Hình Nộm | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: hình nộm Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: hình nộm Best translation match: | Vietnamese | English |
| hình nộm | - Effigy, dummy =Đốt hình nộm+To burn somebody ion effigy |
| Vietnamese | English |
| hình nộm | costume ; dummy ; |
| hình nộm | costume ; dummy ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hình Nộm Tiếng Anh
-
Hình Nộm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hình Nộm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"hình Nộm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HÌNH NỘM In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hình Nộm Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "hình Nộm" - Là Gì?
-
Hình Nộm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Definition Of Hình Nộm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Effigy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nộm Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm - FindZon
-
Người Rơm Hình Nộm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số