HIGH FASHION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

HIGH FASHION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [hai 'fæʃn]high fashion [hai 'fæʃn] thời trang caohigh fashionfashionable highhighly fashionablehigh fashion

Ví dụ về việc sử dụng High fashion trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
High Fashion Lezboes.Cao Thời trang Lezboes.Not just high fashion.Không chỉ High Fashion.Haute couture is a French term describing high fashion.Haute Couture trong tiếng Pháp có nghĩa là Thời trang cao cấp.Think high fashion when you are in Rome so buy your branded stuff here.Hãy nghĩ đến thời trang cao cấp khi Quý Khách ở Rome để mua các món đồ hàng hiệu ở đây.And not just high fashion.Không chỉ High Fashion.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từnew fashionhigh fashionnew york fashion week the latest fashionold fashionedinternational fashionlondon fashion week french fashionsecret fashion show modern fashionHơnSử dụng với động từold fashionedloves fashionthe old fashionedleading fashionfashion fusible interlining interested in fashionfashion watches fashion related HơnTrends show today high fashion creativity but also provide other features to the Denim.Xu hướng ngày nay cho thấy sự sáng tạo của thời trang cao cấp, nhưng cũng cung cấp những tính năng khác cho Denim.You're the star in My Sweet 16 High Fashion!Bạn là ngôi sao trong My Sweet 16 High Fashion!It's a mix of high fashion, and boutique, and often people prefer shopping there than on Queen St.Newmarket l là sự pha trộn giữa thời trang cao cấp và cửa hàng, và thường thì mọi người thích mua sắm ở đó hơn là trên Queen St.American Realtime Gaming raised Football Frenzy and High Fashion games.American Realtime Gaming đãmang đến các trò chơi Football Frenzy và High Fashion.A high fashion garment can cost over 100,000 euros and customers can buy a worldwide, exclusive right on the garment.Một đặc trưng của thời trang cao cấp( haute couture) là có giá lên tới 100.000 euro và khách hàng có thể mua độc quyền trên toàn cầu.American Realtime Gaming introduced up Soccer Frenzy and High Fashion video games.American Realtime Gaming đãmang đến các trò chơi Football Frenzy và High Fashion.Whether you come to Paris for the wine, the art or the high fashion, you're sure to fall in love with what is universally recognized as one of the most important cities in Europe.Cho dù bạn đến Paris để thưởng thức rượu vang, nghệ thuật hay thời trang cao cấp, bạn chắc chắn sẽ yêu thích thành phố được công nhận là một trong những thành phố nổi tiếng nhất châu Âu này.The second brand of the day was a more contemporary, high fashion style.Nhãn hiệu thứ hai của ngày là một thươnghiệu thời trang cao cấp( high fashion), hiện đại hơn.But France renewed its dominance of the high fashion( haute couture}}) industry in the years 1860â€1960 through the establishing of the great couturier houses such as Chanel, Dior, and Givenchy.Pháp lấy lại ưu thế về ngành thời trang cao cấp( tiếng Pháp: couture or haute couture) trong những năm 1860- 1960 thông qua thiết lập các hãng may mặc lớn như Chanel, Dior và Givenchy.American Realtime Gamingcan be proud of their Football Frenzy and High Fashion games.American Realtime Gaming đãmang đến các trò chơi Football Frenzy và High Fashion.He compiled the images into a book,"High Fashion," that was published in 2018.Những bức ảnh này vừa được anhtập hợp thành cuốn sách' High Fashion', xuất bản trong năm 2018.I rarely hear people using couch in this industry," says Dolley Levan Frearson,owner and sofa expert at High Fashion Home.Tôi hiếm khi nghe mọi người sử dụng thuật ngữ đi- văng trong ngành công nghiệp này”, Dolley Levan Frearson, chủ sở hữu và chuyên gia sô-pha tại High Fashion Home nói.The contrast is especially ironic when, say,you happen to see a high fashion parade next to a heart-rending picture story of piteous African children all skin and bones dying from sheer starvation.Sự tương phản đặc biệt thật mỉa mai,khi bạn nhìn thấy một cuộc biểu diễn thời trang lớn bên cạnh một bức tranh não lòng của những trẻ em Phi Châu đáng thương chỉ còn da bọc xương gần chết đói.When four best friends try and move forward in their work and personal life, they realize that trying to live their life's dream is more difficult than they imagine--especially in the high fashion world of Shanghai.Khi bốn người bạn thân cố gắng tiến lên phía trước trong công việc và cuộc sống cá nhân, họ nhận ra rằng cố gắng để sống theo giấc mơ mà họ đã theo đuổi khó khăn hơn họ tưởng tượng-đặc biệt là trong thế giới thời trang cao cấp của Thượng Hải.But France renewed its dominance of the high fashion(បារាំង៖ couture or haute couture) industry in the years 1860- 1960 through the establishing of the great couturier houses such as Chanel, Dior, and Givenchy.Pháp lấy lại ưu thế về ngành thời trang cao cấp( tiếng Pháp: couture or haute couture) trong những năm 1860- 1960 thông qua thiết lập các hãng may mặc lớn như Chanel, Dior và Givenchy.Many of these women are not even aware that the hair they donated praying for good health of their husbands orgood school grades for their children are being sold to high fashion houses and turned into expensive wigs.Nhiều người trong số những người phụ nữ này không hề biết rằng mái tóc mà họ" hiến dâng" cho các vị thần nhằm cầu mong sức khoẻ, bình an chochồng con của mình đang được bán cho các hãng thời trang cao cấp ở châu Âu và trở thành những bộ tóc giả đắt tiền.He is known for his sexy creations,and the awards he received include the"Silver Mask" for high fashion in 1967, the"Singer" award in New York as a young designer and the Pittsburgh Award in 1973.Được biết đến với những sáng tạo gợi cảm,và vô số các giải thưởng có được như" Mask bạc" cho thời trang cao cấp( 1967), giải thưởng" Singer" ở New York như một nhà thiết kế trẻ và của Pittsburgh vào năm 1973….In the world of high fashion courtiers such as Karl Lagerfeld designing for Chanel, Iris van Herpen and Noa Raviv working with technology from Stratasys, have employed and featured 3d printing in their collections.Trong thế giới của các triều đại thời trang cao cấp như Karl Lagerfeld thiết kế cho Chanel, Iris van Herpen và Noa Raviv làm việc với công nghệ từ Stratasys, đã sử dụng và in nổi 3d trong bộ sưu tập của họ.It has a range of basic designs thatare carried over from year to year, but some in-vogue, high fashion, inspired by latest trends items can stay on the shelves for less than four weeks, which encourages Zara fans to make repeat visits.Nó có một loạt các thiết kế cơ bản được thựchiện từ năm này sang năm khác, nhưng một số thời trang cao cấp, được lấy cảm hứng từ các mục xu hướng mới nhất có thể ở trên các kệ trong ít hơn bốn tuần, khuyến khích người hâm mộ Zara thực hiện các lần truy cập lặp lại.Even if high fashion isn't really your thing, you can still enjoy the uniquely vicious critique that fashion legend, Vogue contributing editor and caftan-wearer André Leon Talley delivers on former Trump campaign manager Paul Manafort's now-famous wardrobe.Ngay cả khi thời trang cao cấp không thực sự là điều của bạn, bạn vẫn có thể thưởng thức những lời phê bình độc ác mà truyền thuyết thời trang, biên tập viên đóng góp của Vogue và người mặc áo lót André Leon Talley trên tủ quần áo giá cao của Paul Manafort.When asked about the Chanel InstaPump Fury, a representative from the Reebok archive told Highsnobiety,“As one of, if not the first, example of Chanel collaborating with a sportswear company,this shoe built a bridge between high fashion and athletic wear that endures today.Khi được hỏi về Chanel InstaPump Fury, người đại diện cho Reebok nói:“ Đây là một trong những ví dụ đầu tiên về việc hợp tác của Chanel với một công ty chuyên về đồ thể thao, mẫu thiết kế này đãxây dựng một cầu nối giữa thời trang cao cấp và trang phục thể thao xuyên suốt đến ngày nay.This is the first time that anordinary Chinese woman was selected for a high fashion promotional video in three decades, and her personal video clip has gathered the most likes on Gucci's Instagram,” according to CGTN, an English-language news channel of China Central Television.Đây là lần đầu tiên một phụ nữ Trung Quốc bình thường đượcchọn cho một video quảng cáo thời trang cao cấp trong ba thập kỷ qua, và video clip cá nhân của cô đã thu hút được nhiều lượt thích nhất trên Instagram của Gucci”, theo CGTN, một kênh tin tức tiếng Anh của Trung Quốc.The dress' creator, Mr. Hirankrit Pattaraboriboonkul took the inspiration from one of the most iconic and playful symbols on the bustling Bangkok streets and incorporated it with engineering precision,3D imaging technology, and high fashion couture craftsmanship to create the winning national costume.Nhà thiết kế chiếc đầm, ông Hirankrit Pattaraboriboonkul đã lấy cảm hứng từ một trong những biểu tượng vui tươi và riêng nhất trên những con đường hối hả của Bangkok và phối hợp với sự chính xác của kỹ thuật tạo hình 3D vàsự khéo léo của dòng thời trang cao cấp để tạo ra bộ quốc phục đoạt giải này.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0299

