Hiếu Thảo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. hiếu thảo
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

hiếu thảo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hiếu thảo trong tiếng Trung và cách phát âm hiếu thảo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hiếu thảo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hiếu thảo tiếng Trung hiếu thảo (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm hiếu thảo tiếng Trung 孝顺 《尽心奉养父母, 顺从父母的意志。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
孝顺 《尽心奉养父母, 顺从父母的意志。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hiếu thảo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tuyên án công khai tiếng Trung là gì?
  • thơm phức tiếng Trung là gì?
  • đèn bên hông đèn cạnh xe tiếng Trung là gì?
  • chiếc cung cứng tiếng Trung là gì?
  • cốp pha tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hiếu thảo trong tiếng Trung

孝顺 《尽心奉养父母, 顺从父母的意志。》

Đây là cách dùng hiếu thảo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hiếu thảo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 孝顺 《尽心奉养父母, 顺从父母的意志。》

Từ điển Việt Trung

  • hồi ký tiếng Trung là gì?
  • đầu mút tiếng Trung là gì?
  • viêm mũi tiếng Trung là gì?
  • bộ máy tuần hoàn tiếng Trung là gì?
  • cấm tiếng Trung là gì?
  • xuất phục tiếng Trung là gì?
  • sao biển tiếng Trung là gì?
  • ngoài giờ làm tiếng Trung là gì?
  • gàu tát nước tiếng Trung là gì?
  • cử rử tiếng Trung là gì?
  • cả trang in tiếng Trung là gì?
  • mười vạn tiếng Trung là gì?
  • bạch mao nữ tiếng Trung là gì?
  • ống kính thay đổi tiêu cự ống kính zoom tiếng Trung là gì?
  • bố đạo tiếng Trung là gì?
  • phóng đại tiếng Trung là gì?
  • thư nội tường tiếng Trung là gì?
  • đơn vị tiền tệ gốc tiếng Trung là gì?
  • tính căn tiếng Trung là gì?
  • đường hoá học tiếng Trung là gì?
  • xúc bùn tiếng Trung là gì?
  • bài tập tiếng Trung là gì?
  • thiên tuế tiếng Trung là gì?
  • trường quy tiếng Trung là gì?
  • phúc thẩm án tử hình tiếng Trung là gì?
  • gái hát phòng trà tiếng Trung là gì?
  • tiết dục tiếng Trung là gì?
  • bàn tay phản động tiếng Trung là gì?
  • đi rửa tay tiếng Trung là gì?
  • ăn được tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Hiếu Thảo Tiếng Trung