Họ Xén Tóc – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Phân loại Hiện/ẩn mục Phân loại
    • 1.1 Phân họ
  • 2 Các chi và loài đặc trưng
  • 3 Tham khảo
  • 4 Tài liệu
  • 5 Liên kết ngoài
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Wikispecies
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cerambycidae
Ancita sp.
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Phân bộ (subordo)Polyphaga
Liên họ (superfamilia)Chrysomeloidea
Họ (familia)CerambycidaeLatreille, 1802 [1]
Các phân họ
8, xem trong bài

Họ Xén tóc (Cerambycidae) là một họ bọ cánh cứng đặc trưng bởi râu dài hơn thân của nó. Đây là một họ lớn với hơn 20.000 loài đã được miêu tả, hơn phân nửa chúng sống ở đông bán cầu.

Phân loại

[sửa | sửa mã nguồn]

Phân họ

[sửa | sửa mã nguồn]

Có 8[2] - 14 phân họ:

  • Anoplodermatinae
  • Aseminae
  • Cerambycinae Latreille, 1802
  • Dorcasominae Lacordaire, 1869
  • Disteniinae
  • Lamiinae Latreille, 1825
  • Lepturinae Latreille, 1802
  • Necydalinae Latreille, 1825
  • Oxypeltinae
  • Parandrinae Blanchard, 1845
  • Philinae
  • Prioninae Latreille, 1802
  • Spondylidinae Audinet-Serville, 1832
  • Vesperinae

Các chi và loài đặc trưng

[sửa | sửa mã nguồn]
Decora longicorn (Amphirhoe decora)
  • Moneilema – cactus longhorn beetle
  • Anoplophora chinensis – citrus long-horned beetle
  • Phymatodes nitidus
  • Anoplophora glabripennis – Asian long-horned beetle
  • Tetraopes tetrophthalmus – red milkweed beetle
  • Desmocerus californicus dimorphus – valley elderberry longhorn beetle
  • Petrognatha gigas – giant African longhorn
  • Rosalia alpina - Rosalia longhorn

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Cerambycidae Latreille, 1802 (TSN 114497) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
  2. ^ Patrice Bouchard, Yves Bousquet, Anthony E. Davies, Miguel A. Alonso-Zarazaga, John F. Lawrence, Chris H. C. Lyal, Alfred F. Newton, Chris A. M. Reid, Michael Schmitt, S. Adam Ślipiński, Andrew B. T. Smith (2010). "Family-group names in Coleoptera (Insecta)". Zookeys. Quyển 88. tr. 1–972. doi:10.3897/zookeys.88.807. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2012.{{Chú thích tạp chí}}: Quản lý CS1: DOI truy cập mở nhưng không được đánh ký hiệu (liên kết) Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)

Tài liệu

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Monné, Miguel A. & Hovore, Frank T. (2005) Electronic Checklist of the Cerambycidae of the Western Hemisphere. PDF Lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2007 tại Wayback Machine Cerambycids.com

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn] Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Họ Xén tóc. Wikispecies có thông tin sinh học về Họ Xén tóc
  • Long-horned beetle (insect) tại Encyclopædia Britannica (bằng tiếng Anh)
  • cerambycoidea.com
  • Gallery Lưu trữ ngày 13 tháng 5 năm 2017 tại Wayback Machine Photo gallery of worldwide long-horned beetles
  • Photo gallery "Longhorn beetles (Cerambycidae) of the West Palaearctic Region"
  • CDFA Lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2016 tại Wayback Machine Cerambycidae of the New World
  • Cerambycidae of French Guiana
  • National Museu, Rio, Brazil Holotype images
  • Iberodorcadion Coleoptera, Cerambycidae, Dorcadion - RedIRIS
  • VIDEOS - Longicornes (Dorcadion, Cerambycidae,Coleoptera)
  • Cerambycidae of Borneo pdf
  • BugGuide.net - Longhorned Beetles (Cerambycidae)
  • Anoplophora chinensis, citrus longhorned beetle on the University of Florida / Institute of Food and Agricultural Sciences Featured Creatures website
  • Coleoptera: Cerambycidae Lưu trữ ngày 28 tháng 1 năm 2010 tại Wayback Machine, University of Florida, Dept. of Entomology and Nematology
Cơ sở dữ liệu tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
Quốc tế
  • GND
Quốc gia
  • Hoa Kỳ
  • Nhật Bản
  • Cộng hòa Séc
Khác
  • Yale LUX
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
  • Wikidata: Q205295
  • Wikispecies: Cerambycidae
  • AFD: Cerambycidae
  • BioLib: 10991
  • BOLD: 1751
  • BugGuide: 171
  • CoL: BJ5MR
  • EoL: 357
  • EPPO: 1CERAF
  • Fauna Europaea: 11094
  • Fauna Europaea (new): 8e4b4b95-7f78-4e84-a6c5-8d52d5549c8b
  • GBIF: 5602
  • iNaturalist: 47961
  • IRMNG: 100100
  • ITIS: 114497
  • NBN: NHMSYS0020151623
  • NCBI: 34667
  • NZOR: 284a6f48-3d1d-47fc-9290-5e676434cbed
  • Open Tree of Life: 968359
  • Paleobiology Database: 69413
  • PPE: cerambycidae
  • Plazi: 396787A7-5C4C-1B4C-FF1D-F97FFD50F46C
  • WoRMS: 989582
  • ZooBank: 6325E850-4825-47A8-8F3C-2A34688B53E3
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Họ_Xén_tóc&oldid=69998204” Thể loại:
  • Họ Xén tóc
  • Họ côn trùng
Thể loại ẩn:
  • Quản lý CS1: DOI truy cập mở nhưng không được đánh ký hiệu
  • Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả
  • Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback
  • Bài viết có nguồn tham khảo tiếng Anh (en)
  • Taxonbars without from parameter
  • Thẻ đơn vị phân loại với 20–24 ID đơn vị phân loại
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Họ Xén tóc 64 ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Bọ Xén Lá