Hiểu Chuyện | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: hiểu chuyện Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
hiểu chuyện | get a handle on ; know about ; reading about ; seeing things ; understand about ; understand all ; understand how any of ; understand ; understanding ; |
hiểu chuyện | get a handle on ; know about ; reading about ; seeing things ; understand about ; understand all ; understand how any of ; understand ; understanding ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hiểu Chuyện Tiếng Anh Là Gì
-
Results For Người Hiểu Chuyện Translation From Vietnamese To English
-
Hiểu Chuyện Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Người Hiểu Chuyện Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
How Do You Say "“I Am An Understanding Person”" In Vietnamese?
-
NGƯỜI THẤU HIỂU In English Translation - Tr-ex
-
HIỂU CHUYỆN GÌ ĐÃ XẢY RA In English Translation - Tr-ex
-
Hiểu Chuyện đời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thấu Hiểu In English - Glosbe Dictionary
-
Hiểu Chuyện Tiếng Anh Là Gìnam 2022 | Hay-là
-
Định Nghĩa Của Từ 'hiểu Chuyện' Trong Từ điển Từ điển Việt - Cồ Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày