Highlight - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˌlɑɪt/
Hoa Kỳ[ˈhɑɪ.ˌlɑɪt]

Danh từ

[sửa]

highlight /ˈhɑɪ.ˌlɑɪt/

  1. Chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh).
  2. điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất.

Ngoại động từ

[sửa]

highlight ngoại động từ /ˈhɑɪ.ˌlɑɪt/

  1. Làm nổi bật, nêu bật.

Chia động từ

[sửa] highlight
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to highlight
Phân từ hiện tại highlighting
Phân từ quá khứ highlighted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại highlight highlight hoặc highlightest¹ highlights hoặc highlighteth¹ highlight highlight highlight
Quá khứ highlighted highlighted hoặc highlightedst¹ highlighted highlighted highlighted highlighted
Tương lai will/shall² highlight will/shall highlight hoặc wilt/shalt¹ highlight will/shall highlight will/shall highlight will/shall highlight will/shall highlight
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại highlight highlight hoặc highlightest¹ highlight highlight highlight highlight
Quá khứ highlighted highlighted highlighted highlighted highlighted highlighted
Tương lai were to highlight hoặc should highlight were to highlight hoặc should highlight were to highlight hoặc should highlight were to highlight hoặc should highlight were to highlight hoặc should highlight were to highlight hoặc should highlight
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại highlight let’s highlight highlight
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "highlight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=highlight&oldid=1852016” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Highlight Dịch Sáng Tiếng Việt