HIGH-FIVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
HIGH-FIVE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch high-five
high fivecao năm
high fivecao lăm
{-}
Phong cách/chủ đề:
Menel và tôi high five với nhau.Give a high-five now and then.
Cho tôi 5 chiếc ngay và luôn.In the photo, she is giving a student a high-five.
Trong bức ảnh,cô ấy đang cho một học sinh cao năm.Rahill and I high-five each other.
Menel và tôi high five với nhau.Even high-five her if that's what you feel so inclined to do.
Thậm chí đập tay với cô ấy nếu bạn cảm thấy cần phải làm vậy.Little Munir and I high-five each other.
Menel và tôi high five với nhau.Samuel Lavi, a teaching assistant from Congo who speaks seven languages,is the first to give each kid a hug or high-five.
Samuel Lavi, một trợ giáo từ Congo, nói được bảy thứ tiếng,là người đầu tiên ôm mỗi đứa trẻ hoặc bắt tay với các em.I needed a high-five this morning.
Tôi cần gấp 15 triệu trong sáng nay.Doing this on a regular basis will help children learn what blowing a nose means,li ke they learn how to wave or give a high-five.
Thực hiện việc này thường xuyên sẽ giúp trẻ học cách thổi mũi nghĩa làchúng học cách vẫy tay hoặc đưa ra mức cao 5.I returned a high-five as Reynolds passed by.
Tôi cử đi năm người, do Reynolds phụ trách.Valencia teaching assistant Samuel Lavi, who is from the Democratic Republic of Congo and speaks seven languages,greets children every day with a hug or high-five.
Samuel Lavi, một trợ giáo từ Congo, nói được bảy thứ tiếng, là người đầu tiênôm mỗi đứa trẻ hoặc bắt tay với các em.They compare grades, high-five one another, or call their parents.
Họ so sánh các điểm, cao 5 người khác, hoặc gọi bố mẹ họ.Explore Disneyland® park- from Main Street U.S.A. to Critter Country-join Peter Pan to battle Captain Hook, high-five Mickey Mouse or hug Snow White.
Khám phá Disneyland ® công viên- từ Main Street USA Critter Country-Peter Pan chiến Captain Hook, cao lăm chuột Mickey hay ôm Bạch Tuyết.All those who make it through can high-five the giant hand at the end.
Tất cả những người thực hiện nó có thể cao năm bàn tay khổng lồ ở cuối.Indianapolis, Indiana(USA)-- Some called her an angel, but to her students, Ruth McDaniel was simply the teacher they greetedas"hey McD," followed by a high-five salute.
Indianapolis, Indiana( USA)- Vài người gọi Bà là thiên thần, nhưng với các học sinh, Bà Ruth McDaniel chỉ là một giáo sư, mỗi khi học sinh đón chào“ Hey,Bà McDaniel” theo sau là giơ tay chào Bà.Share magical moments with your favorite Disney characters-hug a princess, high-five Mickey Mouse, collect autographs and accept quests.
Chia sẻ những khoảnh khắc huyền diệu với các nhân vật Disney yêu thíchcủa bạn- ôm một nàng công chúa, cao lăm Mickey Mouse, thu thập chữ ký và chấp nhận nhiệm vụ.When a time-out is called a great teammate willbe the first one off the bench to go out and high-five the players that were on the court.
Khi một thời gian ra ngoài được gọi là một đồng đội tuyệtvời sẽ là người đầu tiên ra khỏi băng ghế dự bị để đi ra ngoài và cao năm các cầu thủ đã được trên sân.Brinkley's daughter, Sailor Brinkley Cook,modeled three looks in the show and greeted her mother with a high-five as Brinkley came out for the show's grand finale.
Con gái của Brinkley, Thủy thủ BrinkleyCook, làm mẫu ba ngoại hình trong chương trình và chào đón mẹ cô với một cô gái năm tuổi khi Brinkley bước ra cho đêm chung kết của chương trình.Researchers at the Massachusetts Institute of Technology have trained a system to foresee when two actors will kiss, shake hands,hug or high-five by feeding it millions of hours of television dramas.
Các nhà nghiên cứu tại viên khoa học Massachusetts đã huấn luyện hệ thống để dự đoán hai diễn viên sẽ hôn, nắm tay,ôm hay chào nhau khi cho xem hàng ngàn giờ tivi.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 19, Thời gian: 0.028 ![]()
high-fat foodshigh-fiber foods

Tiếng anh-Tiếng việt
high-five English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng High-five trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
High-five trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - choca esos cinco
- Người pháp - high-five
- Người đan mạch - highfive
- Tiếng đức - handschlag
- Thụy điển - kardan
- Na uy - high five
- Hà lan - high-five
- Tiếng ả rập - كفك
- Tiếng do thái - כיף
- Người hy lạp - κολλάμε
- Người hungary - adj egy ötöst
- Người serbian - petica
- Người ăn chay trường - дай пет
- Tiếng rumani - bate palma
- Thổ nhĩ kỳ - çak
- Đánh bóng - piątka
- Bồ đào nha - mais cinco
- Tiếng phần lan - yläfemma
- Tiếng croatia - daj pet
- Tiếng indonesia - tinggi lima
- Séc - plácnutí
- Người ý - cinque
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » High Five Tiếng Việt
-
Đập Tay – Wikipedia Tiếng Việt
-
High-five Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
HIGH FIVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
High Five Là Gì? Nguồn Gốc Của Hành động High Five?
-
Đi Tìm Nguồn Gốc Và ý Nghĩa Của Hành động “Hi-five” - Kenh14
-
Ý Nghĩa Của High Five Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ High Five - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "high Five" - Là Gì?
-
Hi 5 Cung Vui Choi Tap 46 - YouTube
-
High-five Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
HIGH FIVE, HÀNH ĐỘNG NHỎ - Ý NGHĨA LỚN
-
Nguồn Gốc Của Hành Động Hi Five Là Gì ? Nghĩa Của Từ High ...
-
Đi Tìm Nguồn Gốc Và ý Nghĩa Của Hành động “Hi-five”