HÌNH CHỮ NHẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 More examples below More examples below More examples below More examples below HÌNH CHỮ NHẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hình chữ nhậtrectangularhình chữ nhậtrectangularhình vuôngrectanglehình chữ nhậtrectangleoblonghình chữ nhậtthuônoblonghình thuôn dàidàirectangleshình chữ nhậtrectangle
Ví dụ về việc sử dụng Hình chữ nhật
{-}Phong cách/chủ đề:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
hình chữ nhật vớirectangular withống hình chữ nhậtrectangular piperectangular tuberectangle pipehộp hình chữ nhậtrectangular boxhình chữ nhật trònrounded rectanglehình chữ nhật vànggolden rectanglelưới hình chữ nhậtrectangular gridrectangular meshlỗ hình chữ nhậtrectangular holethành hình chữ nhậtinto a rectangular shapelớn hình chữ nhậtlarge rectangularphần hình chữ nhậtrectangular sectiongỗ hình chữ nhậtrectangular timberkhối hình chữ nhậtrectangular blockhai hình chữ nhậttwo rectangleshình chữ nhật mớinew rectanglestudio hình chữ nhậta rectangular studiobánh hình chữ nhậtrectangle cakea rectangular cakemở hình chữ nhậta rectangular openingbuồng hình chữ nhậtrectangular chamberđáy hình chữ nhậta rectangular bottomthe bottom of the rectanglehình chữ nhật nhưa rectangle likeTừng chữ dịch
hìnhfigureshapepictureimageformphotofigmodelpenaltyscreenformationpatterncriminaltypetelevisionvisualscreenshotphotographappearancekindchữwordlettertextfontscriptdigitliteralalphabetwritingwordslettersletteringdigitsliteralsfontstextsletteredscriptswritingswordingnhậtjapanesejapannhat STừ đồng nghĩa của Hình chữ nhật
rectangle thuôn oblongCụm từ trong thứ tự chữ cái
hình chung là trung tâm thương mại của nam florida hình chuông hình chụp hình chụp bởi kevin mazur hình chụp của marilyn hình chụp ngay hình chụp từ tweet này hình chữ ký hình chữ l hoặc hình chữ l sofa hình chữ nhật hình chữ nhật , kéo dài hình chữ nhật , nhưng hình chữ nhật , nó hình chữ nhật , riverside county hình chữ nhật , thay vì hình chữ nhật bằng cách hình chữ nhật bằng phẳng hình chữ nhật có thể được hình chữ nhật cổ điển hình chữ nhật cố định hình chữ l sofahình chữ nhật , kéo dàiTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh hình chữ nhật More examples below More examples belowTừ khóa » Hình Chữ Nhật Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Hình Chữ Nhật Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HÌNH CHỮ NHẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hình Chữ Nhật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hình Chữ Nhật Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "hình Chữ Nhật" - Là Gì?
-
Hình Tam Giác, Hình Vuông, Hình Chữ Nhật, Hình Tròn, Hình Tứ Giác ...
-
Giải đáp Những Thắc Mắc Về Hình Chữ Nhật Tiếng Anh Là Gì?
-
Hình Chữ Nhật Tiếng Anh đọc Là Gì
-
14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Chữ Nhật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hình Chữ Nhật Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe