Hổ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:hổCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̰˧˩˧ | ho˧˩˨ | ho˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ho˧˩ | ho̰ʔ˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “hổ”- 琥: hổ, hô
- 猇: khiêu, hổ
- 虍: hổ, hô
- 唬: hạ, hao, hổ, quách
- 虎: hổ
- 許: hử, hổ, hứa, hư
- 乕: hổ
- 许: hử, hổ, hứa
- 虝: hổ
Phồn thể
[sửa]- 許: hử, hổ, hứa
- 琥: hổ
- 唬: hạ, hổ
- 虎: hổ
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 䗂: hổ
- 琥: hổ
- 猇: hổ
- 𢗝: hổ
- 虍: hổ, hô
- 唬: hao, hố, hổ, hô, quách
- 虎: hổ
- 互: hỗ, hổ
- 乕: hổ
- 諕: hố, hổ
- 虝: hổ
- 𢜜: hổ
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- hớ
- hờ
- hộ
- hồ
- Họ
- hò
- hở
- hơ
- hố
- hô
- họ
- ho
Danh từ
[sửa]hổ
- Loài thú dữ cùng họ với mèo, ăn thịt, lông màu vàng có vằn đen. Họ bắn hổ để lấy xương nấu cao. Tránh hùm mắc hổ. (tục ngữ)
Đồng nghĩa
[sửa]- hùm
- cọp
Từ liên hệ
[sửa]- sư tử
- báo
- mèo
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: tiger
- Tiếng Trung Quốc: 虎
Tính từ
[sửa]hổ
- Tủi thẹn. Nghĩ mình chẳng hổ mình sao, dám đem trần cấu dự vào bố kinh (Truyện Kiều) Xấu chàng hổ ai. (tục ngữ)
Từ liên hệ
[sửa]- xấu hổ
- hổ thẹn
- tủi hổ
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: ashamed
Tham khảo
[sửa]- "hổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Hổ đông Dương Tiếng Anh Là Gì
-
Hổ Đông Dương - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Hổ Đông Dương – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Hổ Đông Dương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CON HỔ ĐÔNG DƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[PDF] Hổ đông Dương - Wildlife At Risk
-
Hổ Đông Dương Sống ở đâu? Vấn đề Bảo Tồn ở Việt Nam - IAS Links
-
Công Ty TNHH Hổ Đông Dương CN TPHCM - TopCV
-
Chiến Dịch Bảo Vệ Hổ - Trung Tâm Giáo Dục Thiên Nhiên
-
Hổ Đông Dương Sinh Nở Trong điều Kiện Nuôi Nhốt
-
Hổ Đông Dương - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Con Hổ Trong đời Sống Người Việt Nam
-
6 Loài Hổ Quý Hiếm Nhất Hành Tinh - Báo Quảng Ngãi điện Tử
-
Hổ Trành – Ma Cọp - Báo Thanh Hóa
-
Hình Tượng Hổ