"Hoa Cẩm Chướng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Hoa cẩm chướng” trong tiếng Anh nhé!
Hình ảnh minh hoạ Hoa cẩm chướng
1. Hoa cẩm chướng trong tiếng anh là gì
Hoa cẩm chướng trong tiếng anh người ta gọi là Carnation, được phiên âm là /kɑːrˈneɪ.ʃən/
Theo định nghĩa, Hoa cẩm chướng là loại cây hoa nhỏ có mùi ngọt, thường có màu trắng, hồng hoặc đỏ.
Hoa cẩm chướng có hoa trắng, hồng, đỏ hoặc vàng, thường được dùng để trang trí trong những dịp trang trọng.
Hoa cẩm chướng thường được nam giới cài một bong trên áo khoác của họ trong những dịp trang trọng.
Hình ảnh minh hoạ cho Hoa cẩm chướng
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- Somebody bombarded me with lime blossoms and clusters of roses and carnations, all of which were overly sweet fragrant.
- Ai đó đã bắn phá tôi bằng những bông hoa vôi, những chùm hoa hồng và hoa cẩm chướng, tất cả đều thơm quá ngọt.
- I was surprised when she replied that I had given her a couple carnations near Skuytercliff.
- Tôi rất ngạc nhiên khi cô ấy trả lời rằng tôi đã tặng cô ấy một vài bông hoa cẩm chướng gần Skuytercliff.
- He's carrying the carnation and once again, and he's standing up straighter than before.
- Anh ấy đang mang theo hoa cẩm chướng và một lần nữa, và anh ấy đứng thẳng hơn trước.
- The very first salvo of missiles bursts into three huge green carnations moment later.
- Lần bắn tên lửa đầu tiên nổ tung thành ba bông hoa cẩm chướng xanh khổng lồ ngay sau đó.
- Gloomy carnations remained my dad's favorite wildflowers.
- Hoa cẩm chướng ảm đạm vẫn là loài hoa dại yêu thích của bố tôi.
- Split the carnation stems crosswise into four samples using scissors.
- Dùng kéo cắt ngang các cành hoa cẩm chướng thành bốn mẫu.
- The lovely, peppery fragrance of carnations filled the main area, which was flooded with basins of purple and yellow carnations.
- Hương thơm dịu dàng đáng yêu của hoa cẩm chướng tràn ngập khu vực chính, nơi tràn ngập những chậu hoa cẩm chướng tím và vàng.
- Carnations are widely used in flower designs, centerpieces, and bridesmaids bouquets, and are one of the most successful commercial ornamental plants.
- Hoa cẩm chướng được sử dụng rộng rãi trong các thiết kế hoa, hoa trang trí trung tâm và bó hoa phù dâu, và là một trong những cây cảnh thương mại thành công nhất.
- The plant's natural (original) hue is purple-pink. Humans developed carnations in many hues of white, yellowish, orange, reddish, and greenish.
- Màu sắc tự nhiên (ban đầu) của cây là màu hồng tím. Con người đã phát triển hoa cẩm chướng với nhiều màu trắng, vàng, cam, đỏ và xanh lục.
- The majority of carnation cultivars are the result of genetic modification.
- Phần lớn các giống cẩm chướng là kết quả của quá trình biến đổi gen.
- Genetic modification was used to create a blue-mauve carnation.
- Chỉnh sửa gen đã được sử dụng để tạo ra hoa cẩm chướng màu xanh hoa cà.
- Carnations come in a variety of colors, each with its own symbolism. White denotes purity, yellow denotes disillusionment, pink denotes motherly love, crimson denotes real love, and purple denotes capriciousness.
- Hoa cẩm chướng có nhiều màu sắc khác nhau, mỗi màu mang một biểu tượng riêng. Màu trắng biểu thị sự tinh khiết, màu vàng biểu thị sự thất vọng, màu hồng biểu thị tình mẫu tử, màu đỏ thẫm biểu thị tình yêu thực sự, và màu tím biểu thị sự thất thường.
- Four countries which are Monaco, Spain, Slovenia, and Ohio all have carnations as their national flower. They're indeed an emblem for several fraternities and sororities.
- Bốn quốc gia là Monaco, Tây Ban Nha, Slovenia và Ohio đều có hoa cẩm chướng là quốc hoa của họ. Họ thực sự là một biểu tượng cho một số tình anh em và hội nữ sinh.
- Carnations are perennial species, meaning they continue living for more than two years. Carnations may also last a long period of time in a container, lasting up to 14 days after being removed from the ground.
- Hoa cẩm chướng là loài sống lâu năm, có nghĩa là chúng tiếp tục sống trong hơn hai năm. Hoa cẩm chướng cũng có thể tồn tại một thời gian dài trong thùng chứa, kéo dài đến 14 ngày sau khi được lấy ra khỏi mặt đất.
3. Từ vựng liên quan đến Hoa cẩm chướng
Từ vựng | Ý nghĩa |
Valerian | một loại cây có hoa nhỏ màu trắng hoặc hồng và rễ được dùng làm thuốc, đặc biệt là làm thuốc an thần (= thuốc giúp bạn an thần hoặc làm bạn buồn ngủ) |
pussy willow | cây có hoa nhỏ, màu xám, phủ lông vào mùa xuân, hoặc chính những bông hoa |
Periwinkle | cây thường xanh (= cây không bao giờ rụng lá) với những bông hoa nhỏ màu xanh lam |
Mallow | cây bụt mọc (cây có hoa màu hồng hoặc tím và thân có lông nhỏ. Có nhiều loại bụt mọc khác nhau) |
fuchsia | hoa vân anh (một loại cây nhỏ, thường được trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, tím hoặc trắng rủ xuống) |
Bluebell | một loại cây nhỏ ở châu Âu thường mọc trong rừng và có hoa màu xanh hình chuông |
Hình ảnh minh hoạ cho Hoa cẩm chướng
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Hoa cẩm chướng” nhé.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- "Gạt Tàn Thuốc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Kim loại có khối lượng riêng lớn nhất trong bảng tuần hoàn hoá học
- Wipe off là gì và cấu trúc cụm từ Wipe off trong câu Tiếng Anh
- 1st là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt
- Cấu Trúc và Cách Dùng từ Pitch trong câu Tiếng Anh
- Lĩnh Vực Kinh Doanh trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Lãi suất kép là gì? Công thức tính lãi kép chính xác nhất
- "Nguy Hiểm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ khóa » Cây Hoa Cẩm Chướng Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Cẩm Chướng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glosbe - Cẩm Chướng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Hoa Cẩm Chướng – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Hoa Cẩm Chướng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 12 Hoa Cẩm Chướng Trong Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Tên Một Số Loại Hoa Thông Dụng Bằng Tiếng Anh
-
Hoa Cẩm Chướng | Cây Cảnh - Hoa Cảnh - Bonsai - Hòn Non Bộ
-
Carnation Là Hoa Gì? Ý Nghĩa Hoa Cẩm Chướng? | Hoa Tươi 24h
-
Cây Hoa Cẩm Chướng - Saigon Zoo & Botanical Gardens
-
Ý NGHĨA HOA CẨM CHƯỚNG - Bạn Có Biết??
-
LÀM THẾ NÀO ĐỂ HOA CẨM CHƯỚNG NỞ QUANH NĂM - OECC