HỒ BƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh Tiếng Việt
  • Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh
Tiếng Anh
  • English Tiếng Anh English Tiếng Anh Sự định nghĩa
  • English Tiếng Anh Vietnamese Tiếng Việt
  • English Tiếng Anh Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • English Tiếng Anh Arabic Tiếng Ả Rập
  • English Tiếng Anh Chinese Tiếng Trung
  • English Tiếng Anh Czech Tiếng Séc
  • English Tiếng Anh Danish Tiếng Đan Mạch
  • English Tiếng Anh Dutch Tiếng Hà Lan
  • English Tiếng Anh Finnish Tiếng Phần Lan
  • English Tiếng Anh French Tiếng Pháp
  • English Tiếng Anh German Tiếng Đức
  • English Tiếng Anh Greek Tiếng Hy Lạp
  • English Tiếng Anh Hindi Tiếng Hindi
  • English Tiếng Anh Hungarian Tiếng Hungary
  • English Tiếng Anh Indonesian Tiếng Indonesia
  • English Tiếng Anh Italian Tiếng Ý
  • English Tiếng Anh Japanese Tiếng Nhật
  • English Tiếng Anh Korean Tiếng Hàn
  • English Tiếng Anh Norwegian Tiếng Na Uy
  • English Tiếng Anh Polish Tiếng Ba Lan
  • English Tiếng Anh Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • English Tiếng Anh Romanian Tiếng Rumani
  • English Tiếng Anh Russian Tiếng Nga
  • English Tiếng Anh Swedish Tiếng Thụy Điển
  • English Tiếng Anh Swahili Tiếng Swahili
  • English Tiếng Anh Thai Tiếng Thái
  • English Tiếng Anh Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • English Tiếng Anh Esperanto Tiếng Quốc tế
  • English Tiếng Anh Northern Sotho Phía Bắc Sotho
  • English Tiếng Anh Tswana Tiếng Tswana
  • English Tiếng Anh Zulu Zulu
  • English Tiếng Anh Xhosa Xhosa
  • English Tiếng Anh Urdu Tiếng Urdu
  • English Tiếng Anh Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • English Tiếng Anh Turkmen Tiếng Turkmenistan
  • English Tiếng Anh Tajik Tiếng Tajikistan
  • English Tiếng Anh Tatar Tatar
  • English Tiếng Anh Malay Tiếng Malaysia
  • English Tiếng Anh Tok Pisin Tok Pisin
  • English Tiếng Anh Georgian Tiếng Georgia
Tiếng Tây Ban Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha Sự định nghĩa
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha English Tiếng Anh
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha German Tiếng Đức
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Pháp
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Italian Tiếng Ý
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Quechua Tiếng Quechua
Tiếng Ả Rập
  • Arabic Tiếng Ả Rập English Tiếng Anh
Tiếng Trung
  • Chinese Tiếng Trung English Tiếng Anh
Tiếng Séc
  • Czech Tiếng Séc English Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch
  • Danish Tiếng Đan Mạch English Tiếng Anh
  • Danish Tiếng Đan Mạch German Tiếng Đức
Tiếng Hà Lan
  • Dutch Tiếng Hà Lan English Tiếng Anh
  • Dutch Tiếng Hà Lan German Tiếng Đức
Tiếng Phần Lan
  • Finnish Tiếng Phần Lan English Tiếng Anh
Tiếng Pháp
  • French Tiếng Pháp English Tiếng Anh
  • French Tiếng Pháp German Tiếng Đức
  • French Tiếng Pháp Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • French Tiếng Pháp Italian Tiếng Ý
Tiếng Đức
  • German Tiếng Đức English Tiếng Anh
  • German Tiếng Đức Danish Tiếng Đan Mạch
  • German Tiếng Đức French Tiếng Pháp
  • German Tiếng Đức Italian Tiếng Ý
  • German Tiếng Đức Dutch Tiếng Hà Lan
  • German Tiếng Đức Polish Tiếng Ba Lan
  • German Tiếng Đức Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • German Tiếng Đức Russian Tiếng Nga
  • German Tiếng Đức Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • German Tiếng Đức Swedish Tiếng Thụy Điển
  • German Tiếng Đức Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hy Lạp
  • Greek Tiếng Hy Lạp English Tiếng Anh
Tiếng Hindi
  • Hindi Tiếng Hindi English Tiếng Anh
Tiếng Hungary
  • Hungarian Tiếng Hungary English Tiếng Anh
Tiếng Indonesia
  • Indonesian Tiếng Indonesia English Tiếng Anh
Tiếng Ý
  • Italian Tiếng Ý English Tiếng Anh
  • Italian Tiếng Ý German Tiếng Đức
  • Italian Tiếng Ý Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • Italian Tiếng Ý French Tiếng Pháp
  • Italian Tiếng Ý Romanian Tiếng Rumani
Tiếng Nhật
  • Japanese Tiếng Nhật English Tiếng Anh
Tiếng Hàn
  • Korean Tiếng Hàn English Tiếng Anh
Tiếng Na Uy
  • Norwegian Tiếng Na Uy English Tiếng Anh
Tiếng Ba Lan
  • Polish Tiếng Ba Lan English Tiếng Anh
  • Polish Tiếng Ba Lan German Tiếng Đức
  • Polish Tiếng Ba Lan Russian Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha English Tiếng Anh
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha German Tiếng Đức
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Rumani
  • Romanian Tiếng Rumani English Tiếng Anh
  • Romanian Tiếng Rumani Italian Tiếng Ý
Tiếng Nga
  • Russian Tiếng Nga English Tiếng Anh
  • Russian Tiếng Nga German Tiếng Đức
  • Russian Tiếng Nga Polish Tiếng Ba Lan
Tiếng Thụy Điển
  • Swedish Tiếng Thụy Điển English Tiếng Anh
  • Swedish Tiếng Thụy Điển German Tiếng Đức
Tiếng Swahili
  • Swahili Tiếng Swahili English Tiếng Anh
Tiếng Thái
  • Thai Tiếng Thái English Tiếng Anh
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English Tiếng Anh
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ German Tiếng Đức
Tiếng Quốc tế
  • Esperanto Tiếng Quốc tế English Tiếng Anh
Phía Bắc Sotho
  • Northern Sotho Phía Bắc Sotho English Tiếng Anh
Tiếng Tswana
  • Tswana Tiếng Tswana English Tiếng Anh
Zulu
  • Zulu Zulu English Tiếng Anh
Xhosa
  • Xhosa Xhosa English Tiếng Anh
Tiếng Tamil
  • Tamil Tiếng Tamil Tamil Tiếng Tamil Sự định nghĩa
Tiếng Latvia
  • Latvian Tiếng Latvia Latvian Tiếng Latvia Sự định nghĩa
Gujarati
  • Gujarati Gujarati Gujarati Gujarati Sự định nghĩa
Tiếng Urdu
  • Urdu Tiếng Urdu English Tiếng Anh
Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ) English Tiếng Anh
Tiếng Turkmenistan
  • Turkmen Tiếng Turkmenistan English Tiếng Anh
Tiếng Tajikistan
  • Tajik Tiếng Tajikistan English Tiếng Anh
Tatar
  • Tatar Tatar English Tiếng Anh
Tiếng Malaysia
  • Malay Tiếng Malaysia English Tiếng Anh
Tok Pisin
  • Tok Pisin Tok Pisin English Tiếng Anh
Tiếng Quechua
  • Quechua Tiếng Quechua Spanish Tiếng Tây Ban Nha
mic Tra từ cancel Tìm kiếm Please choose different source and target languages. Các từ điểnkeyboard_arrow_up
  • Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Séckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
Trò chơikeyboard_arrow_down
  • Trò chơi
  • Đố vui
Người dich Cụm từ & mẫu câu outlined_flag Ngôn ngữ
  • id Bahasa Indonesia
  • cn 汉语
  • cs Česky
  • da Dansk
  • de Deutsch
  • el Ελληνικά
  • en English
  • es Español
  • fr Français
  • it Italiano
  • ja 日本語
  • ko 한국어
  • hu Magyar
  • nl Nederlands
  • no Norsk
  • pl Polski
  • pt Português
  • ro Română
  • ru Русский
  • fi Suomi
  • sv Svenska
  • th ไทย
  • tr Türkçe
  • vi Tiếng Việt
cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh Tiếng Việt
  • Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh
