HÌNH ẢNH MINH HỌA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HÌNH ẢNH MINH HỌA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từhình ảnh minh họaillustrationsminh họaminh hoạhình ảnhhìnhảnhhình ảnh minh họaví dụ minh họacác cliparthình ảnh minh hoạillustrative imagehình ảnh minh họaimage illustratingpicture illustratesillustrationminh họaminh hoạhình ảnhhìnhảnhhình ảnh minh họaví dụ minh họacác cliparthình ảnh minh hoạillustrative pictures

Ví dụ về việc sử dụng Hình ảnh minh họa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây là hình ảnh minh họa.This is my illustration of that.Hình ảnh minh họa của“ Customer Block”(/ 64);Illustration of a“Customer Block”(/64);Thêm một số hình ảnh minh họa cho các nhiệm vụ này.Add some pictures that illustrate these tasks.Hình ảnh minh họa cho ADN gắn vào các hạt từ tính.Illustrations illustrate DNA attached to magnetic particles.Trò chơi cung cấp ba hình ảnh minh họa cho mỗi màu.The game offers three illustrative pictures for each color.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthảm họa nhân đạo đồ họa tích hợp thảm họa xảy ra đồ họa chuyển động tiểu thuyết đồ họaví dụ minh họahọa sĩ vẽ khả năng đồ họahiệu suất đồ họađồ họa miễn phí HơnSử dụng với động từGhi chú: Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế.Note: Illustrated photos may differ with the actual ones.Lưu ý rằngví dụ bên dưới cũng bao gồm một hình ảnh minh họa.Note that the example below also includes an illustrative image.Nó thường là một hình ảnh minh họa những gì người chơi tự nói.It's often an image that illustrates what the players themselves have said.Sau đó, một lần một,trò chơi sẽ hiện ra ba hình ảnh minh họa cho màu sắc.Then, one-by-one, the game reveals three illustrative pictures to match the colour.Hình ảnh minh họa làm thế nào nhập khẩu các tập tin sẽ được hiển thị bên trong MS Outlook.The picture illustrates how imported files will be shown inside MS Outlook.Hệ thống chữa bệnhchúc ngủ ngon hàng loạt hình ảnh minh họa trẻ em trăng ngủ nghỉ ngơi.Healing system good night series illustration pictures children kids moon sleeping rest.Hình ảnh minh họa, nguyên mẫu của Mi Mix 3 mới do một trong những người hâm mộ thực hiện.Illustrative image, the prototype of the new Mi Mix 3 made by one of the fans.Họ đã đạt đượcđiều này bằng cách thiết kế một hình ảnh minh họa mười hai dấu hiệu ung thư vú.They achieved this by designing an image illustrating the twelve signs of breast cancer.Hình ảnh minh họa một hố hướng biển của sân golf FLC Samson Golf Links khi hoàn thành.Picture illustrates a sea view golf hole of FLC Samson Golf Links when completed.Những người ở nhóm thứ hai( Peter Orntoft, Scott Stowell),thích sử dụng hình ảnh minh họa hoặc phép ẩn dụ hơn.Those in the second camp(Peter Orntoft, Scott Stowell),prefer to use illustration or metaphor.Từ với hình ảnh minh họa, phiên âm ngữ âm và phát âm với giọng người bản xứ.Words with images to illustrate words, phonetic transcriptions and pronunciation recordings by native speakers'.Nếu bạn viết rất nhiều bài viết blog của bạn sẽ cần một cài đặt đơn giản chụp màn hìnhđáng tin cậy để thu thập hình ảnh minh họa.If you write a lot of blog posts you willneed a reliable screenshot grabber to gather illustrative images.D logo, hình ảnh minh họa, các tòa nhà, tàu không gian- bất cứ điều gì bạn muốn tạo- bạn có thể dựa trên Cinema 4D Prime.D logo, illustrations, buildings, space ships- whatever you want to create- you can rely on CINEMA 4D Prime.Mỗi trang hai của từ điển cóchứa một danh sách các từ vựng của một chủ đề cùng với hình ảnh minh họa này từ vựng.Each double page of the dictionarycontains a list of the vocabulary of a subject together with the picture illustrating this vocabulary.Trong trường hợp các yếu tố đồ họa như icon và hình ảnh minh họa, không gian trắng là cách phân cách duy nhất nên được sử dụng.In the case of graphical elements such as icons and illustrations, space is the only separator that should be used.Hình 9: Một hình ảnh minh họa khác cho thấy các ngọn núi có hình dạng giống chiếc cọc như thế nào, nhờ rễ bám sâu trong lòng đất.Figure 3: Another illustration shows how the mountains are peg-like in shape, due to their deep roots.Chúng tôi đang rất hài lòng để triển lãm các mô hình, bản vẽ và hình ảnh minh họa cho những ý tưởng và nguyên tắc làm việc của chúng tôi.".We are very pleased to exhibit the models, drawings and images that illustrate the ideas and principles that guide our work.”