Hóa Học - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:hóa học IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hwaː˧˥ ha̰ʔwk˨˩ | hwa̰ː˩˧ ha̰wk˨˨ | hwaː˧˥ hawk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hwa˩˩ hawk˨˨ | hwa˩˩ ha̰wk˨˨ | hwa̰˩˧ ha̰wk˨˨ | |
Từ nguyên
Phiên âm từ chữ Hán 化學 (化, phiên âm là hóa, nghĩa là sự biến hóa của các chất, + 學, phiên âm là học, nghĩa là môn học)
Danh từ
hóa học, hoá học
- Bộ khoa học tự nhiên nghiên cứu về thành phần cấu tạo, tính chất, và sự biến đổi của các chất. Công nghệ kỹ thuật hóa học. Chương trình môn hóa học.
Từ dẫn xuất
- nhà hóa học
- hóa vô cơ
- hóa hữu cơ
- hóa phân tích
Dịch
- Tiếng Anh: chemistry
- Tiếng Đức: Chemie gc
- Tiếng Nga: химия gc (hímija)
- Tiếng Nhật: 化学 (かがく kagaku)
- Tiếng Pháp: chimie gc
- Tiếng Tây Ban Nha: química gc
- Tiếng Ý: chimica gc
Tính từ
hóa học, hoá học
- (thuộc) Hóa học.
Từ dẫn xuất
- công nghiệp hóa học
- phản ứng hóa học
Dịch
- Tiếng Anh: chemical, chemistry
- Tiếng Đức: chemisch
- Tiếng Nga: химический (ximíčeskij)
- Tiếng Pháp: chimique
- Tiếng Tây Ban Nha: químico gđ, química gc
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Hóa học
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Hoá Học Vô Cơ Tiếng Anh Là Gì
-
"hoá Học Vô Cơ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hóa Vô Cơ«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
'hoá Học Vô Cơ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
HÓA HỌC VÔ CƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HÓA VÔ CƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Inorganic Substance - Từ điển Số
-
Hóa Học Vô Cơ/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Posts: Bộ Môn Hóa Đại Cương – Vô Cơ - Http:\\.vn
-
IOB định Nghĩa: Hóa Học Vô Cơ, Organometallic Và Bioinorganic
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoá Học - StudyTiengAnh
-
Đề Xuất 7/2022 # Cách Đọc Tên Các Hợp Chất Hóa Học Vô Cơ Và ...
-
Từ điển Việt Anh "vô Cơ" - Là Gì?