Tiếng Anh
  • English Tiếng Anh English Tiếng Anh Sự định nghĩa
  • English Tiếng Anh Vietnamese Tiếng Việt
  • English Tiếng Anh Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • English Tiếng Anh Arabic Tiếng Ả Rập
  • English Tiếng Anh Chinese Tiếng Trung
  • English Tiếng Anh Czech Tiếng Séc
  • English Tiếng Anh Danish Tiếng Đan Mạch
  • English Tiếng Anh Dutch Tiếng Hà Lan
  • English Tiếng Anh Finnish Tiếng Phần Lan
  • English Tiếng Anh French Tiếng Pháp
  • English Tiếng Anh German Tiếng Đức
  • English Tiếng Anh Greek Tiếng Hy Lạp
  • English Tiếng Anh Hindi Tiếng Hindi
  • English Tiếng Anh Hungarian Tiếng Hungary
  • English Tiếng Anh Indonesian Tiếng Indonesia
  • English Tiếng Anh Italian Tiếng Ý
  • English Tiếng Anh Japanese Tiếng Nhật
  • English Tiếng Anh Korean Tiếng Hàn
  • English Tiếng Anh Norwegian Tiếng Na Uy
  • English Tiếng Anh Polish Tiếng Ba Lan
  • English Tiếng Anh Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • English Tiếng Anh Romanian Tiếng Rumani
  • English Tiếng Anh Russian Tiếng Nga
  • English Tiếng Anh Swedish Tiếng Thụy Điển
  • English Tiếng Anh Swahili Tiếng Swahili
  • English Tiếng Anh Thai Tiếng Thái
  • English Tiếng Anh Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • English Tiếng Anh Esperanto Tiếng Quốc tế
  • English Tiếng Anh Northern Sotho Phía Bắc Sotho
  • English Tiếng Anh Tswana Tiếng Tswana
  • English Tiếng Anh Zulu Zulu
  • English Tiếng Anh Xhosa Xhosa
  • English Tiếng Anh Urdu Tiếng Urdu
  • English Tiếng Anh Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • English Tiếng Anh Turkmen Tiếng Turkmenistan
  • English Tiếng Anh Tajik Tiếng Tajikistan
  • English Tiếng Anh Tatar Tatar
  • English Tiếng Anh Malay Tiếng Malaysia
  • English Tiếng Anh Tok Pisin Tok Pisin
  • English Tiếng Anh Georgian Tiếng Georgia
Tiếng Tây Ban Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha Sự định nghĩa
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha English Tiếng Anh
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha German Tiếng Đức
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Pháp
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Italian Tiếng Ý
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Quechua Tiếng Quechua
Tiếng Ả Rập
  • Arabic Tiếng Ả Rập English Tiếng Anh
Tiếng Trung
  • Chinese Tiếng Trung English Tiếng Anh
Tiếng Séc
  • Czech Tiếng Séc English Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch
  • Danish Tiếng Đan Mạch English Tiếng Anh
  • Danish Tiếng Đan Mạch German Tiếng Đức
Tiếng Hà Lan
  • Dutch Tiếng Hà Lan English Tiếng Anh
  • Dutch Tiếng Hà Lan German Tiếng Đức
Tiếng Phần Lan
  • Finnish Tiếng Phần Lan English Tiếng Anh
Tiếng Pháp
  • French Tiếng Pháp English Tiếng Anh
  • French Tiếng Pháp German Tiếng Đức
  • French Tiếng Pháp Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • French Tiếng Pháp Italian Tiếng Ý
Tiếng Đức
  • German Tiếng Đức English Tiếng Anh
  • German Tiếng Đức Danish Tiếng Đan Mạch
  • German Tiếng Đức French Tiếng Pháp
  • German Tiếng Đức Italian Tiếng Ý
  • German Tiếng Đức Dutch Tiếng Hà Lan
  • German Tiếng Đức Polish Tiếng Ba Lan
  • German Tiếng Đức Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • German Tiếng Đức Russian Tiếng Nga
  • German Tiếng Đức Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • German Tiếng Đức Swedish Tiếng Thụy Điển
