HOA ĐÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HOA ĐÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Shoa đào
peach blossom
hoa đàopeach flowers
hoa đàocherry blossoms
hoa anh đàopeach blossoms
hoa đàopeach flower
hoa đàothe flower of the almond-tree
{-}
Phong cách/chủ đề:
Lao Cal peach blossom brightly welcomes Canh Ty spring.Anh muốn làm cho em điều mùa xuân làm với cây hoa đào”.
I want to do to you what spring does with the cherry trees.”.Hoa đào cũng là hình ảnh báo hiệu mùa Xuân.
Of course, flowers are traditional Spring images too.Một chuyến đi lên khu University of Washington để coi hoa đào.
Went to the University of Washington to see the Cherry Blossoms.Từ sau khi vừa thấy hoa đào, cho đến bây giờ càng không nghi ngờ!
But since having seen the peach blossoms, I have never doubted again!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từchương trình đào tạo trung tâm đào tạo chất lượng đào tạo thời gian đào tạo cơ sở đào tạo máy đàođào bitcoin hệ thống đào tạo đào hố nhu cầu đào tạo HơnSử dụng với trạng từđào tạo ngắn hạn đào ra Sử dụng với động từcung cấp đào tạo đào tạo thực hành đào tạo thêm bắt đầu đào tạo đào tạo quản lý đào tạo miễn phí nhằm đào tạo đào tạo phù hợp đào tạo bổ sung đào tạo nghiên cứu HơnHoa đào là một phần khác của loại trái cây này có thể có lợi cho tiêu hóa.
Peach flowers are another part of the fruit that may benefit digestion.Trong này cũng nhiều hoa đào nhưng không bằng bên công viên.
There are cherry blossoms here, too, but not as many as those in other parks.Hoa đào là mùa xuân mới, cho chúng ta những hy vọng tốt đẹp trong tương lai.
Peach blossoms signify a new spring, bringing us bright hopes for the future.Ngay cả chiếc vòng cổ này,đã làm ra nó hạt giống hoa đào khi tôi là một đứa trẻ.
Even this necklace, he made it out of peach flower seeds when I was a kid.Có hơn 1000 loại hoa đào được trồng trong công viên tạo thành bức tranh thien nhiên lộng lẫy.
More than 1,000 types of peach blossom are grown in the park to create a magnificent natural picture.Trước kia, mỗi lần tôi về nhà,tôi sẽ nhìn thấy những bó hoa đào", Zhong nói.
In the past, whenever I went home,I would see bundles of peach flowers," Zhong said.Thuận tiện triệu đơn vị mật khẩu, thiết lập Hoa đào, thay thế chính bằng mật khẩu, và thuận tiện hơn.
Convenient million units passwords, blossoms set, replace the key with a password, and more convenient.Với hơn 1.600 cây hoa anh đào rải rác khắp đảo,Yeouido thực sự là một thiên đường hoa đào.
With over 1,600 cherry blossom trees dotted across the island,Yeouido is truly a sakura paradise.Hãy để conbé ngắm mọi thứ thay em… Cho nó được nhìn thấy cánh hoa đào mùa xuân, đám mây mùa hè…”.
Let that child,see everything I didn't see in my stead… let her see, the cherry blossoms in the spring, the clouds in summer…”.Màu hoa hồng của hoa đào cho thấy tình yêu và niềm vui lây lan giữa những người trong thời gian độc đáo của năm.
The pink colour of peach flowers shows the love and joy spread among people in this unique period of the year.Chẳng phải ngẫu nhiên khi yêu nhau thì tặng hoa Hồng hoặcTết cổ truyền là phải có hoa Đào, hoa Mai….
It is no coincidence that when lovers give each other roses ortraditional New Year must has Peach blossom, Plum Blossom….Mình cũng nên tận dụng cảnh hoa đào, dù sao mình cũng đã đi một quãng đường dài để nhặt được cái nón đó.”.
I should probably try to take greater advantage of the cherry blossom setting, after all I did go to great lengths to get that hat back.”.Hoa đào ở Mộc Châu nở lác đác và không tập trung thành một điểm nhưng chính điều này lại tạo điểm nhấn cho bức tranh xuân tại vùng đất này.
Peach blossoms in Moc Chau bloom and do not focus on one point, but this is the highlight of the spring picture in this land.Vào ngày thứ hai, người tham gia chụp hoa đào và những địa điểm lịch sử tại Công Viên Eboshiyama và Yamadera ở Quận Yamagata.
On the second day, participants photographed cherry blossoms and historic sites at Eboshiyama Park and Yamadera in Yamagata Prefecture.Cách dễ nhất để nhận ra sự khác biệt giữa hoa anh đào, hoa mận hoặc hoa đào là bằng cách quan sát hình dạng tự nhiên của cánh hoa..
