HÓA CHẤT HÓA HỌC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HÓA CHẤT HÓA HỌC " in English? hóa chất hóa
chemicalhọc
studyschoolhighacademicstudent
{-}
Style/topic:
Chemical comosition( weight%).Ngoài ra, việc sử dụng gel không liên quan đến sựcần thiết bắt buộc của việc phun thuốc hóa chất hóa học trong căn hộ, điều mà một số cư dân đôi khi rất lo sợ.
In addition, the use of gels is notassociated with the mandatory need for spraying in the apartment"chemistry", which is sometimes so afraid of some tenants.Hóa chất hóa học của một số nguyên liệu của chúng tôi.
Chemical compostion of some of our materials.Ống CPVC có thể được sử dụng làm đường ống nước thải nóng, đường ống dung dịch mạ điện,đường ống chuyển hóa chất hóa học của các doanh nghiệp và đường ống chuyển clo ướt của các nhà máy clo- Caustic.
CPVC pipe can be used as hot sewage pipe,electroplating solution piping, thermochemistry agent transfer piping of enterprises and the wet chlorine transfer piping of Chlorine-Caustic plants.Hóa chất hóa học của một số nguyên liệu của chúng tôi.
The chemical content of some of our products.Combinations with other parts of speechUsage with nounshóa họchọc cách khóa họcvũ khí hóa họchọc đại họcngười họchọc ngôn ngữ máy họchọc trung họcvào đại họcMoreUsage with adverbshọc được nhiều học sâu cũng họchọc lại học nhiều hơn học rất nhiều vừa họchọc sớm thường họchọc giỏi MoreUsage with verbsbắt đầu họccố gắng họcdân tộc họchọc hỏi thêm tiếp tục học hỏi học thông qua quyết định họcdạy học sinh cố gắng học hỏi hỗ trợ học tập MoreChúng tôi nghi ngờ rằngnhiều người Mỹ nhầm lẫn thuật ngữ chung hóa chất hóa học với các loại thuốc trừ sâu hoặc phụ gia thực phẩm, như hương vị nhân tạo và màu sắc, bởi vì những thành phần này thường tạo ra tin tức khi chúng được cho là có hại.
We suspect that many Americans confuse the general term“chemicals” with pesticides or food additives, such as artificial flavors and colors, because these ingredients often make the news when they are shown to be harmful.Chất hóa học?
More chemicals?Chất hóa học vs chất hóa học..
Chemical» Electrochemical Equivalent.Chất hóa học Fe3C.
The chemical formula Fe3C.Tính chất hóa học: Chất lỏng nhờn không màu.
Chemical Properties: Colourless oily liquid.Chất hóa học 3M.
A Chemical History of 3M.Chất hóa học mạnh.
Strong chemical resstance.Phenylpiracetam tính chất hóa học.
Phenylpiracetam Chemical properties.Tính chất hóa học: Chất lỏng nhờn không màu với mùi thơm dễ chịu.
Chemical properties: Colourless oily liquid with pleasant aromatic odour.Chất hóa học trong những….
Chemicals in their….Hoạt chất hóa học tương tự với hóa chất nhuộm da dihydroxyacetone.
Substance chemically similar to the self-tanning agent dihydroxyacetone.Tính chất hóa học Bột trắng.
Chemical Properties White Powder.Có thể chứa chất hóa học.
It can contain chemical.Tính chất hóa học: Clorua.
Chemical Properties: Chloride.Methenolone enanthate tính chất hóa học.
Methenolone enanthate Chemical Properties.Tính chất hóa học Androsterone.
Chemical structure of androsterone.Tính chất hóa học của Synephrine.
Chemical Properties of Synephrine.Tính chất hóa học của Orlistat.
Chemical properties of the Orlistat.Tính chất hóa học Bột trắng.
Chemical Properties Off-White Powder.Hợp chất hóa học này là chất dẫn xuất clo của o- Anisic acid.
This chemical compound is an chlorinated derivative of o-Anisic acid.[2].Hãy mang găngtay cao su khi dọn chất hóa học như chất tẩy.[ 8].
Wear rubber gloves while you're cleaning with chemical like bleach.[8].Có hơn 4.000 hợp chất hóa học và 43 chất gây ung thư khác nhau trong nicotine.
There are over 4,000 chemical compounds and 43 different carcinogenic substances in nicotine.Chất hóa học- một loạt các chất hóahọc công nghiệp bao gồm kim loại nặng, hợp chất vô cơ và hữu cơ, axit và các chất ô nhiễm.
Chemicals- a wide range of industrial chemicals, including heavy metals, inorganic and organic compounds, acids and pollutants.Chất hóa học mới là những chất hóa học không được liệt kê trong IECSC( hàng tồn kho của sẵn có hóa chất Trung Quốc).
New Chemical Substances are these chemical substances not listed in IECSC(Inventory of Existing Chemical Substance of China).Năng lượng hóahọc là tiềm năng của một chất hóa học trải qua quá trình biến đổi thông qua phản ứng hóa học để biến đổi các chất hóa học khác.
Chemical energy is the potential of a chemical substance to undergo a transformation through a chemical reaction to transform other chemical substances..Display more examples
Results: 14272, Time: 0.024 ![]()
hóa chất nghiên cứuhóa chất nhân tạo

Vietnamese-English
hóa chất hóa học Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Hóa chất hóa học in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
hóanounhóachemicalchemistryculturehoachấtnounsubstanceagentqualitymatterchấtadjectivephysicalhọcnounstudyschoolstudenthọcadjectivehighacademicTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chất Hoá Học Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Chất Hoá Học In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Chất Hóa Học Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học - Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Nắm
-
Chất Hóa Học Tiếng Anh Là - Cung Cấp
-
Hóa Học Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ... - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của "hóa Chất" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
304+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học
-
88 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học Hot Nhất
-
"tính Chất Hóa Học" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HÓA HỌC - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "tính Chất Hóa Học" - Là Gì? - Vtudien
-
Hóa Học Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ... - ThiênBảo Edu
-
Hoá Học Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe