HOA HƯỚNG DƯƠNG , LUÔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

HOA HƯỚNG DƯƠNG , LUÔN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hoa hướng dươngsunflowersunflowerspassionflowerluônalwaysconsistentlyconstantlyinvariablybe

Ví dụ về việc sử dụng Hoa hướng dương , luôn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vì thế hoa hướng dương luôn hướng về mặt trời”.Therefore, comet tails are always directed to The sun.”.Cảm động trước tấm lòng ấy, các vị thần đã biến nàng thành hoa hướng dương luôn hướng về mặt trời.Taking pity on her, the other Gods turned her into a sunflower that could always follow the path of the sun.Hoa hướng dương luôn hướng đến mặt trời đúng như tên gọi của nó.The head always turns toward the Sun, hence its name.Cô giống như một bông hoa hướng dương, luôn hướng về ánh mặt trời.He was like a little sunflower, always looking toward the light.Trao tặng họ những đóa hoa hướngdương chính là cách lý tưởng để bạn nhắn nhủ đến họ rằng“ Hãy sống như một đóa hoa hướng dương, luôn hướng về hướng mặt trời với niềm tin và niềm kiêu hãnh!”!So giving them sunflowersis the ideal way for you to tell them,"Live like a sunflower, always toward the sun with faith and pride!Các cánh hoa trong cụm hoa hướng dương luôn theo dạng xoắn ốc, trong đó số lượng xoắn ốc trái và số lượng xoắn ốc phải là các số Fibonacci liên tiếp.The florets within the sunflower's cluster are arranged in a spiraling pattern, where the number of left spirals and the number of right spirals are successive Fibonacci numbers.Chị thích hoa hướng dương cũng vì chúng luôn hướng về phía mặt trời.I used to love sunflowers because I thought they always faced towards the sun.Không chỉ luôn hướng về phía có ánh sáng mà bản thân hoa hướng dương cũng chính là những“ mặt trời bé con” rực rỡ, chúng thể hiện sức sống mãnh liệt, sự vươn lên mạnh mẽ và niềm tin bất diệt vào tương lai tươi sáng phía trước.Not only always towards the light but the sunflower itself is also the brilliant“baby sun”, they show intense vitality, the strong rise and the belief in the bright future.Món quà độc đáo này không những mô phỏng một cách sống độngnhất nét đẹp vốn có của hoa hướng dương trong tự nhiên đến từng cánh hoa và chiếc lá mà còn sở hữu sự bền đẹp theo năm tháng, người được tặng còn có thể đặt nó ở bất kỳ góc nhỏ nào trong nhà hay văn phòng và tất nhiên, họ sẽ luôn nhớ đến tấm lòng của bạn.This unique gift notonly reproduces the most vivid beauty of sunflowers in nature, but also can be preserved for a long time, and the recipients can place them in any corner of their home or office, of course, they will always remember your heart.Helius càng ghét Clytie hơnkhiến Clytie khốn khổ hóa thành hoa Hướng Dương, đầu luôn quay theo hành trình mặt trời đi từ Đông sang Tây mỗi ngày.Helius hated Clytie even more,and poor Clytie wasted away and became the sunflower, whose head turns to follow the course of the sun across the sky each day.Gọi là hoa hướng dương vì loại hoa này luôn luôn hướng về mặt trời.They are called sunflower because the flower always points toward the sun.Nghe nhưmột câu chuyện ngụ ngôn vậy- tôi luôn nghĩ như thế mỗi lần nhìn thấy hoa hướng dương.Feels like an allegory- so I think every time I see sunflowers.Hoa hướng dương trong tiếng Latin được gọi là Helianthus annuus, đây là một thực vật có hoa màu vàng tươi sáng, luôn hướng về phía mặt với mặt trời.Sunflower in Latin is called Helianthus annuus; this is a bright yellow flowering plant whose condition is always facing the sun. Kết quả: 13, Thời gian: 0.0114

Từng chữ dịch

hoadanh từhoahuahoatính từfloralchineseamericanhướngdanh từdirectionorientationturnwayhướnggiới từtowardsdươngđộng từdươngdươngtính từpositivedươngtrạng từduongdươngdanh từyangoceanluôntrạng từalwaysconsistentlyconstantlyinvariablyluônđộng từbe hoa hồnghoa hồng bằng cách

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hoa hướng dương , luôn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hoa Hướng Dương Dịch Tiếng Anh Là Gì