  • German Tiếng Đức Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hy Lạp
  • Greek Tiếng Hy Lạp English Tiếng Anh
Tiếng Hindi
  • Hindi Tiếng Hindi English Tiếng Anh
Tiếng Hungary
  • Hungarian Tiếng Hungary English Tiếng Anh
Tiếng Indonesia
  • Indonesian Tiếng Indonesia English Tiếng Anh
Tiếng Ý
  • Italian Tiếng Ý English Tiếng Anh
  • Italian Tiếng Ý German Tiếng Đức
  • Italian Tiếng Ý Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • Italian Tiếng Ý French Tiếng Pháp
  • Italian Tiếng Ý Romanian Tiếng Rumani
Tiếng Nhật
  • Japanese Tiếng Nhật English Tiếng Anh
Tiếng Hàn
  • Korean Tiếng Hàn English Tiếng Anh
Tiếng Na Uy
  • Norwegian Tiếng Na Uy English Tiếng Anh
Tiếng Ba Lan
  • Polish Tiếng Ba Lan English Tiếng Anh
  • Polish Tiếng Ba Lan German Tiếng Đức
  • Polish Tiếng Ba Lan Russian Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha English Tiếng Anh
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha German Tiếng Đức
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Rumani
  • Romanian Tiếng Rumani English Tiếng Anh
  • Romanian Tiếng Rumani Italian Tiếng Ý
Tiếng Nga
  • Russian Tiếng Nga English Tiếng Anh
  • Russian Tiếng Nga German Tiếng Đức
  • Russian Tiếng Nga Polish Tiếng Ba Lan
Tiếng Thụy Điển
  • Swedish Tiếng Thụy Điển English Tiếng Anh
  • Swedish Tiếng Thụy Điển German Tiếng Đức
Tiếng Swahili
  • Swahili Tiếng Swahili English Tiếng Anh
Tiếng Thái
  • Thai Tiếng Thái English Tiếng Anh
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English Tiếng Anh
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ German Tiếng Đức
Tiếng Quốc tế
  • Esperanto Tiếng Quốc tế English Tiếng Anh
Phía Bắc Sotho
  • Northern Sotho Phía Bắc Sotho English Tiếng Anh
Tiếng Tswana
  • Tswana Tiếng Tswana English Tiếng Anh
Zulu
  • Zulu Zulu English Tiếng Anh
Xhosa
  • Xhosa Xhosa English Tiếng Anh
Tiếng Tamil
  • Tamil Tiếng Tamil Tamil Tiếng Tamil Sự định nghĩa
Tiếng Latvia
  • Latvian Tiếng Latvia Latvian Tiếng Latvia Sự định nghĩa
Gujarati
  • Gujarati Gujarati Gujarati Gujarati Sự định nghĩa
Tiếng Urdu
  • Urdu Tiếng Urdu English Tiếng Anh
Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ) English Tiếng Anh
Tiếng Turkmenistan
  • Turkmen Tiếng Turkmenistan English Tiếng Anh
Tiếng Tajikistan
  • Tajik Tiếng Tajikistan English Tiếng Anh
Tatar
  • Tatar Tatar English Tiếng Anh
Tiếng Malaysia
  • Malay Tiếng Malaysia English Tiếng Anh
Tok Pisin
  • Tok Pisin Tok Pisin English Tiếng Anh
Tiếng Quechua
  • Quechua Tiếng Quechua Spanish Tiếng Tây Ban Nha
mic Tra từ cancel search Please choose different source and target languages. Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Ả Rập Tiếng Trung Tiếng Séc Tiếng Đan Mạch Tiếng Hà Lan Tiếng Phần Lan Tiếng Pháp Tiếng Đức Tiếng Hy Lạp Tiếng Hindi Tiếng Hungary Tiếng Indonesia Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Tiếng Na Uy Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Rumani Tiếng Nga Tiếng Thụy Điển Tiếng Swahili Tiếng Thái Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Quốc tế Phía Bắc Sotho Tiếng Tswana Zulu Xhosa Tiếng Tamil Tiếng Latvia Gujarati Tiếng Urdu Tiếng Telegou (Ấn Độ) Tiếng Turkmenistan Tiếng Tajikistan Tatar Tiếng Malaysia Tok Pisin Tiếng Quechua Bản dịch của "hồ bơi" trong Anh là gì? VI

Nghĩa của "hồ bơi" trong tiếng Anh

hồ bơi Chúng tôi đã nhận được báo cáo còn thiếu từ "hồ bơi" trong từ điển. Chi tiết
  • Cách dịch tương tự
Bản dịch của "hồ bơi" trong Anh là gì?

