Hoa Lài In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "hoa lài" into English
jasmine is the translation of "hoa lài" into English.
hoa lài + Add translation Add hoa làiVietnamese-English dictionary
-
jasmine
nounplant of genus Jasminum [..]
Một khu vườn thơm ngát hương cây cỏ thảo dược vào ban ngày, và hương hoa lài vào buổi tối.
A kitchen garden that smells of herbs in the day... jasmine in the evening.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "hoa lài" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "hoa lài" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hoa Lài Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Hoa Nhài Jasmine - Loài Hoa Của Sự Thuần Khiết
-
Hoa Lài Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Hoa Nhài Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Hoa Lài Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
HOA NHÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hoa Lài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HOA LÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'hoa Lài' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
HOA NHÀI - Translation In English
-
Tên Tiếng Anh Của Hoa Nhài Là Gì Và Những Bí Mật ít Ai Biết
-
Hoa Lài / Hoa Nhài •Tên Tiếng Anh: Jasmin •Danh Pháp Khoa Học