Xếp hạng 4,7 (156) 9 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Nhật về các Loài Hoa · 1. sakura 桜Hoa anh đào · 2. shikuramen シクラメン* Hoa anh thảo · 3. kesinohana 芥子の花Hoa Anh túc · 4. yuri ...
Xem chi tiết »
Tên các loài hoa trong tiếng Nhật · 桜(さくら): Hoa anh đào · 菫(すみれ): Hoa bướm, hoa Violet · 撫子(なでしこ): Hoa cẩm chướng · 紫陽花(あじさい): Hoa cẩm tú cầu ...
Xem chi tiết »
Hôm nay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tên 67 loài hoa trong tiếng Nhật ... Hoa lan chuông; グラジオラス: Hoa lay ơn; 彼岸花(ひがんばな): Hoa loa kèn ...
Xem chi tiết »
17 thg 4, 2018 · từ vựng tiếng nhật chủ đề các loài hoa 36 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ CÁC LOÀI HOA ; 29. 藤. ( Fuji). Hoa tử đằng ; 30. チューリップ. (Chuurippu).
Xem chi tiết »
hoa lan trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hoa lan (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
Kanji. Katakana. Phiên âm. Nghĩa ; 桜. sakura. Hoa anh đào ; シクラメン*. shikuramen. Hoa anh thảo ; 芥子の花. kesinohana. Hoa Anh túc ; 百合. yuri. Hoa bách hợp.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2020 · Giới thiệu về tên của các loài hoa bằng tiếng Nhật. Tìm kiếm ... Hoa lan. 25. グラジオラス. Hoa lay ơn. 26. アマリリス. Hoa loa kèn đỏ.
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2019 · Bảng từ vựng tên của các loài hoa trong tiếng Nhật ; チューリップ, chuurippu, Hoa tulip ; 野茨, ( ノイバラ ), Noibara, Hoa tường vi ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật – Từ vựng “tên các loài Hoa” trong tiếng Nhật ... Đỗ uyên bara 薔薇Hoa hồng himawari 向日葵Hoa hướng dương ran 欄Hoa lan suzuran鈴蘭Hoa lan ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2021 · TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ CÁC LOÀI HOA ; 蒲公英, Tanpopo ; 菫, Sumire ; 撫子, Nadeshiko ; 紫陽花, Ajisai ...
Xem chi tiết »
Tên một số loài hoa trong tiếng Nhật: Hoa lan - らん (ran) - 欄 Hoa lan chuông - すずらん (suzuran) - 鈴蘭 Hoa hướng dương - ひまわり (himawari) - 向日葵 ...
Xem chi tiết »
Xem tại danh mục: Kiến thức cần biết / Tự học tiếng Nhật ベトナム : Việt Nam ... オランダ : Hà Lan ... Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật thường gặp trong Manga.
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2022 · Tên trong tiếng Nhật của Sơn Tùng là gì? ... + Chuyển theo nghĩa tương ứng trong tiếng Nhật ... Lan 蘭=> 百合子 Yuriko (hoa đẹp).
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · 1. sakura 桜Hoa anh đào · 2. shikuramen シクラメン* Hoa anh thảo · 3. kesinohana 芥子の花Hoa Anh túc · 4. yuri 百合Hoa bách hợp · 5. tanpopo 蒲公英 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hoa Lan Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoa lan trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu