Hoa Chè - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]hoa (花, “flower”) + chè (茶, “tea”), calque of Chinese 茶花 (cháhuā).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [hwaː˧˧ t͡ɕɛ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [hwaː˧˧ t͡ɕɛ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [waː˧˧ cɛ˨˩]
Noun
[edit](classifier cây, bông) hoa chè
- (Northern Vietnam) camellia Synonym: hoa trà
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms calqued from Chinese
- Vietnamese terms derived from Chinese
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese nouns classified by cây
- Vietnamese nouns classified by bông
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Northern Vietnamese
- vi:Flowers
- vi:Ericales order plants
- Vietnamese terms with redundant script codes
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Hoa Chè
-
Chi Chè – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây Chè
-
Cây Giống Hoa Chè Vàng Sắp Ra Hoa | Shopee Việt Nam
-
Người Phụ Nữ “ba Không” Cùng Năm Nghìn Cây Chè Hoa Vàng
-
Cây Trà Hoa Vàng
-
Họ Chè (Theaceae)
-
Cây Chè - Trà - Chế Phẩm Sinh Học EMINA
-
Trà Hoa Vàng: Thần Dược Giá 14 Triệu đồng/kg | VTC16 - YouTube
-
Cây Chè (trà,trà Xanh) | Cây Cảnh - Hoa Cảnh - Bonsai - Hòn Non Bộ
-
- Cây Trà Hoa Vàng (ảnh Thật)- Chè Hoa Vàng | Tiki
-
Vì Sao Hoa Chè Vàng đắt Như Vàng? - Báo Nghệ An
-
Cây Chè Rừng - Hình Ảnh, Công Dụng Và Cách Dùng
-
Trà Hoa Vàng: Từ Loài Hoa Vô Danh Tới Nữ Hoàng Trà (Dược Liệu ...