HÌNH TRÁI TIM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HÌNH TRÁI TIM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từhình trái timheart shapehình trái timtim hình dạngheart-shapedhình trái timshapedheart imagehình ảnh trái timheart shapedhình trái timtim hình dạng
Ví dụ về việc sử dụng Hình trái tim trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hìnhdanh từfigureshapepictureimageformtráitính từcontrarywrongtráidanh từfruittráiin contrastthe lefttimdanh từtimheartheartstimtính từcardiaccardiovascular hình thức xây dựnghình trên làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hình trái tim English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hình Trái Tim Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hình Trái Tim - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Hình Trái Tim In English - Glosbe Dictionary
-
"hình Trái Tim" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hình Trái Tim" - Là Gì?
-
TRÁI TIM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trái Tim Tiếng Anh Là Gì ?
-
Top 19 Hình Trái Tim Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Hình Trái Tim Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Hình Trái Tim Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hình Trái Tim Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Trái Tim Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'trái Tim' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đôi Môi Hình Trái Tim Anh Làm Thế Nào để Nói