History - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: hĭsʹt(ə)rē, hĭsʹtrĭ, IPA(ghi chú):/ˈhɪs.t(ə.)ɹi/, /ˈhɪs.tɹɪ/
Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
- Tách âm: his‧to‧ry, hist‧ory
- Vần: -ɪstəɹi, -ɪstɹi
Danh từ
history /ˈhɪs.tə.ri/
- Sử, sử học, lịch sử. ancient history — cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời modern history — lịch sử cận đại to make history — có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có thể ghi vào lịch sử
- Lịch sử (một vật, một người). to have a strange history — có một lịch sử kỳ quặc
- Kịch lịch sử.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “history”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪstəɹi
- Vần:Tiếng Anh/ɪstəɹi/3 âm tiết
- Vần:Tiếng Anh/ɪstɹi
- Vần:Tiếng Anh/ɪstɹi/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Lịch Sử
-
LỊCH SỬ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "lịch Sự" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Lịch Sử In English - Glosbe Dictionary
-
Môn Lịch Sử, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, History - Glosbe
-
"lịch Sử" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
145+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Lịch Sử
-
LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÂU CHUYỆN LỊCH SỬ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mách Bạn 200+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Di Tích Lịch Sử ý Nghĩa
-
Tiếng Anh: Giai đoạn, Biến đổi Và Phương Ngữ - Vương Quốc Anh
-
Nghĩa Của Từ : History | Vietnamese Translation