Phép tịnh tiến "hồ bơi" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Tôi đang chỉ ra một lượng đủ đổ đầy một hồ bơi.↔ I'm offering you enough to fill a swimming pool.
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2020 · Bể bơi tiếng Anh là swimming pool, phiên âm ˈswɪmɪŋ puːl, là công trình được xây dựng nhằm cho mục đích bơi lội. Ngoài ra, bể bơi còn phục ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1) Phần 1 · suncream. /ˈsʌnkriːm/. kem chống nắng · whistle. /ˈwɪsl/. cái còi · swimmer. /ˈswɪmər/. người bơi · wading pool. / ...
Xem chi tiết »
hồ bơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh. hồ bơi. swimming-baths; swimming-pool. hồ bơi này dài 50 mét this ... Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2020 · Trunks /trʌŋks/: Quần bơi nam. ... Swimming cap /ˈswɪmɪŋkæp/: Mũ bơi. Locker room /ˈlɒkər ruːm/: Phòng thay đồ. Pool toy /puːl tɔɪ/: Đồ chơi, dụng ...
Xem chi tiết »
Pump is the heart of a pool system.
Xem chi tiết »
Our pool equipment imported from well-known brands on the pool as: Onga- Australia Waterco- Australia Astral- Spain.
Xem chi tiết »
Begun in the mid-1960s, it led initially to the opening of the swimming pool and gymnasium and then to a period of rapid expansion. Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · Bơi lội giúp tôi cải thiện sức khỏe. I often go swimming in Summer. Tôi thường đi bơi vào mùa hè. Is there any swimming pool here? Ở đây có bể ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · Is there any swimming pool here? Ở đây có bể bơi nào không? I want to go swimming but it's so cold. Tôi muốn đi bơi nhưng thời tiết lạnh quá.
Xem chi tiết »
Tra từ 'hồ bơi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
The breaststroke is a swimming style that imitates the swimming movements of a frog. When we swim breaststroke, our body will lie face down on the water surface ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2020 · Bể bơi vô cực có tên Tiếng Anh là Infinity Pool và còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như hồ tràn, bể tràn bờ… Đây là kiểu hồ bơi ...
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2022 · Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì · float. /fləʊt/. cái phao · swimming trunks. quần bơi · swimsuit. /ˈswɪmsuːt/. đồ bơi (nữ) · earplug. /ˈɪrplʌɡ/.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hồ Bơi Tiếng Anh Gọi Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hồ bơi tiếng anh gọi là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu