PU conveyor conveyor cotton in the food industry cosmetics.
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2020 · Hoá mỹ phẩm tiếng Anh cosmetics, phiên âm là kɑzˈmet̬•ɪks, có tác dụng bảo vệ các cơ quan mà chúng tiếp xúc thông qua việc duy trì chúng ở ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Định nghĩa rộng này bao gồm bất kỳ chất liệu nào được sử dụng làm thành phần của một sản phẩm mỹ phẩm. FDA đặc biệt loại trừ xà phòng khỏi danh mục này. Dịch ...
Xem chi tiết »
Dịch tài liệu chuyên ngành hóa mỹ phẩm sang tiếng PhápDịch tài liệu ...
Xem chi tiết »
Eyeshadow /ˈaɪʃædoʊ/: Phấn mắt. Normal skin: Da thường. Dry skin: Da khô. Oily skin: Da dầu. Comedogenic: có thể sản sinh hoặc kích ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Định nghĩa rộng này bao gồm bất kỳ chất liệu nào được dùng làm thành phần của một danh mục mỹ phẩm. FDA đặc biệt loại trừ xà phòng khỏi danh mục này. Dịch thuật ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin · Sheer: chất phấn trong, không nặng · For mature skin: dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên) · Silicone-based: ...
Xem chi tiết »
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm. blush brush /blʌʃ brʌʃ/: cọ má hồng. blusher /ˈblʌʃər/: phấn má hồng. brush /brʌʃ/: cọ trang điểm.
Xem chi tiết »
Tại Hoa Kỳ, Cục quản lý Thực phđộ ẩm và Dược phẩm (FDA), kiểm soát và điều hành mỹ phđộ ẩm, định nghĩa mỹ phẩm là “hóa học dùng để thoa sứt vào khung hình fan ...
Xem chi tiết »
? Tương tự như vậy, hoá mỹ phẩm tiếng anh cũng chính là từ cosmetics. Từ vựng này chỉ về các loại sản phẩm bảo ...
Xem chi tiết »
Danh mục mỹ phẩm bao gồm các sản phẩm như kem dưỡng da, nước hoa, son môi, ... chi tiết của mỹ phẩm phải được dán nhãn bằng tiếng Anh với các thông tin sau:.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Đối với sản phẩm nhập khẩu thì Giấy ủy quyền phải là bản có chứng thực chữ ký và được hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định của pháp luật, trừ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · – Mỹ phẩm làm đẹp, trang điểm, chăm sóc da theo xu hướng mới nhất hiện nay – được dịch sang tiếng Anh là: Cosmetic beauty, makeup, skin care ...
Xem chi tiết »
bản dịch mỹ phẩm · cosmetic. noun. en any substances applied to enhance the external color or texture of the skin. Còn tôi thì bán mỹ phẩm để trang trải chi phí ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hóa Mỹ Phẩm Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hóa mỹ phẩm dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu