Hoá Học Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
chemistry, chemical, stank là các bản dịch hàng đầu của "hoá học" thành Tiếng Anh.
hoá học noun + Thêm bản dịch Thêm hoá họcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chemistry
nounThe scientific study of the properties, composition, and structure of matter, the changes in structure and composition of matter, and accompanying energy changes.
Chúng tôi làm tất cả chỉ để tìm hiểu tính chất hoá học của một phân tử.
We do all of this to understand the chemistry of one molecule.
omegawiki -
chemical
nounHọ sẽ không để chúng ta đến gần nó và thử nghiệm hoá học trên nó.
They're not just gonna let us waltz in there and run chemical tests on it.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
stank
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- stink
- stunk
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hoá học " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hoá học" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hóa Học Dịch Ra Tiếng Anh
-
Hóa Học Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
HÓA HỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hóa Học Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Môn Hóa Học Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
450+ Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học Cho Người đi Làm
-
QUY TRÌNH HÓA HỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
112 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Nguyên Tố Hóa Học
-
304+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học
-
Dịch Các Câu Sau Sang Tiếng Anh :Môn Học Tôi Yêu Thích Nhất Là Môn ...
-
"thành Phần Hóa Học" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC