Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
- Trang chủ
- Tiếng Anh
- Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 61 trên 65 |
➔ Chất liệu | Trọng lượng và đơn vị đo lường ➔ |
Hình khối và thuật ngữ toán học
Học tên các hình khối và các thuật ngữ toán học trong tiếng Anh, và cách nói phân số.
Thuật ngữ toán học
addition | phép cộng |
subtraction | phép trừ |
multiplication | phép nhân |
division | phép chia |
to add | cộng |
to subtract hoặc to take away | trừ |
to multiply | nhân |
to divide | chia |
to calculate | tính |
total | tổng |
arithmetic | số học |
algebra | đại số |
geometry | hình học |
calculus | phép tính |
statistics | thống kê |
integer | số nguyên |
even number | số chẵn |
odd number | số lẻ |
prime number | số nguyên tố |
fraction | phân số |
decimal | thập phân |
decimal point | dấu thập phân |
percent | phân trăm |
percentage | tỉ lệ phần trăm |
theorem | định lý |
proof | bằng chứng chứng minh |
problem | bài toán |
solution | lời giải |
formula | công thức |
equation | phương trình |
graph | biểu đồ |
axis | trục |
average | trung bình |
correlation | sự tương quan |
probability | xác suất |
dimensions | chiều |
area | diện tích |
circumference | chu vi đường tròn |
diameter | đường kính |
radius | bán kính |
length | chiều dài |
height | chiều cao |
width | chiều rộng |
perimeter | chu vi |
angle | góc |
right angle | góc vuông |
line | đường |
straight line | đường thẳng |
curve | đường cong |
parallel | song song |
tangent | tiếp tuyến |
volume | thể tích |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 61 trên 65 |
➔ Chất liệu | Trọng lượng và đơn vị đo lường ➔ |
Các hình khối
circle | hình tròn |
triangle | hình tam giác |
square | hình vuông |
rectangle | hình chữ nhật |
pentagon | hình ngũ giác |
hexagon | hình lục giác |
octagon | hình bát giác |
oval | hình bầu dục |
star | hình sao |
cone | hình nón |
cube | hình lập phương/hình khối |
cylinder | hình trụ |
pyramid | hình chóp |
sphere | hình cầu |
Phân số
1⁄2 | ½ (“một phần hai”) |
1⁄3 | ⅓ (“một phần ba”) |
1⁄4 | ¼ (“một phần tư”) |
1⁄5 | 1/5 (“một phần năm”) |
1⁄6 | 1/6 (“một phần sáu”) |
2⁄3 | ⅔ (“hai phần ba”) |
3⁄4 | ¾ (“ba phần tư”) |
1⁄8 | ⅛ (“một phần tám”) |
1⁄10 | 1/10 (“một phần mười”) |
1⁄100 | 1/100 (“một phần một trăm”) |
1¼ | 1¼ (“một một phần tư”) |
1½ | 1½ (“một một phần hai”) |
1¾ | 1¾ (“một ba phần tư”) |
2¼ | 2¼ (“hai một phần tư”) |
2½ | 2½ (“hai một phần hai”) |
2¾ | 2¾ (“hai ba phần tư”) |
3¼ | 3¼ (“ba một phần tư”) |
3½ | 3½ (“ba một phần hai”) |
3¾ | 3¾ (“ba ba phần tư”) |
Đọc phép tính
plus | dương |
minus | âm |
times hoặc multiplied by | lần |
divided by | chia |
squared | bình phương |
cubed | mũ ba/lũy thừa ba |
square root | căn bình phương |
equals | bằng |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 61 trên 65 |
➔ Chất liệu | Trọng lượng và đơn vị đo lường ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文