High fashion trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - alta moda
  • Người pháp - haute-couture
  • Người đan mạch - højeste mode
  • Tiếng đức - haute couture
  • Thụy điển - högsta mode
  • Na uy - high fashion
  • Hà lan - haute couture
  • Hàn quốc - 높은 패션
  • Tiếng nhật - ハイファッション
  • Tiếng slovenian - visoke mode
  • Ukraina - високої моди
  • Người hy lạp - υψηλής μόδας
  • Người hungary - nagy divat
  • Người serbian - високе моде
  • Tiếng slovak - vysokej módy
  • Người ăn chay trường - висшата мода
  • Tiếng hindi - उच्च फैशन
  • Người ý - alta moda
  • Tiếng croatia - visoke mode
  • Tiếng nga - высокой моды
  • Tiếng ả rập - الأزياء الراقية
  • Tiếng do thái - אופנה גבוהה
  • Tiếng rumani - high fashion
  • Người trung quốc - 高级时装
  • Tiếng mã lai - fesyen yang tinggi
  • Thái - แฟชั่นชั้นสูง
  • Đánh bóng - high fashion
  • Bồ đào nha - alta moda
  • Séc - vysokou módu

Từng chữ dịch

hightính từcaohighdanh từhighhighđộng từhọcfashionthời trangfashiondanh từfashioncáchmốt high exposurehigh fastness

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt high fashion English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » High Fashion Nghĩa Là Gì