Hoa Râm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- hoa râm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hoa râm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hoa râm trong tiếng Trung và cách phát âm hoa râm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoa râm tiếng Trung nghĩa là gì.
hoa râm (phát âm có thể chưa chuẩn)
斑白 ; 班白 《班白, 颁白。头发花白 (phát âm có thể chưa chuẩn) 斑白 ; 班白 《班白, 颁白。头发花白。》花白 《(须发)黑白混杂。》râu tóc hoa râm. 花白胡须người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm. 才四十岁的人头发都花白了。 银灰 《浅灰而略带银光的颜色。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ hoa râm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- khuẩn que tiếng Trung là gì?
- kí ca kí cách tiếng Trung là gì?
- hun lửa tiếng Trung là gì?
- truy hỏi kỹ càng sự việc tiếng Trung là gì?
- gặp dịp may tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoa râm trong tiếng Trung
斑白 ; 班白 《班白, 颁白。头发花白。》花白 《(须发)黑白混杂。》râu tóc hoa râm. 花白胡须người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm. 才四十岁的人头发都花白了。 银灰 《浅灰而略带银光的颜色。》
Đây là cách dùng hoa râm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoa râm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 斑白 ; 班白 《班白, 颁白。头发花白。》花白 《(须发)黑白混杂。》râu tóc hoa râm. 花白胡须người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm. 才四十岁的人头发都花白了。 银灰 《浅灰而略带银光的颜色。》Từ điển Việt Trung
- phúc tinh tiếng Trung là gì?
- quản lý tài vụ tiếng Trung là gì?
- gây hận thù tiếng Trung là gì?
- hệt như tiếng Trung là gì?
- ê hề tiếng Trung là gì?
- bộ vi xử lý tiếng Trung là gì?
- con chạy tiếng Trung là gì?
- thi ô phen tiếng Trung là gì?
- chào kiểu nhà binh tiếng Trung là gì?
- đua thuyền tiếng Trung là gì?
- quy kết tiếng Trung là gì?
- không tỏ rõ ý kiến tiếng Trung là gì?
- cọm già tiếng Trung là gì?
- mảnh bom tiếng Trung là gì?
- an gia phí tiếng Trung là gì?
- thanh lưu tiếng Trung là gì?
- nên công tiếng Trung là gì?
- trồng răng giả tiếng Trung là gì?
- làm biếng tiếng Trung là gì?
- đội mũ xanh tiếng Trung là gì?
- người chậm tiến tiếng Trung là gì?
- quỳ bái tiếng Trung là gì?
- óc thiếu máu tiếng Trung là gì?
- có hoa không quả tiếng Trung là gì?
- nước bọt tiếng Trung là gì?
- tuẫn tiếng Trung là gì?
- van đóng phân đoạn tiếng Trung là gì?
- keo nhật 2mm tiếng Trung là gì?
- trại lính tiếng Trung là gì?
- thánh thể tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Hoa Râm Là Gì
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: 'Đầu Hoa Râm' Từ đâu Có?
-
Nghĩa Của Từ Hoa Râm - Từ điển Việt
-
Nguồn Gốc Và ý Nghĩa Của Từ Tổ (tóc) Hoa Râm
-
Từ điển Tiếng Việt "hoa Râm" - Là Gì?
-
'tóc Hoa Râm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Hoa Râm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hoa Râm Nghĩa Là Gì?
-
Dâm Bụt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hoa Râm
-
Tóc Hoa Râm Có Thể Là Dấu Hiệu Của Sức Khỏe Tốt - Tiền Phong
-
Mái Tóc Hoa Râm Gây Chú ý Của ông Tập - VnExpress
-
Chưa Già Tóc đã Hoa Râm! Nguyên Nhân Do đâu? | IE & QA
-
Đôi điều Tóc Bạc Trước Tuổi - Tuổi Trẻ Online
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: 'Đầu Hoa Râm' Từ đâu Có?