Hoa Kỳ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ riêng
      • 1.2.1 Dịch
      • 1.2.2 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Hoa Kỳ
Hoa Kỳ

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hwaː˧˧ ki̤˨˩hwaː˧˥ ki˧˧hwaː˧˧ ki˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hwa˧˥ ki˧˧hwa˧˥˧ ki˧˧

Danh từ riêng

Hoa Kỳ

  1. Một nước cộng hòa liên bang, phần lớn nằm tại Bắc Mỹ nhưng cũng có nhiều đảo rải rác khắp Thái Bình Dương.

Dịch

  1. Tiếng Anh: the US, the USA
  2. Tiếng Trung Quốc: 美國, 花旗

Đồng nghĩa

  • Mỹ
  • Mỹ quốc
  • Mỹ Lợi Kiên
  • Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Hoa_Kỳ&oldid=2216253” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ riêng tiếng Việt
  • Quốc gia/Tiếng Việt
  • Quốc gia Bắc Mỹ/Tiếng Việt
  • Hoa Kỳ/Tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Hoa Kỳ 25 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Hoa Kỳ Wiki