Hiểu Biết Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- hiểu biết
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hiểu biết tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hiểu biết trong tiếng Trung và cách phát âm hiểu biết tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hiểu biết tiếng Trung nghĩa là gì.
hiểu biết (phát âm có thể chưa chuẩn)
懂 《知道; 了解。》懂事 《了解别人的 (phát âm có thể chưa chuẩn) 懂 《知道; 了解。》懂事 《了解别人的意图或一般事理。》đứa bé này rất hiểu biết. 这孩子很懂事。 耳目 《指见闻。》hiểu biết ít. 不广耳目。见识 《接触事物, 扩大见闻。》见闻; 识见 《见到和听到的事。》hiểu biết rộng. 见闻广。tăng sự hiểu biết. 增长见闻。开窍 《(儿童)开始长见识。》灵气 《机灵劲儿; 悟性。》明白 《聪明; 懂道理。》明了 《清楚地知道或懂得。》熟识 《对某人认识得比较久或对某种事物了解得比较透彻。》意识 《觉察(常与"到"字连用)。》知识 《人们在改造世界的实践中所获得的认识和经验的总和。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ hiểu biết hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chừng như tiếng Trung là gì?
- hành thiện tiếng Trung là gì?
- lực lượng lớn nhất tiếng Trung là gì?
- tài khoản của khách hàng tiếng Trung là gì?
- hiếu thắng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hiểu biết trong tiếng Trung
懂 《知道; 了解。》懂事 《了解别人的意图或一般事理。》đứa bé này rất hiểu biết. 这孩子很懂事。 耳目 《指见闻。》hiểu biết ít. 不广耳目。见识 《接触事物, 扩大见闻。》见闻; 识见 《见到和听到的事。》hiểu biết rộng. 见闻广。tăng sự hiểu biết. 增长见闻。开窍 《(儿童)开始长见识。》灵气 《机灵劲儿; 悟性。》明白 《聪明; 懂道理。》明了 《清楚地知道或懂得。》熟识 《对某人认识得比较久或对某种事物了解得比较透彻。》意识 《觉察(常与"到"字连用)。》知识 《人们在改造世界的实践中所获得的认识和经验的总和。》
Đây là cách dùng hiểu biết tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hiểu biết tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 懂 《知道; 了解。》懂事 《了解别人的意图或一般事理。》đứa bé này rất hiểu biết. 这孩子很懂事。 耳目 《指见闻。》hiểu biết ít. 不广耳目。见识 《接触事物, 扩大见闻。》见闻; 识见 《见到和听到的事。》hiểu biết rộng. 见闻广。tăng sự hiểu biết. 增长见闻。开窍 《(儿童)开始长见识。》灵气 《机灵劲儿; 悟性。》明白 《聪明; 懂道理。》明了 《清楚地知道或懂得。》熟识 《对某人认识得比较久或对某种事物了解得比较透彻。》意识 《觉察(常与 到 字连用)。》知识 《人们在改造世界的实践中所获得的认识和经验的总和。》Từ điển Việt Trung
- thừa lệnh tiếng Trung là gì?
- cùng ngành tiếng Trung là gì?
- toa cần trục tiếng Trung là gì?
- họ Khúc tiếng Trung là gì?
- chạy Ma ra tông tiếng Trung là gì?
- lời phàn nàn tiếng Trung là gì?
- họ Liêm tiếng Trung là gì?
- mâu thuẫn cơ bản tiếng Trung là gì?
- hời hợt bề ngoài tiếng Trung là gì?
- thủ xướng tiếng Trung là gì?
- đạo nghĩa tiếng Trung là gì?
- điểm thiếu sót tiếng Trung là gì?
- hĩ tiếng Trung là gì?
- đè lên nhau tiếng Trung là gì?
- mồm mép lém lỉnh tiếng Trung là gì?
- tư dưỡng tiếng Trung là gì?
- da ua tiếng Trung là gì?
- máy chế biến thực phẩm tiếng Trung là gì?
- vui tràn trề tiếng Trung là gì?
- yếu không thể địch lại mạnh tiếng Trung là gì?
- đồng hồ đo dòng điện tiếng Trung là gì?
- đi vào chỗ bế tắc tiếng Trung là gì?
- bòn hòn tiếng Trung là gì?
- bụi bặm tiếng Trung là gì?
- thông báo truy nã tiếng Trung là gì?
- bất chấp đạo lí tiếng Trung là gì?
- động vật lưỡng thê tiếng Trung là gì?
- vụt tiếng Trung là gì?
- sạch trụi tiếng Trung là gì?
- hoả công tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Hiểu Biết Tiếng Trung Là Gì
-
Động Từ: Phân Biệt 了解 和 理解 Hiểu Rõ Với Lý Giải
-
Người Hiểu Biết Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
HỌC CÁC TỪ “HIỂU” TRONG TIẾNG HOA懂, 懂得, 明白, 理解, 了解
-
PHÂN BIỆT 知道/会/认识 TRONG TIẾNG TRUNG
-
Cách Nói Tôi Không Biết Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Quốc - Wikipedia
-
Tiếng Trung | Cụm Từ & Mẫu Câu - Du Lịch | Du Lịch Nói Chung
-
Tra Từ: 懂 - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Hỏi Tại Sao Tiếng Trung | Hướng Dẫn đặt Câu Hỏi & Trả Lời
-
8 ứng Dụng Dịch Tiếng Trung Trên điện Thoại Chuẩn, Miễn Phí
-
一无所知 Trong Tiếng Trung Là Gì ?