High - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈhɑɪ] |
Tính từ
[sửa]high /ˈhɑɪ/
- Cao. high mountain — núi cao high flight — sự bay cao high price — giá cao high speed — tốc độ cao high voice — giọng cao to have a high opinion of — đánh giá cao
- Cao giá, đắt. corn is high — lúa gạo đắt
- Lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên. high road — đường cái high crime — trọng tội, tội lớn High Court — toà án tối cao high antiquity — thượng cổ higher mathematics — toán cao cấp the higher classes — tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên the higher middle class — tiểu tư sản lớp trên
- Cao quý, cao thượng, cao cả. high thoughts — tư tưởng cao cả
- Mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ. high wind — gió mạnh high fever — sốt dữ dội, sốt cao high words — lời nói nặng
- Sang trọng, xa hoa. high living — lối sống sang trọng xa hoa high feeding — sự ăn uống sang trọng
- Kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch. high look — vẻ kiêu kỳ high and mighty — vô cùng kiêu ngạo
- Vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm. in high spirits — vui vẻ phấn khới, phấn chấn high spirit — tinh thần dũng cảm
- Cực đoan. a high Tory — đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh)
- Hơi có mùi (thối), hơi ôi. high game — thịt thú săn để đã có hơi có mùi high meat — thịt hơi ôi
- Đúng giữa; đến lúc. high noon — đúng giữa trưa high summer — đúng giữa mùa hạ it's high time to go — đã đến lúc phải đi, không thì muộn
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say.
Thành ngữ
[sửa]- to mount (be on, get on, ride) the high horse: Xem Horse
- high and dry:
- Bị mắc cạn (tàu thuỷ).
- (Nghĩa bóng) Xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người).
- on the high ropes: Xem Rope
- the Most High: Thượng đế.
- with a high hand: Xem Hand
Phó từ
[sửa]high /ˈhɑɪ/
- Cao, ở mức độ cao. to soar high in the sky — bay vút lên cao trong bầu trời to sing high — hát cao giọng prices run high — giá cả lên cao
- Lớn. to plwy high — (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao
- Mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ. the wind blows high — gió thổi mạnh words run high — lời lẽ trở nên giận dữ
- Sang trọng, xa hoa. to live high — sống sang trọng xa hoa
Danh từ
[sửa]high /ˈhɑɪ/
- Độ cao; điểm cao.
- Quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được).
- Nơi cao, trời cao. on high — ở trên cao, ở trên trời
Tham khảo
[sửa]- "high", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Phó từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » High Là Gì
-
Nghĩa Của Từ High, Từ High Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ High - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của High Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
High
-
High
-
"high" Là Gì? Nghĩa Của Từ High Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
HIGH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
High Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
High Là Gì - Nghĩa Của Từ High - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
High Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
High (trạng Từ Hay Tính Từ) - TOEIC Mỗi Ngày
-
HIGH Là Gì? -định Nghĩa HIGH | Viết Tắt Finder
-
"Get High" Nghĩa Là Gì Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
So High Nghĩa Là Gì? Khó Hiểu Dữ :))? - 1QUIZZ.COM