High - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Phó từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ/
Hoa Kỳ[ˈhɑɪ]

Tính từ

[sửa]

high /ˈhɑɪ/

  1. Cao. high mountain — núi cao high flight — sự bay cao high price — giá cao high speed — tốc độ cao high voice — giọng cao to have a high opinion of — đánh giá cao
  2. Cao giá, đắt. corn is high — lúa gạo đắt
  3. Lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên. high road — đường cái high crime — trọng tội, tội lớn High Court — toà án tối cao high antiquity — thượng cổ higher mathematics — toán cao cấp the higher classes — tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên the higher middle class — tiểu tư sản lớp trên
  4. Cao quý, cao thượng, cao cả. high thoughts — tư tưởng cao cả
  5. Mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ. high wind — gió mạnh high fever — sốt dữ dội, sốt cao high words — lời nói nặng
  6. Sang trọng, xa hoa. high living — lối sống sang trọng xa hoa high feeding — sự ăn uống sang trọng
  7. Kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch. high look — vẻ kiêu kỳ high and mighty — vô cùng kiêu ngạo
  8. Vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm. in high spirits — vui vẻ phấn khới, phấn chấn high spirit — tinh thần dũng cảm
  9. Cực đoan. a high Tory — đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh)
  10. Hơi có mùi (thối), hơi ôi. high game — thịt thú săn để đã có hơi có mùi high meat — thịt hơi ôi
  11. Đúng giữa; đến lúc. high noon — đúng giữa trưa high summer — đúng giữa mùa hạ it's high time to go — đã đến lúc phải đi, không thì muộn
  12. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say.

Thành ngữ

[sửa]
  • to mount (be on, get on, ride) the high horse: Xem Horse
  • high and dry:
    1. Bị mắc cạn (tàu thuỷ).
    2. (Nghĩa bóng) Xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người).
  • on the high ropes: Xem Rope
  • the Most High: Thượng đế.
  • with a high hand: Xem Hand

Phó từ

[sửa]

high /ˈhɑɪ/

  1. Cao, ở mức độ cao. to soar high in the sky — bay vút lên cao trong bầu trời to sing high — hát cao giọng prices run high — giá cả lên cao
  2. Lớn. to plwy high — (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao
  3. Mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ. the wind blows high — gió thổi mạnh words run high — lời lẽ trở nên giận dữ
  4. Sang trọng, xa hoa. to live high — sống sang trọng xa hoa

Danh từ

[sửa]

high /ˈhɑɪ/

  1. Độ cao; điểm cao.
  2. Quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được).
  3. Nơi cao, trời cao. on high — ở trên cao, ở trên trời

Tham khảo

[sửa]
  • "high", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=high&oldid=2072541” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Phó từ
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » High Là Gì