History - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: hĭsʹt(ə)rē, hĭsʹtrĭ, IPA(ghi chú):/ˈhɪs.t(ə.)ɹi/, /ˈhɪs.tɹɪ/
    • Âm thanh (Anh):(tập tin)
    • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Tách âm: his‧to‧ry, hist‧ory
  • Vần: -ɪstəɹi, -ɪstɹi

Danh từ

history /ˈhɪs.tə.ri/

  1. Sử, sử học, lịch sử. ancient history — cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời modern history — lịch sử cận đại to make history — có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có thể ghi vào lịch sử
  2. Lịch sử (một vật, một người). to have a strange history — có một lịch sử kỳ quặc
  3. Kịch lịch sử.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “history”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=history&oldid=2244890” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 3 âm tiết tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪstəɹi
  • Vần:Tiếng Anh/ɪstəɹi/3 âm tiết
  • Vần:Tiếng Anh/ɪstɹi
  • Vần:Tiếng Anh/ɪstɹi/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục history 76 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Lịch Sử