HOA DIÊN VĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HOA DIÊN VĨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từhoa diên vĩirisesmống mắttròng đendiên vĩlrisirismống mắttròng đendiên vĩlris

Ví dụ về việc sử dụng Hoa diên vĩ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hoa Diên Vĩ hay còn được gọi với cái tên“ Iris”.My name is Iris or better known as‘Irie Iris'.Iris Homes- Cuộc sống tươi đẹp giữa sắc hoa diên vĩ.Iris Homes- A colorful life among beautiful irises.Hoa diên vĩ được coi là một biểu tượng của sự khôn ngoan.The elderly population is viewed as a symbol of wisdom.Hecta còn lạiđược dùng để trồng củ giống hoa diên vĩ và lan dạ hương.The other 10 hectare is used to grow iris and hyacinth bulbs.Bức Hoa diên vĩ không chỉ cho thấy vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn là vẻ đẹp của nghệ thuật.The painting Irises not only shows the natural beauty, but also the beauty of art.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từvĩ độ bắc cây vĩ cầm Sử dụng với danh từvĩ độ vĩ nhân vĩ tuyến Dịch vụ chèo thuyền tay chỉ hoạt động trongthời gian có lễ hội hoa diên vĩ.Hand rowing boat services are available during the Iris Festival.Ngoài ra, với mỗi quan sát( hay với mỗi bông hoa diên vĩ), chúng ta có một lớp( class).In addition, for each observation(i.e. for each Iris flower), we have a“class”.Vào tháng 9 năm 1987,“ Hoa Diên Vĩ” được bán với giá 53,9 triệu đô la và trở thành bức tranh đắt nhất từng được bán.In September 1987, Irises was sold for $53.9 million making it the most expensive painting ever sold.Lần đầu tiên thuhoạch củ giống hoa tulip và hoa diên vĩ trong máy lưới trên đất sét.First time harvesting tulip and iris bulbs in net machine on the clay soil.Bạn có thể thấy hoa diên vĩ, cẩm tú cầu và hoa hồng Sharon vào tháng Sáu, tháng Bảy và giữa tháng Bảy đến tháng Tám.You can see iris, hydrangea, and rose of Sharon in June, July, and mid-July to August.Trong ví dụ này,chúng ta chỉ quan tâm ba loài hoa diên vĩ: Setosa, Versicolour và Viginica.In this example, we will only care about three Iris species: Setosa, Versicolour and Viginica.Hoa Diên Vĩ được trồng trên mộ của người phụ nữ với mục đích gọi vị thần để hướng dẫn người đã mất trong cuộc hành trình của họ.Purpleirises were planted over the graves of women to summon the Goddess to guide the dead in their journey.Vào thế kỷ 12, vuaLouis trở thành hoàng đế nước Pháp đầu tiên khắc họa hoa Diên Vĩ trên chiếc khiên của mình.In the 12th century,King Louis VII became the first French monarch to use the fleur-de-lis symbol on his shield.Van Gogh phải vật lộn với bệnh tâm thần và vẽ bức tranh hoa diên vĩ khi sống trong một trại tị nạn ở Pháp trước khi qua đời vào năm 1890.Van Gogh struggled with mental illness, and painted irises while living in an asylum in France before his death in 1890.Ở khu vườn phía sau chùa, bạn còn có thể thỏa mãn thị giác của mình với rất nhiềuloài hoa xinh đẹp khác như hoa diên vĩ Nhật Bản.In the temple's rear garden, you can also findother spectacular flowers such as the Japanese iris.Hoa thuỷ tiên vàng và hoa tulip vào mùa xuân, hoa loa kèn và hoa diên vĩ trong mùa thu và mùa hè, và hoa bướm trong mùa đông.The daffodils and tulips in the spring, lilies and irises in fall and summer, and pansies in the winter.Đây vẫn là giống hoa diên vĩ quan trọng nhất của chúng tôi trong hoạt động trồng trọt và xuất khẩu, và Blue Magic cũng rất phổ biến trên thị trường quốc tế.This is still our most important iris variety in cultivation and export, and Blue Magic is also very popular on the world market.Lễ hội hoa nổi tiếng này tự hào với hơn 1 triệu hoa diên vĩ của 500 loại khác nhau, và thu hút khoảng 800.000 du khách hàng năm.This famous flower festival boasts over 1 million irises of 500 different varieties, and attracts around 800,000 visitors annually.Loài hoa này mọc dại đầy ở vùng Tuscany, nơi chúng được thu hoạch và bán trong các cửa