Hình ảnh - Từ điển Tiếng Đức - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Abbild, Bild, Abbildung là các bản dịch hàng đầu của "hình ảnh" thành Tiếng Đức.
hình ảnh noun + Thêm bản dịch Thêm hình ảnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Đức
-
Abbild
noun neuterBild und seine Beziehung zu einem darauf abgebildeten wiedererkennbaren Gegenstand
Do đó, chúng ta đều là hình ảnh của Ngài.
Daher sind wir alle als sein Abbild erschaffen.
en.wiktionary.org -
Bild
noun neuterKhi được trải dài ra, nó trở thành một hình ảnh biểu tượng.
Wenn man das alles ausbreitet, wird es zu einem ikonischen Bild.
en.wiktionary.org -
Abbildung
noun femininemột ngôi nhà Trung Quốc, bạn có thể thấy một hình ảnh như thế này.
Hauses trifft man häufig auf Abbildungen wie diese.
en.wiktionary.org
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- Gemälde
- image
- Portrait
- Porträt
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hình ảnh " sang Tiếng Đức
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hình ảnh" thành Tiếng Đức trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng đức Sang Tiếng Việt Bằng Hình ảnh
-
Top 8 App Dịch Tiếng Đức CHUẨN XÁC Miễn Phí 2022
-
TOP 9 App Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bằng Camera Chính Xác
-
Google Dịch Trên App Store - Apple
-
Chụp & Dịch - Trình Biên Dịch Trên App Store
-
Top 19 Dịch Tiếng đức Bằng Hình ảnh Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Dùng Camera để Dịch Sang Tiếng Việt - YouTube
-
Cách Dùng Google Dịch Hình ảnh Trên điện Thoại Miễn Phí Nhanh Nhất
-
Top 4 ứng Dụng Dịch Ngôn Ngữ Thông Qua Camera Cho IOS Và Android
-
Dịch Mọi Ngoại Ngữ Bằng Camera Trên IPhone - Điện Máy XANH
-
Top 6 App Dịch Tiếng Đức Miễn Phí Tốt Nhất Bạn Nên Dùng Thử
-
Dich Tieng Duc Sang Tieng Viet Truc Tuyen?