Có phải ý bạn là

  • hồ bơi
  • đồ bơi
  • hồ hởi
  • sự bơi
  • bể bơi
  • hà hơi
  • hồ sơ
Auto-detect Tiếng AfrikaansTiếng AmharicTiếng Ả RậpTiếng AssamTiếng AzerbaijanTiếng BashkirTiếng BulgariaBhojpuriTiếng BanglaTiếng Tây TạngBodoTiếng BosniaTiếng CatalanTiếng SécTiếng WalesTiếng Đan MạchTiếng ĐứcDogriTiếng Hạ SorbiaTiếng DivehiTiếng Hy LạpTiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng EstoniaTiếng BasqueTiếng Ba TưTiếng Phần LanTiếng PhilippinesTiếng FijiTiếng FaroeTiếng PhápTiếng Pháp (Canada)Tiếng IrelandTiếng GalicianKonkaniTiếng GujaratiTiếng HausaTiếng Do TháiTiếng HindiChhattisgarhiTiếng CroatiaTiếng Thượng SorbiaTiếng HaitiTiếng HungaryTiếng ArmeniaTiếng IndonesiaTiếng IgboInuinnaqtunTiếng IcelandTiếng ItalyTiếng InuktitutInuktitut (Latin)Tiếng NhậtTiếng GeorgiaTiếng KazakhTiếng KhmerTiếng Kurd (Bắc)Tiếng KannadaTiếng HànKashmiriTiếng Kurd (Trung)Tiếng KyrgyzTiếng LingalaTiếng LàoTiếng LitvaGandaTiếng LatviaChinese (Literary)Tiếng MaithiliTiếng MalagasyTiếng MaoriTiếng MacedoniaTiếng MalayalamMongolian (Cyrillic)Mongolian (Traditional)ManipuriTiếng MarathiTiếng Mã LaiTiếng MaltaTiếng H’MôngTiếng Miến ĐiệnTiếng Na Uy (Bokmål)Tiếng NepalTiếng Hà LanSesotho sa LeboaNyanjaTiếng OdiaTiếng Querétaro OtomiTiếng PunjabTiếng Ba LanTiếng DariTiếng PashtoTiếng Bồ Đào Nha (Brazil)Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)Tiếng RomaniaTiếng NgaRundiTiếng KinyarwandaTiếng SindhiTiếng SinhalaTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SamoaTiếng ShonaTiếng SomaliTiếng AlbaniaTiếng Serbia (Chữ Kirin)Tiếng Serbia (Chữ La Tinh)SesothoTiếng Thụy ĐiểnTiếng SwahiliTiếng TamilTiếng TeluguTiếng TháiTiếng TigrinyaTiếng TurkmenTiếng Klingon (Chữ La Tinh)Tiếng Klingon (pIqaD)SetswanaTiếng TongaTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TatarTiếng TahitiTiếng UyghurTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng UzbekTiếng ViệtTiếng XhosaTiếng YorubaTiếng Maya YucatecTiếng Quảng Đông (Phồn Thể)Tiếng Trung (Giản Thể)Tiếng Trung (Phồn Thể)Tiếng Zulu swap_horiz Tiếng AfrikaansTiếng AmharicTiếng Ả RậpTiếng AssamTiếng AzerbaijanTiếng BashkirTiếng BulgariaBhojpuriTiếng BanglaTiếng Tây TạngBodoTiếng BosniaTiếng CatalanTiếng SécTiếng WalesTiếng Đan MạchTiếng ĐứcDogriTiếng Hạ SorbiaTiếng DivehiTiếng Hy LạpTiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng EstoniaTiếng BasqueTiếng Ba TưTiếng Phần LanTiếng PhilippinesTiếng FijiTiếng FaroeTiếng PhápTiếng Pháp (Canada)Tiếng IrelandTiếng GalicianKonkaniTiếng GujaratiTiếng HausaTiếng Do TháiTiếng HindiChhattisgarhiTiếng CroatiaTiếng Thượng SorbiaTiếng HaitiTiếng HungaryTiếng ArmeniaTiếng IndonesiaTiếng IgboInuinnaqtunTiếng