hàng giaggiolo,trong tiếng Ý có nghĩa là cửa hàng hoa diên vĩ.These flowers grow widely in Tuscany, where they are cultivated and sold in shops as giaggiolo,from the Italian for iris flower.Ngày nay, hoa Diên Vĩ là loài hoa biểu trưng của tiểu bang Tennessee, biểu tượng hoa Diên Vĩ( Fleur- de- lis) tượng trưng cho thành phố New Orleans.Today, the iris is the state flower of Tennessee, andthe Fleur-de-lis is the emblem for the city of New Orleans.Hoa được trồng quanh năm và khuôn viên khoe sắc cầu vồng gồm có hoa tulip, hoa thuỷ tiên vàng, hoa loa kèn và hoa diên vĩ.Flowers are planted throughout the year, and the grounds exhibit a rainbow of colors comprised of tulips, daffodils, lilies, and irises.Người Hy Lạp cổ đại đã sớm bắtđầu thực hiện việc trồng hoa Iris tím trên mộ của phụ nữ bởi vì họ tin rằng hoa diên vĩ sẽ lôi kéo Nữ thần Iris để dẫn dắt những người thân yêu của họ trong hành trình đưa họ lên thiên đàng.The ancient Greeks soonbegan the practice of planting purple iris flowers on the graves of women, believing they would entice the Goddess Iris to lead their loved ones in their journey to heaven.Lúc đầu, tôi không biết những gì làm nên tên tuổi của phim anime Hoán Đổi Tính Cách,nhưng khi bộ phim có sự tiến triển thì nó bắt đầu tỏa sáng và nở rộ như một bông hoa diên vĩ vậy.At first I didn't know what to make of Kokoro Connect,but as it makes progress it starts to shine and blossom like an Iris flower.Vào tháng 6, khoảng 200,000 bông hoa thuộc 80 giống khác nhau nở rộ tại khu vực phía nam của công viên,tạo thành cánh đồng hoa diên vĩ lớn nhất ở Tokyo.In June, about 200,000 flowers of 80 different varieties bloomed in the south of the park, turn it the largest flower field in bloom in Tokyo.Giám đốc Bảo tàng Michael Brand tuyên bố việc mua bức tranh là" một trong những thời điểm quan trọng trong lịch sử bộ sưu tập của chúng tôi."[ 1] Trong tiếng Tahiti, arii nghĩa là" hoàng gia quý tộc" còn matamoe nghĩa là" đôi mắt ngủ" chỉ về" cái chết".[2] Hoa diên vĩ của Vincent van Gogh( 1889).The Museum's director, Michael Brand, stated that the purchase of the painting was"one of the key moments in the history of our collection."[28] The literal translation of the Tahitian words of the title are"noble" and"sleeping eyes",which implies"death".[29] Irises by Vincent van Gogh(1889).Công viên ven biển Tsujido mang đến cho bạn cơ hộithoả sức ngắm nhìn vô số các loại hoa quanh năm như hoa thuỷ tiên, hoa anh đào, cẩm tú cầu, diên vĩ và vô số những loại hoa khác.Tsujido Seaside Park offers you the opportunity ofadmiring a wide range of different species of flowers across the year, including narcissuses, cherry blossoms, hydrangeas, irises, and many more.Cho dù vẽ hoa hồng, diên vĩ hay mẫu đơn trong chiếc bình hoặc vẽ chúng trực tiếp từ thiên nhiên, mỗi nghệ sĩ đều mang phong cách độc đáo của riêng mình trong từng tác phẩm.Whether painting roses, irises, or peonies in a vase or painting them straight from nature, each artist brings their own unique style to the finished artwork.Đây là đại diện đầu tiên của Marzocco, con sư tử biểu tượng của người dân Florentine tượng trưng cho Mars, thần chiến tranh, thần giám hộ nam ban đầu của Florence,bảo vệ hoa huệ hoặc diên vĩ, tượng trưng của thần giám hộ nữ ban đầu của thành phố( Flora, nữ thần nông nghiệp và mùa màng).They are early representations of Marzocco, the heraldic Florentine lion the symbol of Mars, the god of war, the original male protector of Florentia,protecting a lily or iris, the symbol of the original female patron of the town(Flora, the fertile agricultural earth goddess).Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0205

Từng chữ dịch

hoadanh từhoahuahoatính từfloralchineseamericandiêndanh từdientính từgreatbigdanh từlatitudemacrowei hoa cướihoá dầu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hoa diên vĩ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hoa Diên Vĩ Tiếng Anh Là Gì