HOA HƯỚNG DƯƠNG , LUÔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
HOA HƯỚNG DƯƠNG , LUÔN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hoa hướng dươngsunflowersunflowerspassionflowerluônalwaysconsistentlyconstantlyinvariablybe
Ví dụ về việc sử dụng Hoa hướng dương , luôn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hoadanh từhoahuahoatính từfloralchineseamericanhướngdanh từdirectionorientationturnwayhướnggiới từtowardsdươngđộng từdươngdươngtính từpositivedươngtrạng từduongdươngdanh từyangoceanluôntrạng từalwaysconsistentlyconstantlyinvariablyluônđộng từbe hoa hồnghoa hồng bằng cáchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hoa hướng dương , luôn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hoa Hướng Dương Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Hướng Dương«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HOA HƯỚNG DƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hoa Hướng Dương Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Hoa Hướng Dương In English - Glosbe
-
Hoa Hướng Dương Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu
-
Hoa Hướng Dương Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Hướng Dương Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Hoa Hướng Dương Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Hoa Hướng Dương Có Tên Tiếng Anh... - Dalatmilk - Sữa Đà Lạt
-
Nghĩa Của Từ Hướng Dương Bằng Tiếng Anh
-
Hoa Hướng Dương Tiếng Anh Là Sun, Hoa Hướng Dương Có Tên ...
-
Hoa Hướng Dương Tiếng Anh
-
Hướng Dương – Wikipedia Tiếng Việt