Hoa Kỳ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ riêng
      • 1.2.1 Dịch
      • 1.2.2 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Hoa Kỳ
Hoa Kỳ

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧ ki̤˨˩hwaː˧˥ ki˧˧hwaː˧˧ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥ ki˧˧hwa˧˥˧ ki˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Hoa Kỳ

  1. Một nước cộng hòa liên bang, phần lớn nằm tại Bắc Mỹ nhưng cũng có nhiều đảo rải rác khắp Thái Bình Dương.

Dịch

[sửa]
  1. Tiếng Anh: the US, the USA
  2. Tiếng Trung Quốc: 美國, 花旗

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Mỹ
  • Mỹ quốc
  • Mỹ Lợi Kiên
  • Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Hoa_Kỳ&oldid=2159169” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ riêng
  • Danh từ riêng tiếng Việt
  • Quốc gia/Tiếng Việt
  • Quốc gia Bắc Mỹ/Tiếng Việt
  • Hoa Kỳ/Tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa

Từ khóa » Hoa Kỳ Wiki