Họ Hàng trong Tiếng Anh được gọi là Relative .
Xem chi tiết »
Flesh and blood, not just something the statistician jumbles around with., he began mobilising supporters to stage a series of high profile street ...
Xem chi tiết »
Tôi có thể là họ hàng với Mussolini. I may be related to Mussolini on my mother's side. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
1. ancestor /ˈænsəstər/: tổ tiên · 2. family /'fæməli/: gia đình, gia quyến, họ · 3. grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà - grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ...
Xem chi tiết »
Translations · họ hàng {adjective} · họ hàng {noun} · họ hàng gần {noun} · bà con họ hàng {plural} · mối quan hệ họ hàng {noun}.
Xem chi tiết »
HỌ HÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; relative · tương đốisoliên quan ; cousin. em họanh họngười anh em họ ; kinship. quan hệ họ hàngthân tộcmối quan hệ ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2016 · 1. Maternal: /məˈtɜːrnl/ bên ngoại · 2. Paternal: /pəˈtɜːrnl/ bên nội · 3. Maternal grandfather /məˈtɜːrnl ˈgrændˌfɑːðər/ ông ngoại · 4. Maternal ...
Xem chi tiết »
Anh em họ, cô chú, cháu chắt bên vợ/ bên chồng,… dường như quá phức tạp. Bạn không biết phải đặt tên những mối quan hệ khó hiểu đó như thế nào trong tiếng ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2016 · Sister-in-law, Chị, em dâu ; Brother-in-law, Anh, em rể ; Child (số nhiều children), Con cái ; Daughter, Con gái ; Son, Con trai.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · kindred; relationship; kinship. họ hàng bên vợ/bên chồng relationship by marriage ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. relation; relatives. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các ... mother (thường được gọi là mum), mẹ ... relation hoặc relative, họ hàng.
Xem chi tiết »
Tiếng Việt phân biệt các tên gọi anh họ, chị họ hay em họ nhưng gọi anh họ, chị họ, em họ trong tiếng Anh đều gọi chung một từ là cousin. Cách phát âm từ cousin ...
Xem chi tiết »
Chị họ tiếng Anh là cousin, phiên âm là ˈkʌz.ən. Chị họ là người con của cô ruột, dì ruột, cậu ruột, chú ruột, bác ruột của mình trong mối quan hệ họ hàng, ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Nếu họ có con, họ sẽ trở thành Parent (Cha mẹ nói chung) trong gia đình. Nếu bạn là nam, con của bạn sẽ gọi bạn là Father (Cha) trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Họ Hàng Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề họ hàng trong tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu