HÌNH ẢNH CHÂN THẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension HÌNH ẢNH CHÂN THẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hình ảnhimagepicturevisualphotoimagingchân thậttruegenuinehonesttruthsincere

Ví dụ về việc sử dụng Hình ảnh chân thật

{-}Phong cách/chủ đề:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
Tôi muốn nói: sami làm như vậy trong hầu như tất cả 3 Cd Pc đểgiữ cho các chương trình cài đặt hình ảnh chân thật duy nhất, nếu tôi muốn khôi phục sistemul.I wanted to say: sami do so in virtually all 3 CdPc to keep installed programs only true image, if I want to restore sistemul.Trong câu này hàm chứa cố gắng mở ra cho xã hội Nga, cho cả thế giới thấy vẻ đẹp, sự đa dạng, độc đáo của nước Nga,giới thiệu hình ảnh chân thật của nó.This shows the desire to help the Russian public and the entire world discover Russia's beauty, diversity and originality,and to present its authentic image.Những người này không biết là đang tự rước rắc rối để có được những bức hình chụp họ hoàn hảo- khi tạo ra ít nhất một khoảnh khắc nhân tạo-trong công cuộc tìm kiếm hình ảnh chân thật của họ.People go to such trouble to get the perfect picture of themselves- creating at least a moment that is artificial-in their quest for an image of authenticity.Khi những đứa trẻ trong chức vụ của bạn đối diện với những thách thức của việc lớn lên trong một thế hệ tự sướng, Chúa muốn sử dụng bạn vàđội nhóm của bạn để đem đến cho chúng một hình ảnh chân thật về nhân cách của chúng trong Đấng Christ.As the kids in your ministry face the challenges of growing up in a selfie generation,God wants to use you and your team to give them a true picture of who they are in Christ.Quyền tác giả © 2015- 2016 Dina Shvayakova and Andrew Karpov.Tất cả các quyền. Hình ảnh chân thật.Copyright© 2015-2016 Dina Shvayakova and Andrew Karpov.All rights reserved. Genuine images.More examples below Mọi người cũng dịch hìnhảnhchânthựcacronishìnhảnhthậthìnhảnhchândungĐoạn phim tiết lộ một hình ảnh chân thật và đáng sợ về những gì diễn ra trên Trái đất buổi sơ khai.The video taken reveals a frightening and realistic picture of what happened on early Earth.Mọi hình ảnh đều chân thật như cuộc sống.Every shot feels authentic as life can be.HTC U11 được trang bị màn hình kính 3D 5.5” giúpbảo toàn nguyên vẹn sự chân thật của hình ảnh.HTC U11 has a 5.5″3D glass screen designed to preserve the authenticity of the image.Ngoài việc được nhận xét là vẫn gìn giữ được linh hồn của bản gốc, một trong những lý do khiến The Lion King- Vua Sư Tử 2019 chiếm được tình cảm của người yêu điệnảnh chính là nhờ phần hình ảnh vô cùng sống động và chân thật.In addition to being commented that the soul of the original is preserved, one of the reasons that the Lion King 2019 captures the love of cinemalovers is thanks to the extremely lively and true image.Hay là hình ảnh phản chiếu của thế giới chân thật?Or that it really was a mirror image of the outside world?Sau khi chia sẻ hình ảnh giả từ trang web tin tức bảo thủ The Daily Wire, cho thấy tổng thống Donald Trump đeo huy chương với một dấu chân quanh cổ chú chó, tổng thống đăng tải rằng“ bức ảnh tái hiện” này“ rất đáng yêu” nhưng“ phiên bản thật của Conan sẽ rời Trung Đông để đến Tòa Bạch Ốc vào tuần tới”.After sharing a fake image from the conservative news website The Daily Wire that showed Trump putting a medal with a paw print around the dog's neck, the president tweeted that the“recreation” was“Very cute” but that the“‘live' version of Conan will be leaving the Middle East for the White House sometime next week!”