HOA LÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

HOA LÀI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từhoa làijasminehoa nhàilàibởi jasmin

Ví dụ về việc sử dụng Hoa lài trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hoa lài và keo.The jasmine and the acacia.Lara, con có nhớ bụi hoa lài.Lara, do you remember the jasmine.Trà hoa lài có thể giúp ích rất nhiều.Carrot juice can help a lot.Trong ngôi nhà màanh có thể cảm thấy mùi sữa nóng và hoa lài ẩm ướt.In the houseyou can feel the hot milk and the humid jasmine.Hoa lài chỉ có thể được hái trước bình minh.Jasmine can only be picked before dawn.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhoa kỳ hơn hoa vàng phấn hoa ong Sử dụng với động từđến hoa kỳ nở hoasang hoa kỳ hoa kỳ muốn hoa kỳ nói hoa kỳ tiếp tục hoa kỳ bắt đầu hoa nở hoa kỳ bị gửi hoaHơnSử dụng với danh từhoa kỳ hoa hồng nước hoatrung hoabông hoapháo hoahoa hậu hoa quả hoa anh đào phấn hoaHơnỞ Trung Quốc, hoa lài được dùng để ướp trà.In China they are used for perfuming tea.Nếu bạn thích hoa, bạn sẽ yêu thích tinh tế,hương vị của hoa trà hoa lài.If you like flowers, you will love the delicate,floral taste of jasmine tea.Tại Thái Lan, hoa lài là biểu tượng cho người mẹ, bọc tả tình yêu và sự tôn trọng.In Thailand, jasmine is the symbol for mother and portrays love and respect.VD: Để có được 10ml tinh dầu Hoa Lài phải dùng tới 5.300 cánh Hoa Lài tươi.Example: Get Jasmine to flower oil 10ml to 5.300 using fresh Jasmine petals.Đừng quên thử vị trà đậm đà từ ngọn núi cao Pu- Erh,trà hoa lài và nhiều vị trà độc đáo khác.Don't forget to taste strong high mountain Puerh,revitalizing jasmine flower tea and plenty of other unique sorts of tea.Phòng ăn cần phải sạch sẽ, thống nhất, bạn có thể sử dụng hoa hồng vàng,hoa cẩm chướng vàng, hoa lài vàng….Dining room should be clean, unified, You can use yellow roses, yellow carnations,Yellow jasmine flowers….Trong thời Victoria, hoa Lài Trâu được coi là biểu tượng cuối cùng cho hạnh phúc hôn nhân- và điều này có thể là một trong những lý do mà nó trở nên rất phổ biến trong các đám cưới.In Victorian times, the stephanotis flower was considered the ultimate symbol for marital bliss- and this is likely one of the reasons that they have become very popular in weddings.Trà khi pha có màu vàng tươi, vị đắng nhẹ đặc trưng,hương thơm đặc trưng của hoa lài, hậu ngọt rất vừa miệng.Tea when mixed with bright yellow color, light bitter taste,characteristic aroma of jasmine, sweet after-mouth is just right.Từ Phong Trào Dân Quyền tại Hoa Kỳ cho đếncuộc cách mạng quần chúng tại Phi Luật Tân và đến cách mạng hoa lài ở Bắc Phi, những hành động bât tuân dân sự đã huy động quần chúng thay đổi xã hội.From the Civil Rights Movement in the UnitedStates to the people power revolution of the Philippines to the Jasmine revolutions in North Africa, nonviolent civic action has mobilized citizens wanting to change their society.Khi Tarak Mekki, một doanh nhân lưu vong, chính trịgia và nhà hoạt động Internet người Tunisia trở về nước từ Canada trong những ngày sau Cách mạng Hoa Lài, ông được chào đón bởi một đám đông hàng trăm người.When Tarak Mekki, an exiled Tunisian businessman,politician and internet activist returned to Tunisia from Canada in the days after the Jasmine Revolution he was greeted by a crowd of hundreds.Ví dụ, có nhiều lời bình đăng trên mạng đùa rằng chính quyền có lẽ đang tìm bao cao su đã sử dụng trong những lẵng hoa đó, và vìchính quyền đang phát hoảng về cái gọi là“ cuộc cách mạng hoa lài” như những cuộc nổi dậy của nhân dân Ai Cập và Tuy- ni- di trong thời gian gần đây, nên dị ứng với tất cả các loại hoa..For example, some internet postings joked that the authorities were probably searching for used condoms in the flower bouquets, andthat the government is so paranoid about a possible so-called“jasmine revolution” similar to the recent people's uprisings in Egypt and Tunisia that they cannot tolerate any flowers.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 16, Thời gian: 0.02

Từng chữ dịch

hoadanh từhoahuahoatính từfloralchineseamericanlàidanh từlaijasmine hòa lạchoa lan

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hoa lài English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hoa Lài Trong Tiếng Anh