The easiest way to spot the difference between a cherry, plum or peach flower is by observing the petal's natural shape.Hơn nữa, màu hoa hồng của hoa đào cho thấy tình yêu và niềm vui lây lan giữa những người trong thời gian độc đáo của năm.
Moreover, the pink colour of peach flowers shows the love and joy spread among people in this unique time of the year.Bây giờ không chỉ hoa anhđào, mà còn bất kỳ hoa mùa xuân khác như hoa đào, yulan và hoa tulip đang chờ bạn ở đó.
Now not only cherry blossoms,but also any other spring flowers like peach blossoms, yulan and tulips are awaiting you there.Màu đỏ nhạt của hoa đào sẽ mang lại may mắn trong khi màu vàng của hoa mai sẽ mang lại tài lộc cho chủ nhân.
The light red of peach blossom will bring the luck while the yellow of apricotblossom will bring the fortune to the owners.Chuyến đi chụp ảnh năm nay tham quan các khu vực Tohuku và Hokkaido, trùnghợp với thời điểm phù hợp nhất trong năm để xem hoa đào Nhật Bản.
The photography trip this year was a trip around the Tohoku and Hokkaido regions,coinciding with the best time of the year for viewing Japanese cherry blossoms.Trong văn hóa truyền thống, hoa đào có nghĩa là mối quan hệ tốt đẹp và hôn nhân và tôi biết chắc điều cha mẹ tôi đang muốn ám chỉ".
In traditional culture, peach flowers mean good relationship and marriage, and I certainly know what my parents are trying to indicate with the flowers.".Vào tháng 3 là thời điểm tuyệt đẹp của Hà Giang,hoa mận, hoa đào nở trắng tràn đầy sắc xuân, cả vùng cao nguyên như ngập trong sắc hoa..
In March the beautiful moment of Ha Giang, plum blossom,white peach flowers bloom spring full of colors, both submerged in the highlands as flower color.Hoa mai và hoa đào là biểu tượng của mùa xuân Việt Nam, miền Bắc tự hào với đào hồng phai quyến rũ còn miền Nam kiêu hãnh với mai vàng năm cánh lung linh.
Apricot and peach blossom is a symbol of spring in Vietnam, if the North is proud of pink peach blossom with seduction, then Southern pride with shimmering apricot yellow pentagram.Ở miền Bắc Việt Nam, hoa báo hiệu mùa xuân là hoa đào trong khi đó ở miền Nam Việt Nam đó là một loài hoa khác được gọi là" Mai" trong cách nói bản xứ.
In Northern Vietnam, the flower symbolizes Spring is peach blossom while in Southern Vietnam it is a kind of flower called"Mai" in the native speech.Những ngày này, chắc hẳn bạn sẽ cảm nhận được cái sắc tươi thắm của hoa đào, cái rộn ràng náo nức của người đi lại mua sắm Tết, và trên hết là cái tình của người Hà Nội.
These days, you will surely feel the freshness of peach blossom, the exciting atmosphere of people wandering around and shopping for Tet, and above all, the heart-melted love of Hanoian.Tiên tri Jeremiah nói Thiên Chúa như“ hoa đào”, đó là cây đầu tiên nở hoa khi xuân đến, nghĩa là Thiên Chúa luôn nở hoa trước chúng ta.
The prophet Jeremiah said that God was like the flower of the almond-tree, as it is the first tree that flowers in spring, meaning that God always flowers before us.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 59, Thời gian: 0.0271 ![]()
![]()
hoa đà lạthoa đầy màu sắc

Tiếng việt-Tiếng anh
hoa đào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Hoa đào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hoa anh đàocherry blossomsakuracây hoa anh đàocherry blossom treeslễ hội hoa anh đàocherry blossom festivalđể ngắm hoa anh đàocherry blossomsto see the cherry blossomshoa anh đào làcherry blossoms arehoa anh đào nở rộcherry blossoms bloomTừng chữ dịch
hoadanh từhoahuahoatính từfloralchineseamericanđàotrạng từđàodaođàodanh từpeachminingtraining STừ đồng nghĩa của Hoa đào
cherry blossomTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Hoa đào Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
“Hoa đào” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
HOA ĐÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hoa đào - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
HOA ĐÀO - Translation In English
-
Lý Do Hoa đào Là 'peach Blossom' Thay Vì 'peach Flower' - VnExpress
-
Hoa đào Hoa Mai Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Loại Hoa Thường Ngày ...
-
Hoa đào Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa đào Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa đào Tiếng Anh Là Gì Diễn Giải Cây Hoa đào Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Anh đào – Wikipedia Tiếng Việt
-
Peach Blossom - Từ điển Số
-
Hoa Tiếng Anh Là Gì? - Moon ESL