Hít Thở Không Khí Trong Lành In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Translate text Text
Translate documents Doc.
Interpreter Voice
Vietnamese
hít thở không khí trong lành
English
Instantly translate texts, documents and voice with Lara
Translate nowHuman contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi muốn hít thở không khí trong lành.
English
i want to feel fresh air.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi muốn hít thở không khí trong lành lắm rồi.
English
dying for some fresh air.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
thư giãn gân cốt, hít thở không khí trong lành.
English
stretch the legs, breath of fresh air.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hít thở không khí.
English
get some fresh air.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
các anh được ra ngoài hít thở không khí trong lành
English
you have been asked to get fresh air.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh thích nằm đây hít thở không khí trong lành hơn.
English
well, i like to breathe unassisted. - oh, really?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
thôi nào, chúng ta hãy hít thở không khí trong lành...
English
i liked what you said.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hít thở chút không khí.
English
i got to get some air.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- con xin lỗi. và hít thở ít không khí trong lành nào.
English
i'm sorry.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- Để hít thở không khí.
English
- for some air.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hít thở chút không khí đi.
English
get some air with some oxygen in it.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- em muốn hít thở không khí.
English
it's stuffy. i want a breath of air.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- hít thở chút không khí chứ?
English
- brutus, perhaps we should get some air?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chỉ hít thở không khí chút thôi.
English
just getting a little air.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Để hít không khí.
English
to smell the air.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cậu nói sao chúng ta ra ngoài và hít thở không khí trong lành?
English
what do you say we go outside and get some fresh air?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cháu cần hít thở chút không khí đấy.
English
you need some air.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nếu muốn hít thở không khí trong lành, ta phải có những sáng kiến táo bạo.
English
lf you wanna get a breath of fresh air, you need a bold initiative.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
em ở trên mái nhà, hít thở không khí.
English
i was up on the roof, getting some air.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hít sâu đi, hít thở không khí mùa xuân!
English
breath in, it smells like springtime!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
The World's most reliable translator
Accurate text, documents and voice translation
Get Lara for freeGet a better translation with 9,504,382,325 human contributions
Users are now asking for help:
gute nobbin (German>English)ghum theke uthe porece, tumi (Bengali>English)lijkschouwer (Dutch>Italian)puedes decirme? (Spanish>English)aki (Japanese>English)bartender (Norwegian>Greek)mai kahi bahar gaya hua tha (Hindi>English)consacrarono (Italian>Spanish)adiutorium (Latin>Arabic)chanji loo (Swahili>English)como ha ido nuestro dia (Spanish>English)montegrino (Dutch>English)w 4 in korean (Spanish>English)road safety slogans in tamil (English>Tamil)abonnement (Danish>Hungarian)ekuseru sabu (Spanish>English)mein kal raat jaldi so gaya tha (Hindi>English)i am kidding (English>Tswana)nemo auditur (Latin>English)left eyebrow ka fadakna (English>Hindi) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Không Khí Trong Lành Tiếng Anh
-
Không Khí Trong Lành - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'không Khí Trong Lành' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trong Lành' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
KHÔNG KHÍ TRONG LÀNH LÀ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
KHÔNG KHÍ TRONG LÀNH CỦA BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
"Ở đây Không Khí Trong Lành Hơn." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tận Hưởng Không Khí Trong Lành | English Translation & Examples
-
Trong Lành Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Anh Mở Cửa Sổ để Hít Thở Không Khí Trong Lành." Tiếng Anh Là Gì?
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Không Khí - StudyTiengAnh
-
Không Khí Trong Lành Tiếng Anh Là Gì - 123doc
-
Không Khí Trong Lành Trong Tiếng Tiếng Anh - Glosbe
-
Trong Lành Tiếng Nhật Là Gì - .vn