IcelandTiếng ItalyTiếng InuktitutInuktitut (Latin)Tiếng NhậtTiếng GeorgiaTiếng KazakhTiếng KhmerTiếng Kurd (Bắc)Tiếng KannadaTiếng HànKashmiriTiếng Kurd (Trung)Tiếng KyrgyzTiếng LingalaTiếng LàoTiếng LitvaGandaTiếng LatviaChinese (Literary)Tiếng MaithiliTiếng MalagasyTiếng MaoriTiếng MacedoniaTiếng MalayalamMongolian (Cyrillic)Mongolian (Traditional)ManipuriTiếng MarathiTiếng Mã LaiTiếng MaltaTiếng H’MôngTiếng Miến ĐiệnTiếng Na Uy (Bokmål)Tiếng NepalTiếng Hà LanSesotho sa LeboaNyanjaTiếng OdiaTiếng Querétaro OtomiTiếng PunjabTiếng Ba LanTiếng DariTiếng PashtoTiếng Bồ Đào Nha (Brazil)Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)Tiếng RomaniaTiếng NgaRundiTiếng KinyarwandaTiếng SindhiTiếng SinhalaTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SamoaTiếng ShonaTiếng SomaliTiếng AlbaniaTiếng Serbia (Chữ Kirin)Tiếng Serbia (Chữ La Tinh)SesothoTiếng Thụy ĐiểnTiếng SwahiliTiếng TamilTiếng TeluguTiếng TháiTiếng TigrinyaTiếng TurkmenTiếng Klingon (Chữ La Tinh)Tiếng Klingon (pIqaD)SetswanaTiếng TongaTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TatarTiếng TahitiTiếng UyghurTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng UzbekTiếng ViệtTiếng XhosaTiếng YorubaTiếng Maya YucatecTiếng Quảng Đông (Phồn Thể)Tiếng Trung (Giản Thể)Tiếng Trung (Phồn Thể)Tiếng Zulu Enter text here hồ bơi clear keyboard volume_up Tra từarrow_forward 6 / 500 ##Biểu tượng của bab.la (bóng bóng)## Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "hồ bơi" trong tiếng Anh

bơi động từEnglish
  • swim
hồ danh từEnglish
  • pool
  • lake
  • lake
hồ hởi tính từEnglish
  • enthusiastic
  • radiant
hồ chứa danh từEnglish
  • reservoir
  • reservoir
hồ ly danh từEnglish
  • fox
hồ cá danh từEnglish
  • aquarium
đồ bơi danh từEnglish
  • swimsuit
hồ xi măng danh từEnglish
  • slurry
bể bơi danh từEnglish
  • swimming pool
Từ điển Việt-Anh 1 23456 > >>
  • Tiếng Việt Ha-va-na
  • Tiếng Việt Haiti
  • Tiếng Việt Hawai
  • Tiếng Việt Hindu
  • Tiếng Việt Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
  • Tiếng Việt Hiệp ước về việc không tấn công nhau
  • Tiếng Việt Hoa Kỳ
  • Tiếng Việt Hon-mi
  • Tiếng Việt Hung-ga-ri
  • Tiếng Việt Hungary
  • Tiếng Việt Hy Lạp
  • Tiếng Việt Hy Lạp cổ đại
  • Tiếng Việt Hà Lan
  • Tiếng Việt Hàn Quốc
  • Tiếng Việt Hán tự
  • Tiếng Việt Hít-le
  • Tiếng Việt Hạ viện
  • Tiếng Việt Hồi giáo
  • Tiếng Việt Hồng Kông
  • Tiếng Việt Hộp
  • Tiếng Việt Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ
  • Tiếng Việt Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
  • Tiếng Việt hafini
  • Tiếng Việt hai
  • Tiếng Việt hai bánh
  • Tiếng Việt hai bên
