Hình Chữ Nhật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
rectangle, oblong, rectangular là các bản dịch hàng đầu của "hình chữ nhật" thành Tiếng Anh.
hình chữ nhật noun + Thêm bản dịch Thêm hình chữ nhậtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rectangle
nounquadrilateral [..]
Và chúng ta đã làm được những điều kì diệu với những hình chữ nhật đó.
And we've done incredible things with those rectangles.
en.wiktionary.org -
oblong
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
rectangular
adjectiveDùng một tờ giấy màu hay màu trắng hình chữ nhật và làm theo những bước dưới đây.
Use a rectangular piece of white or colored paper and follow the steps below.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
rectangle
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hình chữ nhật " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Hình chữ nhật + Thêm bản dịch Thêm Hình chữ nhậtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rectangle
nounquadrilateral with four right angles
Chữ nhật đặc Vẽ hình chữ nhật đặc
Filled rectangle Draw a filled rectangle
wikidata
Bản dịch "hình chữ nhật" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hình Chữ Nhật Viết Tiếng Anh Là Gì
-
Hình Chữ Nhật Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HÌNH CHỮ NHẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HÌNH CHỮ NHẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hình Tam Giác, Hình Vuông, Hình Chữ Nhật, Hình Tròn, Hình Tứ Giác ...
-
Giải đáp Những Thắc Mắc Về Hình Chữ Nhật Tiếng Anh Là Gì?
-
Hình Chữ Nhật Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Hình Chữ Nhật Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
RECT định Nghĩa: Hình Chữ Nhật - Rectangular - Abbreviation Finder
-
Học Tiếng Anh: Hình Tròn, Hình Vuông, Hình Chữ Nhật, Hình Tam ...
-
Nghĩa Của Từ Hình Chữ Nhật Bằng Tiếng Anh
-
Chữ Nhật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Hình Chữ Nhật Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Hình Khối, Hình ...