HIỆU ỨNG NHÀ KÍNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HIỆU ỨNG NHÀ KÍNH " in English? hiệu ứng nhà kínhgreenhouse effecthiệu ứng nhà kínhhiệu quả nhà kínhgreenhouse effectshiệu ứng nhà kínhhiệu quả nhà kính
Examples of using Hiệu ứng nhà kính in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
khí gây hiệu ứng nhà kínhgreenhouse gaslượng khí thải gây hiệu ứng nhà kínhgreenhouse gas emissionsWord-for-word translation
hiệunounbrandperformanceeffectsignalsignứngverbứngứngnounappapplicationresponsecandidatenhànounhomehousebuildinghousinghouseholdkínhnounglasslensgogglesdiametereyewear hiệu ứng ngược lạihiệu ứng nhiệtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hiệu ứng nhà kính Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Hiệu ứng Nhà Kính
-
Đặt Câu Với Từ "hiệu ứng Nhà Kính"
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hiệu ứng Nhà Kính' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Hiệu ứng Nhà Kính, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Hiệu ứng Nhà Kính – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hiệu ứng Nhà Kính Là Gì? Nguyên Nhân Tác Hại Biện Pháp Khắc Phục
-
Hiệu ứng Nhà Kính, Các Tác Nhân Của Hiệu ứng Nhà Kính Với Môi ...
-
Câu Hỏi: Hiệu ứng Nhà Kính Là Gì?
-
Giao Hữu Các Câu Lạc Bộ Mĩ Thuật
-
Hiệu ứng Nhà Kính Là Gì? Nguyên Nhân Gây Hiệu ... - Xử Lý Chất Thải
-
Greenhouse Gas Measurement | SICK
-
"Greenhouse Gases" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Điểm Danh 10 Biện Pháp Khắc Phục Hiệu ứng Nhà Kính