HIGHER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
higher adjective (HIGH)
Add to word list Add to word list comparative of high High, tall and deep- abysmal
- altitude
- ankle-deep
- bottomless
- deep
- dwarf
- ectomorph
- ectomorphic
- gawky
- lofty
- overshadow
- rangy
- rear
- rear above/over something/someone phrasal verb
- stand
- tallish
- tallness
- tower
- tower above/over someone/something phrasal verb
- towering
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Big and quite big Important people and describing important people Describing qualities of soundhigher adjective (EDUCATION)
[ before noun ] used to refer to an advanced level of education: A greater proportion of people with first degrees are now going on to study for higher degrees. Types of education- abstinence education
- abstinence programme
- abstinence-only
- academically
- adaptive learning
- CAL
- classroom
- Forest school
- homeschool
- homeschooler
- homeschooling
- hothouse
- hybrid
- intersession
- nursery
- special educational needs
- unacademic
- virtual learning environment
- VLE
- vocationally
- A level
- AS level
- bac
- baccalaureate
- bona fides
- credential
- CSE
- diploma
- diploma in something
- GCE
- GCSE
- HSC
- HSED
- matric
- non-degree
- NVQ
- recertification
- T level
- Vantage
- Waystage
higher | Từ điển Anh Mỹ
higheradjective [ not gradable ] us /ˈhɑɪ·ər/ Add to word list Add to word list more developed or advanced: higher species of animals (Định nghĩa của higher từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của higher, Higher là gì?Bản dịch của higher
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 高的, (high的比較級), 教育… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 高的, (high的比较级), 教育… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
highball highball glass highbrow highbush higher higher court BETA higher education higher-up highest common factor {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của higher
- high
- higher education
- higher-up
- high density
- higher court
- edge (sth) up/higher
Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Adjective
- higher (HIGH)
- higher (EDUCATION)
- Adjective
- Tiếng Mỹ Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add higher to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm higher vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » So High Là Gì
-
So High Nghĩa Là Gì? Khó Hiểu Dữ :))? - 1QUIZZ.COM
-
SO HIGH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
IS SO HIGH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
So High Nghĩa Là Gì? Khó Hiểu Dữ :))? - VQUIX.COM
-
Top 12 So High Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Im So High Là Gì - Nghĩa Của Từ Im So High
-
Very High Nghĩa Là Gì
-
"I'm So High" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
MỘT SỐ TỪ LÓNG GIỚI TRẺ MỸ... - Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả
-
"Get High" Nghĩa Là Gì Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
So High Nghĩa Là Gì? Khó Hiểu Dữ :))? - Hoa Hồng Bất Tử
-
Ý Nghĩa Của High Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Một Số Từ Lóng Tiếng Anh Hay Dùng Trong Giao Tiếp Giữa Người Bản Ngữ
-
Are You High Là Gì - Nghĩa Của Từ Are You High - Phong Thủy