Hiệu Suất Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
productivity, output, efficiency là các bản dịch hàng đầu của "hiệu suất" thành Tiếng Anh.
hiệu suất + Thêm bản dịch Thêm hiệu suấtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
productivity
nounCái được nói tới là sản xuất chia nhỏ, và hiệu suất là điều quan trọng nhất.
So what he's talking about here is shared production, and efficiency is the name of the game.
GlosbeMT_RnD -
output
nounTôi đo được hiệu suất cao hơn sự sống của anh cũng ổn định hơn.
I am reading significantly higher output and your vitals all look promising.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
efficiency
nounCái được nói tới là sản xuất chia nhỏ, và hiệu suất là điều quan trọng nhất.
So what he's talking about here is shared production, and efficiency is the name of the game.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- productiveness
- efficient
- performance
- rating
- yield
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hiệu suất " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hiệu suất" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hiệu Suất Sáng Tiếng Anh Là Gì
-
"hiệu Suất Phát Sáng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HIỆU SUẤT PHÁT SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HIỆU SUẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hiệu Suất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Hiệu Suất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hiệu Suất In English - Glosbe Dictionary
-
Efficiency Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hiệu Suất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Nhà Cho Trẻ - British Council
-
Nghĩa Của Từ Hiệu Suất Bằng Tiếng Anh
-
Cường độ ánh Sáng Lux Là Gì? Cách đo độ Sáng Lux - Công Thức