Hình Nộm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hình nộm" thành Tiếng Anh
effigy, dummy là các bản dịch hàng đầu của "hình nộm" thành Tiếng Anh.
hình nộm + Thêm bản dịch Thêm hình nộmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
effigy
nounSao lại có hình nộm của tôi trên bàn cà phê vậy?
Why is there a clay effigy of me on your coffee table?
GlosbeMT_RnD -
dummy
verb noun adjective FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hình nộm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hình nộm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hình Nộm Dịch Sang Tiếng Anh
-
Hình Nộm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HÌNH NỘM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hình Nộm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hình Nộm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Từ điển Việt Anh "hình Nộm" - Là Gì?
-
"hình Nộm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh - Từ Như Một Hình Nộm Dịch Là Gì
-
Hình Nộm | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Hình Nộm - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trẻ Em Chủ đề đồ Chơi - SS English Academy
-
Top 20 Ma Nơ Canh Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - MarvelVietnam