  • Tiếng Việt hai cực
  • Tiếng Việt hai lần
  • Tiếng Việt hai mặt
  • Tiếng Việt hai mặt lồi
  • Tiếng Việt hai nghĩa
  • Tiếng Việt hai phía lỗi
  • Tiếng Việt hai tròng
  • Tiếng Việt ham
  • Tiếng Việt ham muốn mạnh mẽ
  • Tiếng Việt ham muốn tình dục
  • Tiếng Việt ham muốn tình dục quá độ
  • Tiếng Việt ham tìm hiểu
  • Tiếng Việt ham đọc
  • Tiếng Việt ham-bơ-gơ
  • Tiếng Việt hang
  • Tiếng Việt hang chuột
  • Tiếng Việt hang lớn
  • Tiếng Việt hang động
  • Tiếng Việt hang ổ của thú rừng
  • Tiếng Việt hang ổ thú rừng
  • Tiếng Việt hau háu
  • Tiếng Việt hay
  • Tiếng Việt hay bông đùa
  • Tiếng Việt hay bắt bẻ
  • Tiếng Việt hay ca thán
  • Tiếng Việt hay chiều theo ý người khác
  • Tiếng Việt hay chiều ý
  • Tiếng Việt hay chê bai
  • Tiếng Việt hay chỉ trích
  • Tiếng Việt hay càm ràm
  • Tiếng Việt hay càu nhàu
  • Tiếng Việt hay cáu
  • Tiếng Việt hay cáu kỉnh
  • Tiếng Việt hay cãi lẽ
  • Tiếng Việt hay cằn nhằn
  • Tiếng Việt hay dẵn dỗi
  • Tiếng Việt hay ghê
  • Tiếng Việt hay giúp người
  • Tiếng Việt hay gây hấn
  • Tiếng Việt hay gắt gỏng
  • Tiếng Việt hay ho
  • Tiếng Việt hay hoang mang sợ hãi
  • Tiếng Việt hay hoảng sợ
  • Tiếng Việt hay làm hại
  • Tiếng Việt hay lật lọng
  • Tiếng Việt hay nhăn nhó
  • Tiếng Việt hay nói
  • Tiếng Việt hay nói dối
  • Tiếng Việt hay nô đùa
  • Tiếng Việt hay quên
  • Tiếng Việt hay quấy rầy
  • Tiếng Việt hay rên rỉ
  • Tiếng Việt hay than phiền
  • Tiếng Việt hay thay đổi
  • Tiếng Việt hay thổ lộ tâm sự
  • Tiếng Việt hay ăn cắp
  • Tiếng Việt hay ăn trộm
  • Tiếng Việt hay đòi hỏi được quan tâm
  • Tiếng Việt hay đùa
  • Tiếng Việt hec-tô-mét
  • Tiếng Việt heo con
  • Tiếng Việt heo hút
  • Tiếng Việt heroin
  • Tiếng Việt hiu quạnh
  • Tiếng Việt hiên
  • Tiếng Việt hiđrô
  • Tiếng Việt hiếm
  • Tiếng Việt hiếm có
  • Tiếng Việt hiếm hoi
  • Tiếng Việt hiếm khi
  • Tiếng Việt hiếm muộn
  • Tiếng Việt hiến
  • Tiếng Việt hiến chương
  • Tiếng Việt hiến dâng
  • Tiếng Việt hiến pháp
  • Tiếng Việt hiến pháp hóa
  • Tiếng Việt hiến thân mình cho
  • Tiếng Việt hiếu chiến
  • Tiếng Việt hiếu khách
  • Tiếng Việt hiếu kỳ
  • Tiếng Việt hiếu thắng
  • Tiếng Việt hiếu động
  • Tiếng Việt hiền
  • Tiếng Việt hiền hậu
  • Tiếng Việt hiền lành
  • Tiếng Việt hiền lương
  • Tiếng Việt hiền thục
  • Tiếng Việt hiểm họa
  • Tiếng Việt hiểm nghèo
  • Tiếng Việt hiểm ác
  • Tiếng Việt hiểm độc
  • Tiếng Việt hiển nhiên
  • Tiếng Việt hiển nhiên liên quan
  • Tiếng Việt hiển thị
  • Tiếng Việt hiểu
  • Tiếng Việt hiểu biết
  • Tiếng Việt hiểu biết nhiều
  • Tiếng Việt hiểu biết rộng
  • Tiếng Việt hiểu cặn kẽ
  • Tiếng Việt hiểu lầm
  • Tiếng Việt hiểu nhầm
