Hình Nón - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]hình (“shape”) + nón (“conical hat”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [hïŋ˨˩ nɔn˧˦]
- (Huế) IPA(key): [hɨn˦˩ nɔŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [hɨn˨˩ nɔŋ˦˥]
Noun
[edit]hình nón
- (geometry) cone
Usage notes
[edit]- As with other geometric terms, hình nón is considered a shape and only concerns surface area. For the solid which concerns volume, use khối nón instead.
Derived terms
[edit]- hình nón cụt (“conic frustum”)
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Geometry
- vi:Shapes
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Hình Nõn
-
Công Thức Tính Diện Tích Xung Quanh Hình Nón, Diện Tích Toàn Phần ...
-
Công Thức Tính Diện Tích Xung Quanh Hình Nón Cụt, Diện Tích Toàn ...
-
Công Thức Tính Diện Tích Xung Quanh Hình Nón - Luật Hoàng Phi
-
Công Thức Và Cách Tính Thể Tích Hình Nón Đầy Đủ Nhất
-
Tính Diện Tích Xung Quanh Hình Nón, Diện Tích Toàn Phần, Thể Tích ...
-
Diện Tích Xung Quanh, Toàn Phần Hình Nón - DBK VIỆT NAM
-
Lý Thuyết Hình Nón. Hình Nón Cụt. Diện Tích Xung Quanh Và Thể Tích ...
-
Công Thức Tính Thể Tích Hình Nón, Diện Tích Xung Quanh, Toàn Phần ...
-
Thể Tích Và Diện Tích Hình Nón
-
Công Thức Tính Thể Tích Hình Nón, Diện Tích Hình Nón "dễ Nhớ"