HÌNH MINH HỌA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "hình minh họa" trong tiếng Anh
hình minh họa {danh}
EN- volume_up figure
- vignette
- illustration
Bản dịch
VIhình minh họa {danh từ}
hình minh họa (từ khác: bức hình, hình, bức ảnh, ảnh, hình ảnh, hình vẽ, bóng dáng, hình mẫu, con số, số liệu) volume_up figure {danh} more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "hình minh họa" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Hình minh họa more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "hình minh họa" trong tiếng Anh
họa động từEnglish- paint
- gaur
- photograph
- figure
- illustration
- illustration
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- hình dạng
- hình họa
- hình học
- hình học họa hình
- hình học tôpô
- hình hộp
- hình khối
- hình liềm
- hình lòng chảo
- hình lập phương
- hình minh họa
- hình mạo
- hình mẫu
- hình nhiều cạnh
- hình như
- hình nhịp điệu
- hình nhỏ
- hình nón
- hình phạt
- hình quạt
- hình quả trám
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Hình ảnh Minh Họa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
HÌNH ẢNH MINH HỌA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MỘT SỐ HÌNH MINH HỌA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
HÌNH MINH HỌA - Translation In English
-
Hình ảnh Minh Họa Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "ảnh Minh Họa" - Là Gì?
-
ảnh Minh Họa Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Learn English With Mai - Hình ảnh Chỉ Mang Tính Chất Minh Họa Trong ...
-
→ Minh Họa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hình Vẽ Minh Hoạ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hình ảnh Minh Họa Tiếng Anh Là Gì
-
Hình Ảnh Minh Họa Tiếng Anh Là Gì, Vietgle Tra Từ
-
Hình ảnh Mang Tính Chất Minh H In English With Examples
-
Hình ảnh Minh Họa Tiếng Anh Là Gì