.Tái hiện hình ảnh chân thật hơn với độ phân giải cao gấp 16 lần so với Full HD.Turning images into reality 16 times higher resolution than Full HD.More examples belowMọi hình ảnh đều chân thật như cuộc sống.All these points are as true as life.Các hiệu ứng hình ảnh hiện diện mang lại cảm giác chân thật nhất.The visual effects present bring the most realistic feeling.Một hình ảnh đẹp, sắc nét, chân thật luôn mang lại cái nhìn thiệt cảm từ khách hàng.A beautiful, sharp, honest image always brings a genuine look from customers.Họ nghĩ ảnh selfie có thể tác động xấu đến lòng tự trọng,giả tạo khi tạo ra hình ảnh không chân thật của một ai đó.They thought selfies might have an adverse effect onself-esteem and create a superficial, inauthentic picture of someone.( Có, chắc chắn rồi,vì bạn có thể xem hình ảnh sống động trên màn hình lớn với hiệu ứng âm thanh chân thật).Yes, definitely, because you can watch vivid images on a large screen with lively sound effects.Tôi cảm giác rằng các nhiếp ảnh gia giữa chúng ta đang tự khen mình, khen ngợi hình ảnh ta chụp chân thật và‘ ngầu' ra sao.I feel like what we photographers do is mainly talk to ourselves. We pat ourselves on our backs about how edgy and how truthful our images are.Tuy nhiên đây không phải là chân dung thật mà chỉ là hình ảnh tưởng tượng lấy từ sách vở.However, this is not a true portrayal but an imaginary image taken from a book.Bản remake của Resident Evil 2 có hình ảnh thực tế chân thật hơn khiến cho các nhân vật trở nên sắc nét hơn bao giờ hết.The remake of Resident Evil 2 has a new realistic graphics that make the characters become sharper than ever.Những hình ảnh chi tiết và chân thật nhất trí tưởng tượng của bạn được tạo ra từ cùng một đường nét với bản vẽ của bạn.The most detailed and realistic picture you can imagine is made of the same lines as your drawings.More examples belowPhần còn lại,bạn có thể nhờ vào ngôn ngữ chân tay, hình ảnh hỗ trợ, và thật nhiều kiên nhẫn.The rest, you can do with body language, visual aids and a lot of patience.Hình dáng chân thật của anh ta là của một con da cánh, một hình ảnh chia sẻ với nhiều anh chị em của anh ta.His true semblance is that of a winged demon, imagery shared with many of his siblings.Hình dáng chân thật của anh ta là của một con da cánh, một hình ảnh chia sẻ với nhiều anh chị em của anh ta.His true semblance is that of a winged daemon, an imagery shared with many ofhis siblings.Trong đó,các tác phẩm này đã chuyển tải được hình ảnh sống động và chân thật về những biểu tượng tôn giáo thời xưa cùng với thế giới tâm linh huyền bí.In it, these works convey the vivid and true image of the ancient religious symbols along with the mystical spiritual world.Ngoài phong cảnh đẹp,nơi đây còn được biết đến với hình ảnh con người thật thà, bình dị, chân thành và đặc biệt là lòng hiếu khách.In addition to the beautiful landscape, this place is known for the image of human beings, simple, sincere and especially hospitality.Ngài chính là hình ảnh thu nhỏ của sự chân thực và Ngài đòi hỏi con người phải sống chân thật với bất cứ giá nào.He was the epitome of honesty, and demanded that people be honest at any cost.Bên trong Bảo tàng Cách Mạng Trung Quốccó rất nhiều vật thể, hình ảnh, sách và các mô hình để lột tả chân thật nhất về sự phát triển của xã hội Trung Quốc hiện đại.Inside the Chinese Revolutionary Museum are a lot of material objects, pictures, books and models to present the development of modern China.Hình ảnh đứa trẻ nô đùa tượng trưng cho niềm hạnh phúc từ sâu trong tâm khảm khi chúng ta hiểu rõ được chính bản thân mình một cách chân thật nhất.The image of the boy symbolizes happiness from the depths of our hearts when we understand ourselves in the most authentic way.Những hình ảnh, khoảnh khắc và nội dung mà Adidas cùng các siêu sao tạo ra sẽ cấu thành một chiến dịch mã nguồn mở đầu tiên và những nhịp điệu chân thật trong sự kiện thể thao lớn nhất thế giới này.These images, moments and content that adidas and makers create together will form the first ever open-sourced campaign and real-time pulse of the world's greatest sporting event.More examples belowMore examples belowHiển thị thêm ví dụ Kết quả: 99, Thời gian: 0.0084

