HOA LAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

HOA LAN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhoa lanorchidlanhoa lanloài phong lancây phong lanorchidslanhoa lanloài phong lancây phong lanhoa lan

Ví dụ về việc sử dụng Hoa lan trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ không có hoa lan.Them no have the orchid.Hoa lan: đức cao vọng trọng.Hoa lan: high moral expectations importance.Ai sẽ tưới hoa lan?Who's gonna water the orchids?Có lẽ hoa Lan luôn được tưới đủ nước.Maybe the orchids got all the available water.Well, em rấtvui vì anh nhận kịch bản Hoa Lan.Well, I'm glad you took the orchid script.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từlây lan rộng Sử dụng với động từđậu hà lansang thái lantin đồn lan truyền loài lanhiệu ứng lan tỏa sang hà lanba lan độc lập vi khuẩn lây lanlan can bảo vệ tin tức lan truyền HơnSử dụng với danh từhà lanba lanthái lanphần lanngười hà lanlan tỏa lan can tràn lantiếng ba lanhoa lanHơnKhoảng 40 loài hoa lan mọc trên lãnh thổ của nó.About 40 species of orchids grow on its territory.Tôi từng vào vai Annelle trong phim" Hoa Lan Thép".I did just play Annelle in Steel Magnolias.Hoa lan là biểu tượng của tìm kiếm sự hoàn hảo trong cuộc sống.Self-power is the process of seeking perfection in this life.Phải làm gì nếu các giống trung gian được lai trong hoa lan.What to do if the midges are bred in the orchids.Điện hoa Lan Nghi- shop hoa tươi,hoa cưới, quà tặng.Hoa Lan Nghi can send flowers and gifts to oversea.Ø 09h45: Tàu đưa Qúy khách qua khu du lịch Suối Hoa Lan.Ø 09h45: Ship transfers the customers through tourist Suoi Hoa Lan.Hoa lan đặc biệt thích điều trị chúng một cách tự nhiên nhất có thể.Anthuriums in particular like to receive as much light as possible.Cửa sổ nào để đặt hoa lan và sắp xếp lại bông hoa..Which window to put the orchid and whether to rearrange the flower.Hoa lan đòi hỏi ánh sáng và độ ẩm cao và nở vài lần trong năm.The orchid requires bright light and high humidity and flowers a few times a year.Có đến hơn 22.000 loài hoa lan, và cách chăm sóc có thể khác nhau tùy từng loài.There are over 22,000 species of orchids, and care requirements may vary based on the type.Sự khác biệt chính: Chỉ có một sự khác biệt thực sự giữa hoa huệ và hoa lan.Key Difference: There is only one true difference between a lily and an orchid.Bình hoa lan nhỏ thì chán nản, cô lập và không muốn ra hoa nữa.The small pot of orchids was depressed, isolated and did not want to have flowers.Sau một“ món hời”, ms xue lưu vực mua cây tiền,hai lưu vực bướm hoa lan, sáu 10 đỗ quyên.After a“bargain”, ms xue buying basin money plant,two basin butterfly orchid, six 10 azaleas.Bình hoa lan nhỏ biết rằng tôi thích nó, và nó cố gắng ngẩng lên một chút.The small pot of orchids knew I liked it, and it tried to wake itself up a little.Hơn 2.800 loài thực vật đã đượcghi nhận bao gồm 360 hoa lan và hơn 100 cây họ Dứa.More than 2,800 species of planthave been recorded including 360 of orchids and over 100 bromeliads.Từ năm 1859, hoa lan đà £ trở nên quen thuộc với Vườn Bách thảo Singapore.Since 1859, the orchid has been closely associated with the Singapore Botanic Gardens.Ngôi biệt thựPháp cổ nằm dưới bóng mát của cây xanh, vườn hoa lan và bể cá vàng lớn trong góc vườn.The old French-styledmansion is located under the shade of trees, orchid gardens and a big fish tank in the garden corner.Suối Hoa Lan thì đẹp hút hồn với hàng trăm loài lan quý hiếm, thác nước róc rách ngày đêm.Hoa Lan Stream is peaceful with hundreds of rare orchids, with waterfalls murmuring day and night.Theo hung thủ,khu vườn của ông ta hàng chục loài hoa lan cực kỳ hiếm có, nên các cây có đôi khi bị đánh cắp.According to Hung,his garden houses a dozen extremely rare species of orchids, so the plants are sometimes stolen.Bình hoa lan nhỏ thì không hài lòng với khả năng của nó, và nó tức giận rằng nó đã không nở hoa..The small pot of orchids was not satisfied with its abilities, and was angry that it did not flower well.Orchid là thương hiệu Hóa mỹ phẩm thiên nhiên- Chất tẩy rửaan toàn được đăng ký bảo hộ bản quyền tại Việt Nam bới Công ty Cổ phần Hoa Lan.Orchid is a trademark of Natural Cosmetics-Safe Detergents registered in Vietnam by Hoa Lan Joint Stock Company.Nguyên tắc cơ bản khi trồng cây giống hoa lan- nelzya đưa cây ẩm ướt trong nhà kính, trước khi điều này, họ phải được sấy khô.The basic rule when planting seedlings of orchids-nelzya put wet seedlings in the greenhouse, before this, they must be dried.Ông Quỳnh, chủ trang trại đã áp dụngthành công các kỹ thuật trồng hoa lan trên vỏ cây, giúp giải quyết các vấn đề của chất nền tự nhiên.Mr. Quynh, owner of the farmhas successfully applied the technique of growing orchid on husk, which helps solve the problem of natural substrates.Ước tính 54% hoa lan sản xuất tại Thái Lan hiện đang được xuất khẩu, 46% còn lại được tiêu thụ ở thị trường trong nước.It is estimated that 54% of the orchids produced in Thailand are currently exported, while the remaining 46% are consumed in the domestic markets.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0174

Xem thêm

hoa kỳ và hà lanunited states and the netherlandshoa kỳ và ba lanthe united states and polandhoa kỳ và thái lanthe united states and thailand

Từng chữ dịch

hoadanh từhoahuahoatính từfloralchineseamericanlandanh từlanspreadorchidlantính từianpolish S

Từ đồng nghĩa của Hoa lan

orchid hoa làmhoa lavender

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hoa lan English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hoa Lan Tiếng Anh Nghĩa Là Gì