Hoa Cúc Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Pháp Tiếng Việt Tiếng Pháp Phép dịch "hoa cúc" thành Tiếng Pháp
marguerite, pâquerette là các bản dịch hàng đầu của "hoa cúc" thành Tiếng Pháp.
hoa cúc + Thêm bản dịch Thêm hoa cúcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp
-
marguerite
noun feminineChữ cái đầu tên cô và 1 bông hoa cúc, vì cúc là loài hoa yeu thích của cô.
Mes initiales et une marguerite, ma fleur préférée.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
pâquerette
noun feminine Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hoa cúc " sang Tiếng Pháp
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hoa cúc" thành Tiếng Pháp trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cúc Họa Mi Tiếng Pháp
-
Ý Nghĩa Hoa Cúc Họa Mi - Loài Hoa đón đông Mong Manh Tinh Khôi
-
Ý Nghĩa Hoa Cúc Họa Mi Trong Tình Yêu Là Gì? Chụp ảnh ...
-
Top 14 Cúc Họa Mi Tiếng Pháp
-
Dân Mạng Rộ Mốt Cúc Họa Mi Nhưng Có Biết ý Nghĩa Thật Sự Của Nó?
-
Ý Nghĩa Hoa Cúc Họa Mi Trong Tình Yêu Ngây Dại Toát Vẻ Hồn Nhiên
-
10 điều Có Thể Bạn Chưa Biết Về Cúc Họa Mi - 'thiên Sứ' Gõ Cửa Báo ...
-
Bật Mí Các Loài Hoa Trong Tiếng Pháp Cho Bạn
-
Trong Tiếng Pháp, Hoa Cúc Daisy được... - Mademoiselle Saigon
-
Cúc Họa Mi – Loài Hoa Của Tình Yêu Thầm Lặng - Dalat Hasfarm
-
Hoa Cúc Họa Mi - Matricaria Chamomilla - Trồng Hoa
-
Ý Nghĩa Của Hoa Cúc Họa Mi - Hạt Giống Phương Nam
-
Hoa Cúc Họa Mi | Cây Cảnh - Hoa Cảnh - Bonsai - Hòn Non Bộ
-
Ý Nghĩa Và Tại Sao Nên Tặng Cúc Họa Mi - Điện Hoa 360