Xem thêm

hình ảnh chân thựcphoto-realistic imagesrealistic imagesacronis hình ảnh thậtacronis true imagehình ảnh và chân dungimage and likenesschất lượng hình ảnhimage qualityvisual qualityphoto qualityhình ảnh vệ tinhsatellite imagerysatellite imagesatellite imagingsatellite photoscảm biến hình ảnhimage sensorphoto sensorvisual sensorsimage sensorshình ảnh thương hiệubrand imagebrand imageryhình ảnh phản chiếumirror imagereflectionreflectionskích thước hình ảnhimage sizepicture sizeimage dimensionsphoto sizeimage sizestoàn bộ hình ảnhentire imagechỉnh sửa hình ảnhimage editingediting photosimage-editingimage correctionổn định hình ảnhimage stabilizationimage stabilisationimage stabilizerstabilize the imagehình ảnh chuyên nghiệpprofessional imageprofessional photosprofessional picturesprofessional visualhình ảnh thiên chúaimage of godhình ảnh chuyển độngmotion picturemoving picturemoving imagerymotion picturessố lượng hình ảnhimage quantityhình ảnh bên dướiimage belowhình ảnh cơ thểbody imagebody-imagenhận dạng hình ảnhimage recognitionimage identificationvisual identityvisual recognitionphoto identificationhình ảnh trực quanvisual imagevisual imageryvisual imagesvisualizationvisual picture

Từng chữ dịch

hìnhfigureshapepictureimageformảnhphotoimagepicturephotographshotchânfoottruthtruevacuumpawthậtrealtruereallysotruth

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

hình ảnh bị mờ hình ảnh bị rò rỉ hình ảnh bị thiếu hình ảnh bị xóa hình ảnh bìa hình ảnh bìa kênh video hình ảnh biến mất hình ảnh biểu ngữ hình ảnh biểu ngữ là hình ảnh bikini hình ảnh bing hình ảnh bitmap hình ảnh bóng ma hình ảnh bộ nhớ hình ảnh bổ sung hình ảnh buồn hình ảnh búp bê hình ảnh bưu thiếp hình ảnh cá nhân hình ảnh cá nhân của bạn hình ảnh các chiến đấu cơ bay hình ảnh các phần mềm hình ảnh các trẻ em bị giết hình ảnh cách điệu hình ảnh camera hình ảnh cao hơn hình ảnh cao quý hình ảnh captcha hình ảnh cassini hình ảnh cắt dán hình ảnh cắt ngang hình ảnh cần hình ảnh cân bằng hình ảnh cận cảnh hình ảnh cần phải hình ảnh cần phải được hình ảnh chạm khắc hình ảnh chào hình ảnh chân dung hình ảnh chẩn đoán hình ảnh chân thật hình ảnh chất lỏng hình ảnh chất lượng hình ảnh chất lượng cao , bạn hình ảnh chất lượng cao hơn hình ảnh chỉ để tham khảo hình ảnh chỉ được sử dụng hình ảnh chỉ hiển thị hình ảnh chi tiết hình ảnh chi tiết của bất kỳ cơ quan hình ảnh chi tiết hơn của túi ăn trưa hình ảnh chi tiết hơn nhiều hình ảnh chia sẻ hình ảnh chiếm hình ảnh chiến thắng hình ảnh chiếu hình ảnh chiếu rộng hơn đã được khám phá trong quá trình hình ảnh chính là hình ảnh chính nó hình ảnh chính xác và đáng tin cậy hình ảnh cho bạn hình ảnh cho các liên kết điều hướng có thể hình ảnh cho in ấn hình ảnh cho khách hàng hình ảnh cho khách truy cập hình ảnh cho linh hồn hình ảnh cho mỗi hình ảnh cho mỗi sản phẩm hình ảnh cho thấy hình ảnh cho web hình ảnh chủ đề hình ảnh chúa giêsu hình ảnh chúa jesus hình ảnh chúng ta hình ảnh chúng ta có về hình ảnh chúng ta nhìn thấy hình ảnh chúng ta thấy hình ảnh chúng tôi hình ảnh chúng tôi muốn hình ảnh chụp hình ảnh chụp ảnh hình ảnh chẩn đoánhình ảnh chất lỏng

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn

Tiếng anh - Tiếng việt

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh hình ảnh chân thật

Từ khóa » Gì Hình ảnh