Hình Dáng Và Tính Cách - Tra Câu
Có thể bạn quan tâm
TRA CÂU VIỆT - ANH
Công cụ tìm kiếm các cặp câu song ngữ
- Giới thiệu
- Điều khoản
- API
- Bổ sung câu mới
- Liên hệ
- Trang chủ
- Những câu Tiếng Anh thông dụng
- Hình dáng và tính cách
Hình dáng và tính cách
01He has red hair, blue eyes and lots of freckles on his face.Anh ấy có mái tóc đỏ, đôi mắt xanh da trời và nhiều tàn nhang trên mặt. |
02He is a considerate man.Anh ấy là một người chu đáo. |
03He is a hard-working and responsible employee.Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ và có trách nhiệm. |
04He is a husky young boy.Cậu ta là một chàng trai trẻ vạm vỡ. |
05He is a mysterious man.Anh ta là một người đàn ông bí ẩn. |
06He is generous and humorous.Anh ấy hào phóng và hài hước. |
07He is in a good shape.Anh ấy rất cân đối. |
08He is the strictest person I’ve ever met.Anh ta là người nghiêm khắc nhất mà tôi từng gặp. |
09He is very short-tempered.Anh ta rất nóng tính. |
10He’s a tall and funny man.Anh ấy cao và vui tính. |
11He’s short and a little scary.Anh ta thấp và nhìn hơi đáng sợ. |
12How does she look?Cô ấy trông như thế nào? |
13She has got long blonde hair.Cô ấy có mái tóc dài vàng hoe. |
14She is a mean girl.Cô ta là một người ích kỷ. |
15She is blonde with a medium build.Cô ấy có mái tóc vàng hoe và một thân hình vừa phải. |
16She is full of energy.Cô ấy tràn đầy năng lượng. |
17She is not very good-looking.Cô ấy không được ưa nhìn lắm. |
18She is slim and plain.Cô ấy mảnh mai và giản dị. |
19She is so smart and lovely.Cô ấy rất thông minh và đáng yêu. |
20She is very pretty.Cô ấy rất xinh. |
21She’s as cute as a button.Cô ấy rất đáng yêu. |
22The Smith sisters are very attractive.Chị em nhà Smith rất quyến rũ/ hấp dẫn. |
23They are bright students. Họ là những sinh viên thông minh. |
24They are honest and reliable. Họ rất trung thực và đáng tin cậy. |
25What do they look like?Trông họ thế nào? |
26What is he like?Tính cách anh ta thế nào? |
27What is his personal character?Tính cách anh ta thế nào? |
Từ khóa » Thân Hình Vạm Vỡ Tiếng Anh Là Gì
-
• Vạm Vỡ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Rugged, Strapping, Burly
-
Người Vạm Vỡ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
TỪ VỰNG VỀ NGOẠI HÌNH. Các Gà... - Yêu Lại Từ đầu Tiếng Anh
-
VẠM VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vạm Vỡ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ Vạm Vỡ Bằng Tiếng Anh
-
Vạm Vỡ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "thân Hình" - Là Gì?
-
Vạm Vỡ
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vạm Vỡ' Trong Từ điển Lạc Việt