.Với ít nhất 40.000 năm lịch sử, dường như rõ ràng rằng con người( không phân biệt văn hóa hay nền tảng)có mối liên hệ sâu sắc và lâu dài với hình ảnh minh họa.With at least 40,000 years of history, it seems clear that human beings(irrespective of culture or background)have a deep and abiding connection with the illustrated image.Tất cả các quyền sở hữu trong các trang web, hình ảnh minh họa, âm thanh, kịch bản, hình ảnh động và các tài liệu khác xuất hiện thuộc về Renault.All rights of ownership in the site, illustrations pictures, sound, script, animation and other material appearing belong to Renault.Phần mềm này cũng hỗ trợ định dạng SVG cho phép việc sử dụng các gradients, thay đổi vị trí của các lớp,tạo ra hình ảnh minh họa của các loại khác nhau, áp dụng bộ lọc và các hiệu ứng.The software also supports SVG format that allows the use of gradients, changes the location of the layers,creates illustrations of various types, applies filters and effects.Thêm vào đó để có mỗi hình ảnh minh họa, giới thiệu ngắn gọn miêu tả về lịch sử của mỗi địa điểm cả bằng Tiếng Việt và Tiếng anh nhằm thuận lợi cho du khách nước ngoài.In addition to each illustration, brief introductions are provided on the history of each site in both Vietnamese and English to create convenience for foreign tourists.Lưu ý: Với các từ vựng mà các bạn chưa biết, bạn hãy chọn sai từ đó rồi nhấp vào ô“ Xem thông tin từ” để coi lại nghĩa của từ,cách phát âm, hình ảnh minh họa và câu ví dụ.Note: For new words that you do not know, you can choose wrong then click on the“View information from” box to see the pronunciation,transliteration, illustrations, meanings and example sentences.Đôi khi chúng ta cần xem mọi thứ để hiểu nó,đó là lý do tại sao hình ảnh minh họa hoặc đồ họa có thể là một cách tuyệt vời để giúp đơn giản hóa quan điểm của bạn với người đọc.Sometimes we need to see things in order to understand it,which is why illustrations or graphics can be a great way to help simplify your point to a reader.Từ platformers 2D đến brawlers 3D, Bạn sẽ được đặt ra và tạo ra những câuchuyện của riêng bạn tương tác, hình ảnh minh họa kỹ thuật số, khái niệm nghệ thuật và trò chơi sẽ được xem bởi khán giả quốc tế của những người đam mê game.From 2D platformers to 3D brawlers, you will be devising and creating your own interactive stories,digital illustrations, concept art and games that will be viewed by an international audience of game enthusiasts.Tuy nhiên,nhóm nghiên cứu tại Futurebrand tin tưởng rằng các biểu tượng, cùng với hình ảnh minh họa sống động và một kiểu chữ 3D độc đáo, sẽ tạo ra một bản sắc hấp dẫn sẽ nổi bật trên các đường cao tốc và cả hệ thống trực tuyến.However the team at Futurebrand are confident that the logo, along with vibrant illustrations and a unique 3D typeface, will create an engaging identity that will stand out both on the high street and online.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 111, Thời gian: 0.0227

Xem thêm

các hình ảnh minh họaillustrations

Từng chữ dịch

hìnhdanh từfigureshapepictureimageformảnhdanh từphotoimagepicturephotographshotminhdanh từminhmingallianceminhtính từsmartintelligenthọadanh từhọapaintingdisasterpainterillustrator

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hình ảnh minh họa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hình ảnh Minh Họa Tiếng Anh Là Gì