I'll build a swimming pool for your goldfish. OpenSubtitles2018.v3. Tôi chỉ muốn biết tại sao chúng ta stepping trong mấy cái hồ bơi ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'hồ bơi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Begun in the mid-1960s, it led initially to the opening of the swimming pool and gymnasium and then to a period of rapid expansion.
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2020 · Bể bơi tiếng Anh là swimming pool, phiên âm /ˈswɪmɪŋ puːl/, là công trình được xây dựng với mục đích để bơi lội. Bể bơi được được chia làm hai ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1) Phần 1 · suncream. /ˈsʌnkriːm/. kem chống nắng · whistle. /ˈwɪsl/. cái còi · swimmer. /ˈswɪmər/. người bơi · wading pool. / ...
Xem chi tiết »
hồ bơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh. hồ bơi. swimming-baths; swimming-pool. hồ bơi này dài 50 mét this ...
Xem chi tiết »
bể bơi trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · swimming-baths; swimming-pool. bể bơi lộ thiên open-air/outdoor swimming-pool ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức.
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2020 · Bể bơi trong tiếng Anh và một số từ ngữ liên quan ... Trunks /trʌŋks/: Quần bơi nam. ... Swimming cap /ˈswɪmɪŋkæp/: Mũ bơi. Locker room /ˈlɒkər ruːm ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hồ bơi là trong một câu và bản dịch của họ · Bồn tắm nước nóng và hồ bơi là tuyệt vời sau một ngày dài. · The hot tub and swimming pool were ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2021 · Tôi hay đi tập bơi vào ngày hè.Is there any swimming pool here? Tại trên đây tất cả bể bơi nào không?I want to lớn go swimming but it's so cold.
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Trong bể bơi ; Nước Water ; Hồ bơi Swimming pool ; Nhân viên cứu hộ Lifeguard ; Phao ôm Kickboard ; Có nhân viên cứu hộ không? Is there a ...
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2021 · Đối với các bạn học ngoại ngữ, chắc hẳn Swim (bơi lội) là từ vựng cơ bản ai cũng biết. Thế nhưng còn các kiểu bơi trong tiếng Anh sẽ được ...
Xem chi tiết »
bể bơi bê tông cốt thép: reinforced concrete swimming pool ... bể bơi trên tầng: above-ground swimming pool. bể bơi trong nhà: indoor swimming pool ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · Bơi lội giúp tôi cải thiện sức khỏe. I often go swimming in Summer. Tôi thường đi bơi vào mùa hè. Is there any swimming pool here? Ở đây có bể ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · I usually go swimming in my spare time. Tôi thường đi bơi vào thời gian rảnh rỗi. Swimming is my favorite sport. Bơi lội là môn thể thao yêu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hồ Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hồ bơi trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu