Hình Khối Bằng Tiếng Anh - Cube, Cubic, Solid - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hình khối" thành Tiếng Anh
cube, cubic, solid là các bản dịch hàng đầu của "hình khối" thành Tiếng Anh.
hình khối + Thêm bản dịch Thêm hình khốiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cube
nounTrong ví dụ này, ta thấy một hình khối,
In this example, we all see a cube,
GlosbeMT_RnD -
cubic
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
solid
adjective noun adverb Glosbe-Trav-CDMultilang
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hình khối " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hình khối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hình Khối Tiếng Anh Là Gì
-
14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Hình Dạng, Hình Khối/ Shapes Name In ...
-
Hình Khối In English - Glosbe Dictionary
-
HÌNH KHỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Hình Khối, Hình Dạng Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
HÌNH KHỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
25 Từ Vựng Về Chủ đề Hình Khối Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
Hình Khối Và Thuật Ngữ Toán Học Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Tiếng Anh Mỗi Ngày - Từ Vựng Hình Học Cơ Bản
-
Từ Vựng Hình Khối, Hình Dạng Trong Tiếng Anh: Tam Giác, Tứ Giác ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - LeeRit
-
Hình Tam Giác, Hình Vuông, Hình Chữ Nhật, Hình Tròn, Hình Tứ Giác ...
-
14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - MarvelVietnam