning
  • 1 Vietnamese Toggle Vietnamese subsection
    • 1.1 Alternative forms
    • 1.2 Etymology
    • 1.3 Pronunciation
    • 1.4 Noun
    • 1.5 See also
  • Entry
  • Discussion
English
  • Read
  • Edit
  • View history
Tools Tools move to sidebar hide Actions
  • Read
  • Edit
  • View history
General
  • What links here
  • Related changes
  • Upload file
  • Special pages
  • Page information
  • Cite this page
  • Get shortened URL
  • Download QR code
Print/export
  • Create a book
  • Download as PDF
  • Printable version
In other projects Appearance move to sidebar hide From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]
  • hiệp sỹ

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 俠士 (knight-errant).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [hiəp̚˧˨ʔ si˦ˀ˥]
  • (Huế) IPA(key): [hiəp̚˨˩ʔ ʂɪj˧˨] ~ [hiəp̚˨˩ʔ sɪj˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [hip̚˨˩˨ ʂɪj˨˩˦] ~ [hip̚˨˩˨ sɪj˨˩˦]

Noun

[edit]

(classifier người, vị) hiệp sĩ

  1. a knight
    • Friedrich Engels (1960) [1850] chapter I, in Der deutsche bauernkrieg, page 333; English translation from chapter I, in The Peasant War in Germany (Marx/Engels Collected Works), volume 10, 1978, page 403; Vietnamese translation from chapter I, in Chiến tranh nông dân ở Đức (C. Mác và Ph. Ăng-ghen – Toàn tập), 2004, page 462 Tiểu quý tộc, tức là các hiệp sĩ, nhanh chóng đi tới chỗ diệt vong. [] Sự tiến bộ của công nghiệp đã làm cho các hiệp sĩ trở nên thừa, cũng giống như những thợ thủ công ở Nu-rem-be. Những nhu cầu của hiệp sĩ về tiền đã góp phần đáng kể vào việc làm cho họ bị phá sản.The lesser nobility, or knighthood, was fast moving towards extinction. [] Like the Nuremberg artisans, the knights were made redundant by the progress of industry. The knights’ need for money considerably hastened their ruin.

See also

[edit]
  • kị sĩ (horse-riding knight)
  • hiệp khách (warrior errant; wandering warrior)
Retrieved from "https://en.wiktionary.org/w/index.php?title=hiệp_sĩ&oldid=83076874" Categories:
  • Sino-Vietnamese words
  • Vietnamese terms with IPA pronunciation
  • Vietnamese nouns classified by người
  • Vietnamese nouns classified by vị
  • Vietnamese lemmas
  • Vietnamese nouns
  • Vietnamese terms with usage examples
Hidden categories:
  • Pages with entries
  • Pages with 1 entry

Từ khóa » Hiệp Sĩ