  • Tiếng Việt hiểu ra được
  • Tiếng Việt hiểu sai
  • Tiếng Việt hiểu thấu ai
  • Tiếng Việt hiểu được
  • Tiếng Việt hiểu được ngụ ý sau những dòng chữ
  • Tiếng Việt hiểu được tâm tư
  • Tiếng Việt hiện có sẵn
  • Tiếng Việt hiện diện
  • Tiếng Việt hiện giờ
  • Tiếng Việt hiện hành
  • Tiếng Việt hiện hình
  • Tiếng Việt hiện hữu
  • Tiếng Việt hiện kim
  • Tiếng Việt hiện lên
  • Tiếng Việt hiện nay
  • Tiếng Việt hiện ra
  • Tiếng Việt hiện thân
  • Tiếng Việt hiện thời
  • Tiếng Việt hiện thực
  • Tiếng Việt hiện thực hóa
  • Tiếng Việt hiện trường
  • Tiếng Việt hiện tượng
  • Tiếng Việt hiện tượng biến thanh
  • Tiếng Việt hiện tượng biến âm sắc
  • Tiếng Việt hiện tượng biến điệu
  • Tiếng Việt hiện tượng học
  • Tiếng Việt hiện tượng mắt đỏ khi chụp ảnh
  • Tiếng Việt hiện tượng một ngôn ngữ hoặc một văn hóa đồng nhất bị phân tán
  • Tiếng Việt hiện tượng nội thẩm
  • Tiếng Việt hiện tượng tỉnh lược
  • Tiếng Việt hiện tượng từ tính
  • Tiếng Việt hiện tượng điện từ
  • Tiếng Việt hiện tại
  • Tiếng Việt hiện từng mảng
  • Tiếng Việt hiện đại
  • Tiếng Việt hiện đại hóa
  • Tiếng Việt hiện đại hóa vũ khí
  • Tiếng Việt hiệp bóng
  • Tiếng Việt hiệp hội
  • Tiếng Việt hiệp nghị thư
  • Tiếng Việt hiệp sĩ
  • Tiếng Việt hiệp sĩ giang hồ
  • Tiếng Việt hiệp đoàn
  • Tiếng Việt hiệp định
  • Tiếng Việt hiệp ước
  • Tiếng Việt hiệp ước cấm thử vũ khí hạt nhân
  • Tiếng Việt hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân
  • Tiếng Việt hiệu
  • Tiếng Việt hiệu bài
  • Tiếng Việt hiệu chỉnh
  • Tiếng Việt hiệu cầm đồ
  • Tiếng Việt hiệu dụng
  • Tiếng Việt hiệu giặt tự động
  • Tiếng Việt hiệu lực
  • Tiếng Việt hiệu nghiệm
  • Tiếng Việt hiệu năng
  • Tiếng Việt hiệu quả
  • Tiếng Việt hiệu quả ba chiều
  • Tiếng Việt hiệu quả làm việc
  • Tiếng Việt hiệu suất
  • Tiếng Việt hiệu trưởng
  • Tiếng Việt hiệu trưởng trường cao đẳng
  • Tiếng Việt hiệu ứng
  • Tiếng Việt hiệu ứng bươm bướm
  • Tiếng Việt ho gà
  • Tiếng Việt ho khan
  • Tiếng Việt hoa
  • Tiếng Việt hoa anh đào
  • Tiếng Việt hoa bạch cúc
  • Tiếng Việt hoa chuối
  • Tiếng Việt hoa cúc dại
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Trò chơi hay Đoán từ bằng tiếng Anh test rou_h Bạn có thể đoán từ trước khi hết pin không?Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau. Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Tại sao phải đăng ký?

Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
  • Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
  • Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
  • đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Hồ Bơi Trong Tiếng Anh Viết Là Gì