Translation for 'bệnh hoa liễu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'hoa liễu' translations into English. Look through examples of hoa liễu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỆNH HOA LIỄU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỆNH HOA LIỄU" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). hoa liễu. Jump to user comments. noun. (hình ảnh) brothel.
Xem chi tiết »
hoa liễu = noun (hình ảnh) brothel bệnh hoa liễu venereal disease xem khoa hoa liễu.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does hoa liễu mean? How do you ...
Xem chi tiết »
Translation of «hoa liễu» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary ... Examples of translating «hoa liễu» in context: ...
Xem chi tiết »
noun - (hình ảnh) brothel =bệnh hoa liễu+venereal disease. Probably related with: Vietnamese, English. hoa liễu. sexually transmitted disease ; venereal ;.
Xem chi tiết »
Hoa liễu - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «hoa liễu» in English language: — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
hoa liễu. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa liễu. + noun. (hình ảnh) brothel. bệnh hoa liễu venereal disease. Lượt xem: 364 ...
Xem chi tiết »
VI, Vietnamese, EN, English. bệnh hoa liễu(n)[contagious disease spread through sexual intercourse](n), venereal disease(n)[contagious disease spread ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hoa lieu" into English. Human translations with examples: flower, floret, flowers, flowered, flowerer, croissants, ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 花柳, composed of 花 (“flower”) and 柳 (“willow”). PronunciationEdit. Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hoa Liễu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoa liễu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu